Hướng dẫn sử dụng remote máy lạnh Chunghop K-1028E là điều mà nhiều người dùng quan tâm khi sở hữu thiết bị điều khiển đa năng tiện dụng này. Với khả năng tương thích hơn 1000 dòng máy lạnh đến từ các thương hiệu nổi tiếng như Panasonic, Daikin, LG, Samsung, Toshiba…, remote Chunghop K-1028E mang lại sự linh hoạt và tiện lợi vượt trội. Trong bài viết này, Điện Lạnh Limosa sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước sử dụng, kèm theo các mẹo hay để bạn dễ dàng làm chủ chiếc remote đa năng này.

Mục lục
- 1. Giới thiệu chung về remote máy lạnh Chunghop K-1028E
- 2. Tính năng nổi bật của remote điều hòa Chunghop K-1028E
- 3. Hướng dẫn sử dụng remote máy lạnh Chunghop K-1028E đơn giản
- 4. Cách điều chỉnh các chế độ hoạt động trên remote đa năng Chunghop K-1028E
- 5. Bảng mã tần số điều khiển điều hòa đa năng đầy đủ
- 6. Mẹo sử dụng remote Chunghop K-1028E hiệu quả
- 7. Câu hỏi thường gặp khi sử dụng remote máy lạnh Chunghop K-1028E
1. Giới thiệu chung về remote máy lạnh Chunghop K-1028E
Remote Chunghop K-1028E là điều khiển đa năng, được thiết kế để thay thế cho remote chính hãng khi bị mất hoặc hỏng. Sản phẩm có thiết kế nhỏ gọn, màn hình LCD hiển thị rõ ràng, cùng với đèn pin tích hợp giúp bạn dễ dàng tìm kiếm đồ vật trong bóng tối. Remote sử dụng 2 pin AA phổ biến, rất dễ thay thế và tiết kiệm chi phí.
Điều đặc biệt ở remote máy lạnh Chunghop K-1028E là khả năng điều khiển đa dạng với hơn 1000 mã code máy lạnh, phù hợp với hầu hết các hãng điều hòa trên thị trường. Điều này giúp bạn không phải lo lắng về việc remote không tương thích với máy lạnh nhà mình.

2. Tính năng nổi bật của remote điều hòa Chunghop K-1028E
- Điều khiển đa năng 1000 in 1: Hỗ trợ điều khiển gần như tất cả các loại máy lạnh phổ biến hiện nay.
- Cài đặt linh hoạt: Có thể cài đặt thủ công bằng mã code hoặc dò mã tự động.
- Màn hình LCD rõ nét: Hiển thị mã code, nhiệt độ và chế độ hoạt động.
- Đèn pin tích hợp: Giúp bạn dễ dàng sử dụng trong điều kiện thiếu sáng.
- Thiết kế tiện dụng: Các nút bấm lớn, dễ thao tác, phù hợp với mọi đối tượng người dùng.
- Pin AA dễ thay thế: Giúp tiết kiệm chi phí và tiện lợi khi hết pin.

3. Hướng dẫn sử dụng remote máy lạnh Chunghop K-1028E đơn giản
Trong hướng dẫn sử dụng remote máy lạnh Chunghop K-1028E, bước cài đặt mã code là phần quan trọng nhất để đảm bảo remote hoạt động chính xác với máy lạnh của bạn. Thiết bị này hỗ trợ hai phương pháp cài đặt: thủ công (nhập mã bằng tay) và tự động (dò mã), giúp người dùng linh hoạt lựa chọn tùy theo nhu cầu và mức độ thuận tiện.
3.1 Cách cài đặt thủ công (bằng tay)
Để kết nối remote máy lạnh Chunghop K-1028E với máy lạnh, bạn có thể thực hiện theo các bước hướng dẫn sử dụng remote máy lạnh Chunghop K-1028E đơn giản sau đây:
- Bước 1: Hướng remote về mắt nhận tín hiệu trên dàn lạnh (đảm bảo khoảng cách và góc nhìn thẳng để tín hiệu truyền tốt nhất).
- Bước 2: Nhấn giữ nút “SET” trên remote khoảng 3 đến 6 giây cho đến khi trên màn hình remote xuất hiện mã code hoặc dãy số nhấp nháy (thường nằm ở góc dưới bên phải màn hình).
