Bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa là một công cụ rất quan trọng giúp người dùng dễ dàng nhận biết sự cố và bước đầu xử lý nếu tủ lạnh gặp trục trặc. Hiểu đúng, rõ mã lỗi không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu chi phí sửa chữa không đáng có. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ về các mã lỗi phổ biến, nguyên nhân và hướng dẫn cụ thể cách khắc phục, giúp bạn tự tin hơn trong việc bảo dưỡng và vận hành tủ lạnh Hitachi nội địa.

Mục lục
- 1. Bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa phổ biến và cách khắc phục
- 2. Cách nhận biết và đọc bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa
- 3. Một số sự cố thường gặp trên tủ lạnh Hitachi nội địa Nhật
- 4. Mẹo sử dụng tủ lạnh Hitachi nội địa hạn chế lỗi phát sinh
- 5. Câu hỏi thường gặp về bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa
1. Bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa phổ biến và cách khắc phục
Dưới đây là bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa chi tiết cùng với dấu hiệu, nguyên nhân và cách khắc phục.
| Mã lỗi | Dấu hiệu | Nguyên nhân | Cách khắc phục |
| F002 | Đèn báo nháy 2 lần trên 1 nhịp | Lỗi tiếp điểm | Kiểm tra rắc cắm nối bo mạch với tủ lạnh |
| F003 | Đèn báo nháy 3 lần trên 1 nhịp | Lỗi đơn vị IM | Lỗi này cần kỹ thuật hỗ trợ |
| F004 | Đèn báo nháy 4 lần trên 1 nhịp | Lỗi bám tuyết | Ngắt nguồn xả tuyết trong vòng 04 tiếng |
| F005 | Đèn báo nháy 5 lần trên 1 nhịp | IM cảm biến bị lỗi | Thay cảm biến khác |
| F007 | Đèn báo nháy 7 lần trên 1 nhịp | Máy nén quá nóng | Cài lại chương trình |
| F008 | Đèn báo nháy 8 lần trên 1 nhịp | Máy nén quá nóng | Vệ sinh quạt dàn nóng sau máy nén |
| F009 | Đèn báo nháy 9 lần trên 1 nhịp | Máy nén không giải nhiệt tốt | Vệ sinh và giử khoảng cách giửa tủ lạnh và bề tường đủ rộng |
| F011 | Đèn báo nháy 11 lần trên 1 nhịp | Máy nén gặp vấn đề | Thay thế máy nén mới |
| F012 | Đèn báo nháy 12 lần trên 1 nhịp | Quạt tủ lạnh không hoạt động | Kiểm tra quạt hoặc bo mạch |
| F013 | Đèn báo nháy 13 lần trên 1 nhịp | Quạt dàn lạnh không vận hành | Thay quạt mới |
| F014 | Đèn báo nháy 14 lần trên 1 nhịp | Điện nguồn không ổn định | Sử dụng ổn áp là cách tốt nhất |
| F015 | Đèn báo nháy 15 lần trên 1 nhịp | Quạt dàn nóng không chạy | Vệ sinh hoặc thay mới |
| F016 | Đèn báo nháy 16 lần trên 1 nhịp | Motor quạt không vận hành | Thay motor mới |
| F017 | Đèn báo nháy 17 lần trên 1 nhịp | Tủ lạnh kém lạnh | Cần kỹ thuật hỗ trợ |
| F018 | Đèn báo nháy 18 lần trên 1 nhịp | Cảm biến nhiệt độ không hoạt động | Thay cảm biến khác |
| F101 | Đèn báo sáng 1 giây và nháy 1 lần | Bám tuyết dàn lạnh | Thay cảm biến |
| F102 | Đèn báo sáng 1 giây và nháy 2 lần | Xì dàn | Hàn dàn, sạc gas |
| F103 | Đèn báo sáng 1 giây và nháy 3 lần | Máy nén quá nóng không chạy | Vệ sinh dàn nóng |
| F104 | Đèn báo sáng 1 giây và nháy 4 lần | Nhiệt độ không đảm bảo | Kỹ thuật đến hỗ trợ |
| F106 | Đèn báo sáng 1 giây và nháy 6 lần | Bị nghẹt hoặc bám tuyết dàn lạnh | Ngắt điện vệ sinh toàn bộ tủ lạnh |
| F110 | Đèn báo sáng 1 giây và nháy 10 lần | Cảm biến hỏng | Thay cảm biến mới |
| F301 | Đèn báo sáng 3 giây và nháy 1 lần | Lỗi bo mạch | Cần kỹ thuật hỗ trợ |
| F302 | Đèn báo sáng 3 giây và nháy 2 lần | Máy nén không vận hành | Vệ sinh dàn nóng hoặc thay máy nén mới |
>>> XEM THÊM: Hướng dẫn sử dụng tủ lạnh Hitachi nội địa Nhật chi tiết nhất

2. Cách nhận biết và đọc bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa
Phần này sẽ hướng dẫn bạn cách kiểm tra mã lỗi tủ lạnh Hitachi một cách chi tiết, giúp bạn dễ dàng tự xác định nguyên nhân sự cố mà không cần phụ thuộc hoàn toàn vào kỹ thuật viên.
