Sở hữu một chiếc tủ lạnh Hitachi hàng nội địa Nhật Bản đồng nghĩa với việc bạn đang có một thiết bị cao cấp, bền bỉ và vô cùng thông minh. Tuy nhiên, chính sự thông minh đó đôi khi cũng đi kèm với một hệ thống cảnh báo lỗi phức tạp, khiến người dùng không khỏi bối rối khi màn hình bỗng dưng nhấp nháy. Để giúp bạn làm chủ hoàn toàn thiết bị của mình, Điện Lạnh Limosa đã tổng hợp chi tiết bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa và hướng dẫn cách xử lý hiệu quả nhất.

Mục lục
- 1. Cách kiểm tra (test) mã lỗi trên tủ lạnh Hitachi nội địa
- 2. Bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa phổ biến và cách khắc phục
- 3. Các sự cố thường gặp khác (không báo lỗi)
- 4. Hướng dẫn cách reset để xóa lỗi tủ lạnh Hitachi
- 5. Mẹo sử dụng tủ lạnh Hitachi nội địa hạn chế lỗi phát sinh
- 6. Câu hỏi thường gặp về bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa
1. Cách kiểm tra (test) mã lỗi trên tủ lạnh Hitachi nội địa
Trước khi tra cứu bảng mã lỗi, bạn cần biết cách gọi mã lỗi ra để tủ lạnh tự chẩn đoán và hiển thị chính xác vấn đề nó đang gặp phải. Cách kiểm tra sẽ khác nhau tùy thuộc vào model tủ của bạn.
1.1 Đối với dòng tủ có màn hình hiển thị
Với các dòng tủ lạnh Hitachi đời mới có màn hình hiển thị LED bên ngoài, mã lỗi sẽ tự động xuất hiện dưới dạng một chữ “F” kèm theo hai con số (ví dụ: F012). Đây là cách báo lỗi trực quan và dễ nhận biết nhất.
1.2 Đối với dòng tủ báo lỗi bằng đèn LED nháy
Với các model cũ hơn hoặc không có màn hình hiển thị, tủ sẽ báo lỗi bằng cách nháy đèn LED ở khu vực bảng điều khiển nhiệt độ hoặc đèn “Alarm”. Bạn cần phải đếm chính xác số lần đèn nháy liên tục trong một chu kỳ. Số lần nháy này sẽ tương ứng với một mã lỗi cụ thể.
Ví dụ: Nếu đèn báo nháy 12 lần liên tục rồi ngưng, sau đó lặp lại chu kỳ 12 lần nháy, điều này tương đương với tủ đang báo lỗi F012.
2. Bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa phổ biến và cách khắc phục
Dưới đây là bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa chi tiết cùng với dấu hiệu, nguyên nhân và cách khắc phục.
| Mã lỗi | Dấu hiệu | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
| F002 | Đèn báo nháy 2 lần trên 1 nhịp | Lỗi tiếp điểm | Kiểm tra rắc cắm nối bo mạch với tủ lạnh |
| F003 | Đèn báo nháy 3 lần trên 1 nhịp | Lỗi đơn vị IM | Lỗi này cần kỹ thuật hỗ trợ |
| F004 | Đèn báo nháy 4 lần trên 1 nhịp | Lỗi bám tuyết | Ngắt nguồn xả tuyết trong vòng 04 tiếng |
| F005 | Đèn báo nháy 5 lần trên 1 nhịp | IM cảm biến bị lỗi | Thay cảm biến khác |
| F007 | Đèn báo nháy 7 lần trên 1 nhịp | Máy nén quá nóng | Cài lại chương trình |
| F008 | Đèn báo nháy 8 lần trên 1 nhịp | Máy nén quá nóng | Vệ sinh quạt dàn nóng sau máy nén |
| F009 | Đèn báo nháy 9 lần trên 1 nhịp | Máy nén không giải nhiệt tốt | Vệ sinh và giử khoảng cách giửa tủ lạnh và bề tường đủ rộng |
| F011 | Đèn báo nháy 11 lần trên 1 nhịp | Máy nén gặp vấn đề | Thay thế máy nén mới |
| F012 | Đèn báo nháy 12 lần trên 1 nhịp | Quạt tủ lạnh không hoạt động | Kiểm tra quạt hoặc bo mạch |
| F013 | Đèn báo nháy 13 lần trên 1 nhịp | Quạt dàn lạnh không vận hành | Thay quạt mới |
| F014 | Đèn báo nháy 14 lần trên 1 nhịp | Điện nguồn không ổn định | Sử dụng ổn áp là cách tốt nhất |
| F015 | Đèn báo nháy 15 lần trên 1 nhịp | Quạt dàn nóng không chạy | Vệ sinh hoặc thay mới |
| F016 | Đèn báo nháy 16 lần trên 1 nhịp | Motor quạt không vận hành | Thay motor mới |
| F017 | Đèn báo nháy 17 lần trên 1 nhịp | Tủ lạnh kém lạnh | Cần kỹ thuật hỗ trợ |
| F018 | Đèn báo nháy 18 lần trên 1 nhịp | Cảm biến nhiệt độ không hoạt động | Thay cảm biến khác |
| F101 | Đèn báo sáng 1 giây và nháy 1 lần | Bám tuyết dàn lạnh | Thay cảm biến |
| F102 | Đèn báo sáng 1 giây và nháy 2 lần | Xì dàn | Hàn dàn, sạc gas |
| F103 | Đèn báo sáng 1 giây và nháy 3 lần | Máy nén quá nóng không chạy | Vệ sinh dàn nóng |
| F104 | Đèn báo sáng 1 giây và nháy 4 lần | Nhiệt độ không đảm bảo | Kỹ thuật đến hỗ trợ |
| F106 | Đèn báo sáng 1 giây và nháy 6 lần | Bị nghẹt hoặc bám tuyết dàn lạnh | Ngắt điện vệ sinh toàn bộ tủ lạnh |
| F110 | Đèn báo sáng 1 giây và nháy 10 lần | Cảm biến hỏng | Thay cảm biến mới |
| F301 | Đèn báo sáng 3 giây và nháy 1 lần | Lỗi bo mạch | Cần kỹ thuật hỗ trợ |
| F302 | Đèn báo sáng 3 giây và nháy 2 lần | Máy nén không vận hành | Vệ sinh dàn nóng hoặc thay máy nén mới |
>>> XEM THÊM: Hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Hitachi nội địa Nhật chi tiết nhất