- Bước 3: Dùng nút tăng/giảm nhiệt độ (▲▼) để chọn mã code phù hợp với hãng máy lạnh của bạn. Mỗi hãng máy lạnh có một dải mã code riêng (ví dụ Hitachi là 640-659). Khi bạn chọn đúng mã, máy lạnh sẽ phản hồi bằng cách bật lên hoặc phát ra tiếng bíp.
- Bước 4: Nhấn nút “OK” hoặc giữ nút “SET” để xác nhận mã code và hoàn tất kết nối.
- Bước 5: Kiểm tra lại remote bằng cách thử các nút bật/tắt, thay đổi nhiệt độ, chế độ hoạt động để đảm bảo remote đã điều khiển được máy lạnh.
Nếu bạn không biết chính xác mã code, có thể sử dụng chức năng dò mã tự động trên remote bằng cách nhấn giữ “SET” đến khi mã nhấp nháy, sau đó nhấn “SET” lần nữa để remote tự động dò từ mã 000 đến 999 cho đến khi máy lạnh phản hồi. Khi đó, nhấn “OK” để lưu mã.

3.2 Cách cài đặt tự động (dò mã tự động)
- Bước 1: Hướng remote về mắt nhận tín hiệu trên máy lạnh.
- Bước 2: Nhấn giữ nút “SET” khoảng 6 giây cho đến khi màn hình nhấp nháy mã code.
- Bước 3: Nhấn tiếp nút “SET” một lần nữa để remote bắt đầu dò mã tự động từ 000 đến 999.
- Bước 4: Khi máy lạnh phát ra tiếng bíp hoặc có dấu hiệu nhận tín hiệu, nhấn “OK” để dừng dò và lưu mã.
- Bước 5: Kiểm tra lại remote để đảm bảo các chức năng hoạt động bình thường.
Lưu ý:
- Đảm bảo remote và máy lạnh không bị vật cản chắn giữa đường truyền tín hiệu.
- Thay pin remote loại AA mới nếu remote không phản hồi.
- Mỗi loại máy lạnh có thể có nhiều mã code, bạn nên thử lần lượt cho đến khi tìm được mã phù hợp.
4. Cách điều chỉnh các chế độ hoạt động trên remote đa năng Chunghop K-1028E
Để thay đổi chế độ hoạt động của máy lạnh bằng remote máy lạnh Chunghop K-1028E, bạn hãy thực hiện theo các bước trong hướng dẫn sử dụng remote máy lạnh Chunghop K-1028E sau:
Bước 1: Bật remote và máy lạnh bằng cách nhấn nút ON/OFF trên remote.
Bước 2: Sử dụng các nút MODE, FAN và SWING để lựa chọn chế độ hoạt động mong muốn.
- Nút MODE giúp bạn chuyển đổi giữa các chế độ như làm lạnh, quạt, hút ẩm hoặc sưởi (nếu máy lạnh hỗ trợ).
- Nút FAN điều chỉnh tốc độ quạt.
- Nút SWING thay đổi hướng gió.
Bước 3: Nếu đây là lần đầu tiên sử dụng remote với máy lạnh, bạn cần nhập đúng mã số tương ứng với hãng máy lạnh. Mã số này có thể tìm thấy trong sách hướng dẫn hoặc trên website cung cấp mã điều khiển cho từng hãng máy lạnh khác nhau.
Để nhập mã số: Nhấn giữ nút SET cho đến khi đèn LED trên remote sáng. Sau đó, nhập mã số và nhấn SET lần nữa để lưu mã.
Bước 4: Sau khi nhập mã thành công, remote sẽ hiển thị nhiệt độ hiện tại của máy lạnh. Nếu muốn điều chỉnh nhiệt độ, bạn nhấn nút TEMP.
Bước 5: Khi đã thiết lập đầy đủ các thông số, hãy lưu cài đặt bằng cách nhấn giữ nút SET khoảng 3 giây. Sau đó, kích hoạt máy lạnh bằng nút ON/OFF.
