Cách test mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric bằng remote là kỹ năng cần thiết giúp bạn nhanh chóng chẩn đoán sự cố, tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa. Thay vì phải gọi thợ ngay lập tức, bạn có thể tự mình kiểm tra tình trạng máy lạnh thông qua các mã lỗi hiển thị. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết từng bước thực hiện, giúp bạn dễ dàng xác định nguyên nhân và có phương án xử lý kịp thời, hiệu quả.

Mục lục
- 1. Cách test mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric bằng remote
- 2. Tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric
- 3. Một số lỗi phổ biến khác của máy lạnh Mitsubishi Electric
- 4. Lưu ý khi sử dụng máy lạnh Mitsubishi Electric để hạn chế lỗi
- 5. Câu hỏi thường gặp về cách test mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric bằng remote
1. Cách test mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric bằng remote
Với các dòng máy lạnh hiện đại như Mitsubishi Electric, bạn hoàn toàn có thể thực hiện việc kiểm tra lỗi ngay tại nhà bằng điều khiển từ xa. Dưới đây là cách test mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric bằng remote đơn giản, giúp bạn tiết kiệm thời gian và chủ động hơn trong việc khắc phục sự cố.
Bước 1: Bật máy lạnh
- Nhấn nút ON/OFF trên remote để bật máy lạnh.
- Đảm bảo máy lạnh đã được bật và hoạt động ổn định trong khoảng 3 phút.
Bước 2: Kích hoạt chế độ kiểm tra lỗi
- Nhấn giữ nút Check hoặc Diagnose trên remote trong khoảng 5 giây (tùy model máy).
- Khi chế độ kiểm tra lỗi được kích hoạt, đèn Timer hoặc Power trên dàn lạnh sẽ bắt đầu nhấp nháy.
Bước 3: Chọn mục “Error Code”
Dùng các nút mũi tên lên/xuống trên remote để di chuyển đến mục hiển thị mã lỗi, thường là “Error Code”.
Bước 4: Xác nhận lựa chọn
Nhấn nút “SET” (hoặc nút tương ứng) để xác nhận và hiển thị mã lỗi trên màn hình remote.
Bước 5: Quan sát và ghi nhận mã lỗi
- Đếm số lần nhấp nháy của đèn Timer hoặc Power.
- Mỗi số lần nhấp tương ứng với một mã lỗi cụ thể.
- Ghi lại số lần nhấp nháy và mã lỗi để tra cứu trong bảng mã lỗi.
Bước 6: Thoát chế độ kiểm tra lỗi: Nhấn nút ON/OFF trên remote để thoát khỏi chế độ kiểm tra lỗi và khởi động lại máy bình thường.
Lưu ý:
- Một số model máy lạnh Mitsubishi Electric có thể sử dụng các nút khác nhau để truy cập chế độ kiểm tra lỗi, vì vậy bạn nên tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm máy để thao tác chính xác.
- Sau khi xác định mã lỗi, bạn có thể tra cứu bảng mã lỗi của Mitsubishi Electric để hiểu rõ nguyên nhân và cách xử lý phù hợp.

2. Tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric
Sau khi đã thực hiện cách test mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric bằng remote, bạn sẽ nhận được các mã lỗi hiển thị tương ứng với từng sự cố cụ thể của thiết bị. Dưới đây là bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric mà bạn có thể tham khảo để chẩn đoán nhanh và chính xác tình trạng thiết bị.
2.1 Mã lỗi theo số lần đèn nhấp nháy (đèn Timer hoặc Power trên dàn lạnh)
| Số lần nhấp đèn | Ý nghĩa lỗi chính | Nguyên nhân và hướng xử lý cơ bản |
|---|---|---|
| 1 lần | Bo mạch dàn lạnh hư, sensor đứt hoặc kết nối kém | Kiểm tra, thay thế sensor hoặc sửa bo mạch dàn lạnh |
| 2 lần | Sensor nhiệt độ phòng lỗi | Kiểm tra sensor nhiệt độ trong phòng, thay thế nếu cần |
| 5 lần | Lỗi bộ lọc điện áp hoặc bo mạch dàn nóng | Kiểm tra bộ lọc điện áp, bo mạch dàn nóng |
| 6 lần | Motor quạt dàn lạnh hỏng hoặc kết nối kém | Kiểm tra motor quạt, thay thế hoặc sửa chữa |
| Nhấp liên tục 1 lần | Sensor dàn nóng lỗi hoặc đứt dây | Kiểm tra sensor dàn nóng và đường dây |
| Nhấp liên tục 4 lần | Sensor đường nén lỗi | Kiểm tra sensor đường nén |
| Đèn Timer nhấp 1 lần | Block kẹt cơ hoặc transistor bị chạm | Kiểm tra block, transistor |
| Đèn Timer nhấp 2 lần | Lỗi dàn nóng, block hỏng | Kiểm tra dàn nóng, block |
| Đèn Timer nhấp 3 lần | Dư gas hoặc linh kiện chạm mạch | Kiểm tra gas và linh kiện |
| Đèn Timer nhấp 4 lần | Transistor hỏng | Thay transistor |
| Đèn Timer nhấp 5 lần | Thiếu gas, van gas chưa mở hoặc sensor đường đẩy hư | Kiểm tra gas, van, sensor |
| Đèn Timer nhấp 6 lần | Lỗi đường truyền tín hiệu, bo mạch dàn lạnh | Kiểm tra bo mạch, đường truyền tín hiệu |
| Đèn Timer nhấp 7 lần | Quạt dàn nóng lỗi hoặc bo mạch hỏng | Kiểm tra quạt dàn nóng và bo mạch |

2.2 Mã lỗi 2 ký tự hiển thị trên màn hình remote
| Mã lỗi | Ý nghĩa lỗi |
|---|---|
| P1 | Lỗi cảm biến Intake |
| P2, P9 | Lỗi cảm biến ống dẫn chất lỏng |
| P4 | Lỗi cảm biến xả |
| P5 | Lỗi bơm xả |
| P6 | Bảo vệ quá nhiệt hoặc đóng băng |
| PA | Lỗi máy nén cưỡng bức |
| EE | Lỗi truyền thông giữa các đơn vị trong nhà và ngoài trời |
| E0, E3 | Lỗi truyền dẫn điều khiển từ xa |
| E1, E2 | Lỗi board điều khiển từ xa |
| E4 | Lỗi nhận tín hiệu điều khiển từ xa |
| E6, E7 | Lỗi giao tiếp giữa các đơn vị trong nhà và ngoài trời |
| E9 | Lỗi truyền thông đơn vị trong nhà và ngoài trời |
| UP | Lỗi quá dòng máy nén |