3. Các sự cố thường gặp khác (không báo lỗi)
Đôi khi, tủ lạnh Hitachi có thể gặp một số vấn đề nhưng không hiển thị mã lỗi cụ thể. Đây là một vài tình huống phổ biến bạn có thể gặp.
3.1 Tủ lạnh kêu to bất thường
Nếu bạn nghe thấy những tiếng động lạ từ tủ lạnh, hãy thử phán đoán nguyên nhân. Tiếng “rè rè” hoặc “cạch cạch” bên trong ngăn đá có thể là do quạt gió bị kẹt tuyết. Tiếng “rù rù” to hơn bình thường ở phía sau có thể do tủ bị kê không cân bằng. Tuy nhiên, nếu tiếng kêu gằn và to phát ra từ máy nén, đây là dấu hiệu cần gọi thợ kiểm tra.
3.2 Tủ không làm rơi đá tự động
Đối với chức năng làm đá tự động, nguyên nhân thường gặp nhất là do bạn vô tình tắt chế độ làm đá (“Ice Maker”) hoặc bơm nước cấp cho khay đá bị hỏng. Hãy kiểm tra lại cài đặt trên bảng điều khiển trước tiên.

4. Hướng dẫn cách reset để xóa lỗi tủ lạnh Hitachi
Trong một số trường hợp, tủ có thể báo lỗi tạm thời do nguồn điện chập chờn. Bạn có thể thử reset lại máy để xóa lỗi.
Cách thực hiện rất đơn giản: Rút phích cắm điện của tủ lạnh ra khỏi tường, để yên trong khoảng 15-30 phút rồi cắm lại. Việc này sẽ giúp các bo mạch xả hết điện tích và khởi động lại từ đầu. Lưu ý, đây chỉ là giải pháp tình thế, nếu lỗi phần cứng vẫn tồn tại, mã lỗi sẽ sớm xuất hiện trở lại.

5. Mẹo sử dụng tủ lạnh Hitachi nội địa hạn chế lỗi phát sinh
Những bước đơn giản giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, hãy theo dõi và làm theo những chỉ định dưới đây:
- Sử dụng ổn áp: Nguồn điện ở Việt Nam không ổn định, việc sử dụng một chiếc ổn áp riêng cho tủ lạnh sẽ giúp bảo vệ bo mạch và máy nén khỏi các sự cố về điện.
- Không nhồi nhét thực phẩm: Luôn chừa không gian để khí lạnh có thể lưu thông, không bịt kín các họng gió.
- Kiểm tra gioăng cửa: Định kỳ kiểm tra và vệ sinh gioăng cao su ở cửa tủ để đảm bảo cửa luôn được đóng kín.
6. Câu hỏi thường gặp về bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa
Dưới đây là một số giải đáp cho các thắc mắc mà người dùng thường gặp phải khi sử dụng dòng tủ lạnh này.
Làm sao biết tủ có màn hình hiển thị mã lỗi?
Mẫu tủ đời mới đa phần có màn hình LCD, còn dòng cũ sẽ chỉ có đèn LED nháy. Quan sát vùng điều khiển sẽ thấy
Khi nào thì tôi cần gọi thợ sửa chữa chuyên nghiệp?
Bạn nên liên hệ ngay với kỹ thuật viên chuyên nghiệp khi gặp các mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa nghiêm trọng thuộc nhóm F3xx, hoặc các lỗi liên quan đến cảm biến (nhóm F0xx). Ngoài ra, nếu bạn đã thử reset mà lỗi không hết, hoặc khi tủ có dấu hiệu rò rỉ gas, đây là lúc cần đến sự can thiệp của người có chuyên môn.
Tại sao tủ lạnh Hitachi nội địa hay báo lỗi?
Thực tế, đây không phải là hay báo lỗi mà là hệ thống chẩn đoán lỗi rất chi tiết. Do được trang bị rất nhiều cảm biến tinh vi để tối ưu hóa hoạt động, nên bất kỳ một sai lệch nhỏ nào cũng sẽ được máy ghi nhận và báo lại cho người dùng. Đây là một tính năng của các thiết bị cao cấp, giúp phát hiện sớm vấn đề và bảo vệ các linh kiện đắt tiền bên trong.
Hy vọng với bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa chi tiết trên, bạn đã có thể tự tin hơn khi đối mặt với các sự cố. Nếu cần đến sự hỗ trợ chuyên nghiệp, hãy liên hệ ngay với Điện Lạnh Limosa qua HOTLINE 0342 273 135 để nhận được tư vấn và hỗ trợ tận tình.