Lưu ý: Quá trình thiết lập và đổi chế độ có thể khác nhau tùy từng loại máy lạnh và mã điều khiển. Bạn nên đọc kỹ hướng dẫn sử dụng remote máy lạnh Chunghop K-1028E đi kèm và tham khảo thêm thông tin về mã số phù hợp cho từng hãng máy lạnh cụ thể.

5. Bảng mã tần số điều khiển điều hòa đa năng đầy đủ
Dưới đây là bảng mã code máy lạnh phổ biến được sử dụng cho remote đa năng, trong đó có remote máy lạnh đa năng Chunghop K-1028E, giúp bạn dễ dàng cài đặt và kết nối với máy lạnh của mình:
STT | Hãng điều hòa | Tần số |
1 | Daikin | 740-759 |
2 | Panasonic / National | 660-689 |
3 | LG | 600-609 |
4 | Mitsubishi | 551-599 |
5 | Gree | 000,020-039 |
6 | Fujitsu | 700-719 |
7 | Samsung | 610-629 |
8 | Electrolux | 471-474, 807, 808, 205, 906 |
9 | Reetech | 181 (ấn chạy từ 1-1000 thấy nó ăn remote) |
10 | Hitachi | 640-659 |
11 | Toshiba | 630-639 |
12 | Trane | 812-816 |
13 | York | 775-779 |
14 | Sharp | 720-739 |
15 | TCL | 120-139 |
16 | Sanyo | 500-550,860 |
17 | Carrier | 690-699, 890-899 |
18 | Daewoo | 332-333 |
19 | Haier | 001-019 |
20 | Casper | Đang cập nhật (Hãng mới chưa có mã, hãy ấn dò thủ công theo hướng dẫn bên dưới) |
21 | Sumikura | 001-130 |
22 | Funiki | 992 |
23 | Nagakawa | 002/017 |
24 | Midea | 040-059 |
25 | General | 700-719 |
26 | Acsom | 980 |
27 | ADC | 861 |
28 | Aidelong | 293-295 |
29 | Aite | 296-299 |
30 | Akira | 796-797 |
31 | Amcor | 501, 508, 509, 532, 973, 978, 979 |
32 | Amico | 982 |
33 | Alpin | 989-991,998 |
34 | Acuma | 210-229 |
35 | Aux | 180-199 |
36 | Aoke | 301-302 |
37 | Aoli | 300 |
38 | Apton | 862 |
39 | Baixue | 299 |
40 | Beijingjingdian | 304 |
41 | Big-thumb | 331 |
42 | Bluestar | 887 |
43 | Boerka | 630; 305-306 |
44 | Boshi | 310 |
45 | Boshigao | 308-309 |
46 | Borler | 307 |
47 | Caixing | 311 |
48 | Changfeng | 190 |
49 | Changfu | 835-838 |
50 | Changling | 312-323 |
51 | Changhong | 059-079, 934, 947 |
52 | Chengyuan | 324 |
53 | CHIGO | 080-099 |
54 | CHUANGHUA | 325-328 |
55 | CHUANYAN | 861 |
56 | CHUNLAN | 170-179 |
57 | COLROLLA | 861 |
58 | CONSUL | 993 |
59 | CONROWA | 337-341 |
60 | CORONA | 760-769 |
61 | CROWN | 861 |
62 | DAJINXING | 329-330 |
63 | DAKE | 861 |
64 | DAOTIAN | 821-824 |
65 | DELONGHI | 990 |
66 | DUNAN | 336 |
67 | DIY | 044, 090, 092, 095 |
68 | DONGXIA | 334-335 |
69 | DONGXINBAO | 260-268 |
70 | ELCO | 982 |
71 | ELECTER | 981-986 |
72 | FEDDERS | 878 |
73 | FEIEDRICH | 879 |
74 | FEIGE | 829-830 |
75 | FEILU | 240-249 |
76 | FERROLI | 901 |
77 | FIRST | 864 |
78 | FRESTECH | 270-279, 944-945 |
79 | GALANZ | 134-149, 936-940 |
80 | GARRIER | 690-699, 890-899 |
81 | GEER | 342-343 |
82 | GLEE | 280 |
83 | GOLDSTAR | 303 |
84 | GUANGDA | 345-346 |
85 | GUQIAO | 344 |
86 | HELTON | 863 |
87 | HEMILYON | 95 |
88 | HICON | 391-392 |
89 | HISENSE | 230-239 |
90 | HONGYI | 347 |
91 | HUABAO | 100-109 |
92 | HUAGAO | 348 |
93 | HUAKE | 349-350 |