2.3 Mã lỗi 4 chữ số phổ biến
| Mã lỗi | Ý nghĩa lỗi |
|---|---|
| 1102 | Bất thường nhiệt độ xả |
| 1111 | Lỗi cảm biến nhiệt độ bão hòa, áp suất thấp |
| 1112 | Lỗi cảm biến nhiệt độ và mức độ bão hòa lỏng |
| 1113 | Bất thường nhiệt độ bão hòa lỏng |
| 1143 | Máy lạnh hoạt động kém, thiếu lạnh hoặc lạnh yếu |
| 1202 | Lỗi nhiệt độ xả sơ bộ |
| 1205 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống dẫn lỏng sơ bộ |
| 1211 | Lỗi áp suất bảo hòa thấp |
| 1214 | Bất thường mạch điện hoặc cảm biến |
| 1216 | Lỗi cảm biến cuộn dây vào làm mát sơ bộ |
| 1217 | Bất thường cảm biến cuộn dây biến nhiệt |
| 1219 | Lỗi cảm biến cuộn dây đầu vào |
Để tra cứu chi tiết các mã lỗi hiển thị trên màn hình sau khi test, bạn có thể tham khảo bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric đầy đủ để hiểu rõ nguyên nhân và cách khắc phục phù hợp.
3. Một số lỗi phổ biến khác của máy lạnh Mitsubishi Electric
Trong quá trình sử dụng, ngoài các mã lỗi đã được hiển thị thông qua cách test mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric bằng remote, người dùng còn có thể gặp phải một số sự cố phổ biến không hiển thị mã hoặc khó xác định nguyên nhân ngay lập tức. Dưới đây là một số lỗi phổ biến khác mà bạn cần lưu ý khi sử dụng máy lạnh Mitsubishi Electric để kịp thời phát hiện và xử lý hiệu quả.
3.1 Máy lạnh không hoạt động
Nguyên nhân phổ biến:
- Sensor bị đứt hoặc kết nối không tốt: Cảm biến nhiệt độ hoặc các cảm biến khác bị hỏng hoặc đứt dây.
- Board mạch dàn lạnh hoặc dàn nóng hư: Bo mạch điều khiển gặp sự cố khiến máy không thể khởi động.
- Van dịch vụ chưa mở hoặc thiếu gas: Van gas chưa mở hoặc máy thiếu gas làm máy không hoạt động.
- Máy nén kẹt cơ hoặc hư hỏng: Máy nén bị kẹt hoặc hỏng không thể vận hành.
- Bảo vệ quá tải hoặc mất pha máy nén: Hệ thống bảo vệ kích hoạt do quá tải hoặc mất pha điện.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra và thay thế sensor nếu bị đứt hoặc hỏng.
- Kiểm tra board mạch và sửa chữa hoặc thay thế nếu cần.
- Mở van dịch vụ và kiểm tra lượng gas, bổ sung gas nếu thiếu.
- Kiểm tra máy nén, nếu kẹt hoặc hỏng cần gọi thợ chuyên nghiệp sửa chữa hoặc thay mới.
- Kiểm tra nguồn điện và hệ thống bảo vệ, đảm bảo máy vận hành đúng điện áp.

3.2 Máy lạnh hoạt động yếu, không lạnh
Nguyên nhân phổ biến:
- Thiếu gas hoặc rò rỉ gas: Lượng gas không đủ làm giảm hiệu suất làm lạnh.
- Nghẹt lọc gió hoặc dàn lạnh bẩn: Dàn lạnh bị bám bụi, cản trở luồng khí.
- Quạt dàn lạnh hoặc dàn nóng hỏng: Quạt không quay hoặc quay yếu làm giảm lưu lượng gió.
- Cài đặt sai chế độ hoặc nhiệt độ: Người dùng cài đặt nhiệt độ quá cao hoặc chọn sai chế độ.
- Máy nén hoặc bo mạch dàn nóng gặp sự cố: Gây giảm công suất làm lạnh.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra và bổ sung gas, xử lý rò rỉ nếu có.
- Vệ sinh sạch sẽ lọc gió và dàn lạnh định kỳ.
- Kiểm tra quạt, sửa chữa hoặc thay thế nếu hỏng.
- Đảm bảo cài đặt đúng chế độ làm mát và nhiệt độ phù hợp (22-26°C).
- Kiểm tra máy nén và bo mạch, liên hệ kỹ thuật khi cần.
3.3 Máy lạnh phát ra tiếng ồn
Nguyên nhân phổ biến:
- Quạt dàn lạnh hoặc dàn nóng bị kẹt hoặc hỏng: Làm phát sinh tiếng ồn khi quay.
- Ống đồng hoặc linh kiện lỏng lẻo: Gây rung và tiếng ồn.
- Máy nén hoạt động không ổn định: Tiếng kêu lớn do máy nén bị hỏng hoặc quá tải.
- Lắp đặt không chắc chắn: Dàn lạnh hoặc dàn nóng không được cố định đúng cách.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế quạt nếu cần.
- Siết chặt các ốc vít, kiểm tra ống đồng và các linh kiện.
- Kiểm tra máy nén, nếu tiếng ồn lớn cần gọi thợ chuyên nghiệp.
- Đảm bảo lắp đặt máy chắc chắn, giảm rung động.
3.4 Máy lạnh chảy nước
Nguyên nhân phổ biến:
- Ống thoát nước bị tắc hoặc nghẹt: Nước không thoát được ra ngoài gây tràn.
- Dàn lạnh bị đóng tuyết: Tuyết tan chảy gây nước nhỏ giọt.
- Lắp đặt dàn lạnh không đúng độ nghiêng: Nước không chảy đúng hướng thoát.
- Ống thoát nước bị rò rỉ hoặc hư hỏng: Gây rò rỉ nước ra ngoài.
Cách khắc phục:
- Thay thế hoặc sửa chữa ống thoát nước nếu bị rò rỉ.
- Kiểm tra và làm sạch ống thoát nước, đảm bảo nước chảy thông suốt.
- Kiểm tra và xử lý nguyên nhân đóng tuyết (thường do thiếu gas hoặc lỗi cảm biến).
- Điều chỉnh lại độ nghiêng của dàn lạnh theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