2.1 Tủ lạnh có màn hình hiển thị mã lỗi
Trên một số dòng tủ lạnh Hitachi nội địa hiện đại có màn hình LCD nhỏ, mã lỗi sẽ hiển thị trực tiếp bằng chữ và số như F002, F005,… Điều này rất thuận tiện để người dùng nhận diện nhanh chóng sự cố.
Ví dụ: Mã lỗi “F002” xuất hiện nghĩa là lỗi tiếp điểm và bạn cần kiểm tra lại các kết nối bo mạch.
2.2 Tủ lạnh không có màn hình – đọc mã lỗi bằng đèn LED nháy
Với các mẫu tủ truyền thống không có màn hình hiện lỗi, bạn sẽ nhìn vào đèn LED trên bo mạch điều khiển. Đếm số lần đèn nháy theo từng nhịp, mỗi số lần nháy tương ứng với một mã lỗi riêng.
Ví dụ:
- Đèn nháy 2 lần trên một nhịp là mã lỗi F002.
- Đèn nháy 13 lần là lỗi quạt dàn lạnh không chạy.
Phương pháp này yêu cầu bạn phải quan sát kỹ nhịp nháy đèn để xác định chính xác mã lỗi

3. Một số sự cố thường gặp trên tủ lạnh Hitachi nội địa Nhật
Ngoài các mã lỗi chính, trong quá trình sử dụng tủ lạnh Hitachi nội địa Nhật, người dùng có thể gặp một số vấn đề phổ biến sau:
3.1. Tủ lạnh phát ra tiếng ồn lớn
Nguyên nhân:
- Tủ không được đặt cân bằng trên mặt phẳng.
- Một số bộ phận kỹ thuật bên trong như rơ le, ốc ghim hoặc mô tơ quạt gió gặp trục trặc.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra và điều chỉnh chân tủ để đảm bảo tủ đứng vững và cân bằng.
- Nếu nguyên nhân xuất phát từ bộ phận kỹ thuật, cần kiểm tra từng chi tiết để xác định và sửa chữa hoặc thay mới.
3.2. Tủ lạnh không làm đá
Nguyên nhân:
- Ngăn chứa nước ở ngăn mát bị cạn.
- Ống dẫn nước bị tắc hoặc có không khí trong đường dẫn.
Cách khắc phục:
- Bổ sung nước vào bình chứa.
- Đảm bảo nút đóng chặt, xả không khí trong ống dẫn để nước lưu thông bình thường.
>>> THAM KHẢO THÊM: Tại sao tủ lạnh Hitachi không làm đá? Nguyên nhân, khắc phục
3.3. Tủ lạnh có mùi hôi
Nguyên nhân:
- Thực phẩm bên trong đã bị hỏng hoặc để quá lâu, đặc biệt là các loại thực phẩm nặng mùi như mít, sầu riêng, thịt cá.