94 | HUAMEI | 351-352 |
95 | HUANGHE | 353 |
96 | HUALING | 150-169, 045 |
97 | HUAWEI | 281 |
98 | HUIFENG | 354-356, 357, 360 |
99 | HYUNDAI | 780-789 |
100 | INYCIN | 475-483 |
101 | JIALE | 358 |
102 | JIANGNAN | 359 |
103 | JINBEIJING | 361-362 |
104 | JINDA | 491-492 |
105 | JINSONG | 363-365 |
106 | JIMSTAR | 360 |
107 | JOHNSO | 282 |
108 | KANGLI | 368-370 |
109 | KELONG | 110-119 |
110 | KLIMATAIR | 797-800 |
111 | KONKA | 366-367 |
112 | KRIS | 804-805 |
113 | KT02-D001 | 283 |
114 | KT02-D002 | 284 |
115 | KTY001 | 285 |
116 | KTY002 | 286 |
117 | KTY003 | 287 |
118 | KTY004 | 288 |
119 | KTY005 | 289 |
120 | LIANGYU | 780 |
121 | LIKEAIR | 386-387 |
122 | LITTLESWAN | 453 |
123 | LONGHE | 861 |
124 | LOREN-SEBO | 801-803 |
125 | MCQUAY | 790-795 |
126 | MEILING | 388-391 |
127 | MINGXING, BOYIN | 290 |
128 | MIITSUKA | 904 |
129 | NIKKO | 810-811 |
130 | NISO | 398-399, 497 |
131 | NORCA | 994 |
132 | OLYMPUS | 995-996 |
133 | OPAL | 997 |
134 | PANDA | 464-466 |
135 | PEREG | 998 |
136 | PUNSHANG, XINHUABAO | 290 |
137 | PILOT | 902 |
138 | PUYI | 862 |
139 | QIXING | 393 |
140 | RAYBO | 371-383 |
141 | RHOSS | 903 |
142 | RICAI | 394 |
143 | RIJIANG | 395-397 |
144 | ROWA | 383-385 |
145 | SACON | 414 |
146 | SANYONEC | 500-550, 880, 943, 946 |
147 | SANZUAN | 190 |
148 | SAPORO | 861 |
149 | SAST | 450-452 |
150 | SENSOR | 860 |
151 | SERENE | 499 |
152 | SHAMEI | 400 |
153 | SHANGLING | 403-409 |
154 | SHANYE | 862 |
155 | SHANXING | 401-402 |
156 | SHENBAO | 410-411 |
157 | SHENGFENG | 412 |
158 | SHENGFENG FEILU | 413 |
159 | SHINCO | 200-209 |
160 | SHINING | 415 |
161 | SHUANGLU | 416-418, 946 |
162 | SIGMA | 447 |
163 | SOGO | 291 |
164 | SONGLINGXIA | 862 |
165 | SONGXING | 419 |
166 | SOVA | 292, 420 |
167 | SOWA | 862-863 |
168 | SOYEA | 421-422 |
169 | SPEED | 987 |
170 | SRTC | 423 |
171 | STARIGHT-AIRCON | 880 |
172 | SUNBURG | 817-820 |
173 | TADIAIR | 501, 508, 509, 532 |
174 | TADIRAN | 501, 508, 509, 532, 630, 969, 978, 979, 991 |
175 | TAIYA | 862 |
176 | TEAC | 850-859 |
177 | TECO | 831-834 |
178 | TIANJINKONGTIAO | 424 |
179 | TIANYUAN | 425-428 |
180 | TOBO | 250-269 |
181 | TONGLI | 429-430 |
182 | TOYO | 825-828 |
183 | UNI-AIR | 368-369 |
184 | UTTLEDUCK | 454-456 |
185 | VIDEOCON | 884 |
186 | WANBAO | 431-433 |
187 | WANGZI | 861 |
188 | WEILI | 434-443, 553-576 |
189 | WEITELI | 444 |
190 | WHIRLPOOL | 770-774 |
191 | WUFENG | 462-463 |
192 | XINGLE | 457-460 |
193 | XILENG | 448-449 |
194 | XINLING | 461 |
195 | XIONGDI | 862 |
196 | YAIR | 467-471, 044 |
197 | YAOMA | 470, 977 |
198 | YIDONG | 499 |
199 | YUTU | 484-490 |
200 | ZHONGYI | 493-494 |
201 | ZUODAN | 495 |
202 | YUETU | 881-882, 092, 095 |
203 | DIY | 044, 090, 092, 095 |
Ghi chú:
- Mỗi hãng có nhiều mã code khác nhau, bạn nên thử lần lượt các mã trong dải tương ứng để tìm mã phù hợp nhất với máy lạnh của mình.