4. Lưu ý khi sử dụng máy lạnh Mitsubishi Electric để hạn chế lỗi
Để máy lạnh Mitsubishi Electric hoạt động hiệu quả, tiết kiệm điện và kéo dài tuổi thọ, người dùng không chỉ cần nắm rõ cách vận hành mà còn nên tuân thủ một số lưu ý quan trọng trong quá trình sử dụng.
- Thường xuyên vệ sinh, bảo dưỡng máy lạnh định kỳ để tránh tình trạng bụi bẩn tích tụ, làm giảm hiệu suất làm lạnh và gây ra các sự cố.
- Kiểm tra và thay pin remote định kỳ nhằm đảm bảo tín hiệu điều khiển luôn ổn định, tránh tình trạng remote không phản hồi hoặc chập chờn.
- Khi gặp lỗi nghiêm trọng hoặc không thể tự xử lý, hãy liên hệ ngay với trung tâm bảo hành hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp để được hỗ trợ kịp thời, tránh làm hỏng thiết bị nặng hơn.

5. Câu hỏi thường gặp về cách test mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric bằng remote
1. Remote có test được mã lỗi cho tất cả model Mitsubishi Electric không?
Phần lớn các model phổ biến đều hỗ trợ, tuy nhiên một số model cũ hoặc đặc biệt có thể khác biệt. Nên tham khảo hướng dẫn sử dụng đi kèm máy.
2. Làm sao để reset máy lạnh sau khi test lỗi?
Nhấn nút ON/OFF để tắt máy, đợi vài phút rồi bật lại. Nếu lỗi vẫn còn, cần kiểm tra kỹ thuật.
3. Mã lỗi có thể tự sửa chữa được không?
Một số lỗi đơn giản như sensor hoặc pin remote có thể tự xử lý, nhưng lỗi liên quan đến máy nén, board mạch cần kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
4. Khi nào nên gọi thợ sửa chữa?
Khi mã lỗi liên tục xuất hiện hoặc máy không hoạt động dù đã thử reset, bạn nên liên hệ trung tâm bảo hành hoặc thợ sửa chữa uy tín.
Hy vọng với hướng dẫn chi tiết cách test mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric bằng remote trên đây, bạn đã có thể dễ dàng kiểm tra và xác định sự cố của thiết bị một cách chủ động và nhanh chóng. Tuy nhiên, nếu bạn không tự tin trong việc xử lý lỗi hoặc cần sự hỗ trợ chuyên sâu, đừng ngần ngại liên hệ với Điện Lạnh Limosa – đơn vị uy tín chuyên sửa chữa, bảo trì máy lạnh Mitsubishi Electric tại nhà.



![Bảng mã lỗi điều hòa General đầy đủ nhất [Cập nhật 2025] Tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh General đúng chuẩn và chi tiết](https://dienlanhlimosa.com/wp-content/uploads/2025/05/bang-ma-loi-may-lanh-general.jpg)