- Thực phẩm không được bọc kín khiến mùi lan ra toàn bộ tủ.
Cách khắc phục:
- Loại bỏ thực phẩm hư hỏng hoặc quá hạn sử dụng.
- Bọc thực phẩm trong túi hoặc hộp kín để hạn chế mùi.
- Vệ sinh tủ lạnh định kỳ, lau chùi các ngăn và khay để ngăn vi khuẩn phát triển, giúp bảo vệ sức khỏe cả gia đình.
>>> XEM THÊM: Cách vệ sinh tủ lạnh Hitachi: 5 bước đơn giản và an toàn
3.4. Không lấy được nước từ tủ lạnh
Nguyên nhân:
- Đường dẫn nước chưa được lắp đúng cách hoặc nước không chảy vào.
- Tính năng khóa điều khiển (Control Lock) được bật.
Cách khắc phục:
- Kiểm tra và điều chỉnh đường dẫn nước, đảm bảo lắp đặt đúng chuẩn.
- Vô hiệu hóa chế độ Control Lock nếu tính năng này đang được kích hoạt.

4. Mẹo sử dụng tủ lạnh Hitachi nội địa hạn chế lỗi phát sinh
Những bước đơn giản giúp kéo dài tuổi thọ thiết bị, hãy theo dõi và làm theo những bước sau đây:
- Đặt tủ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và môi trường ẩm ướt.
- Duy trì nhiệt độ phù hợp: ngăn mát 2.8–4.5°C, ngăn đông khoảng -15°C để thực phẩm luôn tươi và tủ hoạt động ổn định.
- Đóng cửa tủ chặt khi không sử dụng để tránh thất thoát nhiệt.
- Không chứa quá nhiều thực phẩm, tuân thủ dung tích tối đa của tủ.
- Giữ khoảng cách tủ cách tường: mặt sau cách tường ~10 cm, hai bên mỗi bên ~2 cm để đảm bảo lưu thông không khí.
- Vệ sinh và lau chùi các ngăn tủ định kỳ để duy trì môi trường sạch sẽ, tránh vi khuẩn và mùi hôi.
5. Câu hỏi thường gặp về bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa
1. Mã lỗi F002 có dễ sửa không?
Lỗi F002 thường do tiếp điểm hoặc kết nối bo mạch bị lỏng, bạn hoàn toàn có thể tự kiểm tra và vặn chắc lại các đầu nối
2. Tủ lạnh Hitachi nội địa có phải thay gas nhiều không?
Thông thường tủ lạnh nội địa Nhật không bị xì gas nếu sử dụng đúng cách, chỉ thay khi phát hiện lỗi F102 hoặc mất lạnh
3. Làm sao biết tủ có màn hình hiển thị mã lỗi?
Mẫu tủ đời mới đa phần có màn hình LCD, còn dòng cũ sẽ chỉ có đèn LED nháy. Quan sát vùng điều khiển sẽ thấy
4. Tôi nên làm gì khi tủ lạnh không có đèn hay màn hình hiển thị lỗi?
Bạn quan sát tiếng kêu, nhiệt độ lạnh không ổn định, hoặc gọi kỹ thuật viên kiểm tra chuyên sâu
5. Điện lanh Limosa có hỗ trợ sửa mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa không?
Có, Điện lanh Limosa cung cấp dịch vụ sửa chữa uy tín với kỹ thuật viên tay nghề cao, hỗ trợ nhanh chóng qua HOTLINE 0342 273 135
Hiểu rõ bảng mã lỗi tủ lạnh Hitachi nội địa là chìa khóa giúp bạn chủ động nhận biết và xử lý sự cố nhanh chóng, giữ cho thiết bị vận hành ổn định và bền bỉ theo thời gian. Đừng ngần ngại liên hệ với các dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp như Điện lanh Limosa qua HOTLINE 0342 273 135 để được tư vấn và hỗ trợ nếu gặp lỗi phức tạp.