- Một số hãng như Casper, Beko hiện đang cập nhật mã code mới.
- Bảng mã này áp dụng cho các remote đa năng, trong đó có remote Chunghop K-1028E, giúp bạn dễ dàng dò và cài đặt.
Gợi ý sử dụng:
- Lưu lại mã code sau khi cài đặt thành công để dễ dàng sử dụng về sau.
- Khi cài đặt remote, bạn có thể nhập trực tiếp mã code tương ứng với hãng máy lạnh hoặc dùng chức năng dò mã tự động để remote tìm mã phù hợp.
6. Mẹo sử dụng remote Chunghop K-1028E hiệu quả
Để giúp bạn tiết kiệm thời gian, nâng cao hiệu suất làm mát và kéo dài tuổi thọ cho remote cũng như máy lạnh, dưới đây là một số mẹo sử dụng remote máy lạnh Chunghop K-1028E hiệu quả mà bạn nên áp dụng ngay.
- Đảm bảo remote luôn hướng về mắt nhận tín hiệu của máy lạnh để tín hiệu truyền tốt.
- Thay pin đúng loại và kiểm tra pin thường xuyên, pin yếu sẽ khiến remote hoạt động không ổn định.
- Nếu remote không hoạt động, thử dò lại mã hoặc reset remote theo hướng dẫn.
- Tránh để remote bị va đập, rơi rớt để đảm bảo độ bền và hoạt động chính xác.
- Không để remote gần các thiết bị điện tử phát sóng mạnh gây nhiễu tín hiệu.
- Sử dụng chức năng đèn pin khi cần thiết để tiện lợi trong bóng tối.

7. Câu hỏi thường gặp khi sử dụng remote máy lạnh Chunghop K-1028E
1. Remote Chunghop K-1028E có thể điều khiển được những loại máy lạnh nào?
Remote này hỗ trợ hơn 1000 loại máy lạnh của hầu hết các hãng phổ biến như Panasonic, Daikin, LG, Samsung, Toshiba, Electrolux và nhiều hãng khác.
2. Nếu không tìm thấy mã code trong bảng thì phải làm sao?
Bạn có thể dùng chức năng dò mã tự động trên remote để tìm mã phù hợp với máy lạnh của mình.
3. Remote không hoạt động, có phải do hết pin không?
Rất có thể. Bạn nên thay pin mới loại AA và thử lại. Nếu vẫn không được, hãy kiểm tra lại mã code hoặc reset remote.
4. Có thể sử dụng remote Chunghop K-1028E cho máy lạnh 2 chiều không?
Có, remote hỗ trợ cả máy lạnh 1 chiều và 2 chiều.
5. Làm sao để reset remote về trạng thái ban đầu?
Bạn có thể tháo pin ra, nhấn giữ nút ON/OFF trong khoảng 10 giây rồi lắp lại pin để reset.
Trên đây là hướng dẫn sử dụng remote máy lạnh Chunghop K-1028E một cách chi tiết và dễ hiểu nhất, giúp bạn cài đặt và điều khiển máy lạnh nhanh chóng, chính xác. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể tận dụng tối đa các tính năng của remote đa năng Chunghop K-1028E để mang lại sự tiện lợi trong sinh hoạt hằng ngày. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào trong quá trình sử dụng, đừng ngần ngại liên hệ Điện Lạnh Limosa để được hỗ trợ kịp thời nhé!
