Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric đầy đủ và mới nhất

Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric là thông tin quan trọng giúp người dùng nhanh chóng xác định nguyên nhân khi máy lạnh gặp sự cố và tìm cách xử lý phù hợp. Thay vì loay hoay đoán lỗi qua đèn nhấp nháy hay tiếng kêu lạ, việc hiểu rõ mã lỗi sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh hư hỏng nặng hơ. Trong bài viết này, Điện Lạnh Limosa sẽ tổng hợp đầy đủ các mã lỗi thường gặp trên máy lạnh Mitsubishi Electric kèm giải thích chi tiết và hướng dẫn cách khắc phục dễ hiểu, ai cũng làm được tại nhà.

Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric mới nhất 2025
Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric mới nhất 2025

1. Tổng quan về bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric

Máy lạnh Mitsubishi Electric được trang bị hệ thống tự động phát hiện và báo lỗi nhằm giúp người dùng nhanh chóng nhận biết các sự cố kỹ thuật xảy ra trong quá trình vận hành. Việc hiểu rõ bảng mã lỗi không chỉ giúp bạn chủ động phát hiện các vấn đề mà còn hỗ trợ xử lý kịp thời, tránh những hư hỏng nghiêm trọng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.

Cụ thể, máy lạnh Mitsubishi Electric thông báo lỗi qua hai hình thức chính:

  • Đèn chớp trên dàn lạnh: Đèn Power hoặc đèn Timer sẽ chớp theo số lần tương ứng với từng loại lỗi.
  • Mã lỗi hiển thị trên màn hình remote: Các mã lỗi dạng 2 ký tự hoặc 4 chữ số giúp xác định chính xác nguyên nhân sự cố.

Việc nắm vững bảng mã lỗi và cách nhận biết các tín hiệu báo lỗi trên máy lạnh Mitsubishi Electric là bước quan trọng để bạn có thể chủ động kiểm tra, bảo trì hoặc liên hệ với kỹ thuật viên chuyên nghiệp kịp thời. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa mà còn đảm bảo máy lạnh hoạt động ổn định, mang lại hiệu quả làm mát tối ưu cho không gian sống của bạn.

Tổng quan về bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric
Tổng quan về bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric

2. Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric theo số lần đèn chớp trên dàn lạnh

Dưới đây là bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric theo số lần đèn chớp trên dàn lạnh từ Điện Lạnh Limosa, giúp bạn dễ dàng tra cứu và xác định nguyên nhân sự cố:

 Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric theo số lần đèn chớp
Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric theo số lần đèn chớp
Số lần đèn chớpMô tả lỗiNguyên nhân thường gặpGhi chú
1 lầnLỗi bo mạch dàn lạnh hoặc cảm biến đứtBo mạch dàn lạnh bị lỗi, cảm biến nhiệt độ đứt hoặc hỏngCần kiểm tra bo mạch và cảm biến
2 lầnLỗi cảm biến nhiệt độ phòngCảm biến nhiệt độ phòng bị hỏng hoặc kết nối kémThay hoặc sửa cảm biến
3 lầnLỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnhCảm biến nhiệt độ dàn lạnh bị lỗiKiểm tra và thay thế cảm biến
4 lầnLỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóngCảm biến nhiệt độ dàn nóng bị hỏngKiểm tra cảm biến dàn nóng
5 lầnLỗi bo mạch dàn nóng hoặc bộ lọc điện ápBo mạch dàn nóng lỗi hoặc điện áp không ổn địnhKiểm tra bo mạch và nguồn điện
6 lầnLỗi motor quạt dàn lạnhMotor quạt dàn lạnh bị kẹt hoặc hỏngKiểm tra motor quạt
7 lầnLỗi motor quạt dàn nóngMotor quạt dàn nóng gặp sự cốKiểm tra motor quạt dàn nóng
Đèn Timer chớp 1 lầnLỗi block bị kẹt cơ hoặc transistor chạmBlock bị kẹt, transistor block bị chạmCần kiểm tra block và linh kiện liên quan
Đèn Timer chớp 2 lầnLỗi block hoặc dàn nóngBlock hoặc dàn nóng bị lỗi hoặc mất kết nốiKiểm tra block, dàn nóng
Đèn Timer chớp 3 lầnDư gas hoặc linh kiện chạm mạchGas quá nhiều hoặc linh kiện điện bị chạmKiểm tra gas và mạch điện
Đèn Timer chớp 4 lầnLỗi transistor blockTransistor block bị lỗi hoặc hỏngKiểm tra và thay thế transistor
Đèn Timer chớp 5 lầnThiếu gas hoặc áp suất thấpHệ thống thiếu gas hoặc áp suất gas thấpNạp gas và kiểm tra rò rỉ
Đèn Timer chớp 6 lầnLỗi đường truyền tín hiệu giữa dàn lạnh – dàn nóngMất tín hiệu hoặc kết nối kém giữa dàn lạnh và dàn nóngKiểm tra dây tín hiệu và kết nối
Đèn Timer chớp 7 lầnLỗi quạt dàn nóng hoặc bo mạch dàn nóngQuạt dàn nóng hoặc bo mạch dàn nóng hỏngKiểm tra quạt và bo mạch

3. Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric với 2 ký tự hiển thị trên màn hình remote

Điện Lạnh Liomsa gửi đến bạn bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric với 2 ký tự hiển thị trên màn hình remote, giúp bạn dễ dàng tra cứu và xác định nguyên nhân sự cố:

Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric với 2 ký tự hiển thị trên màn hình remote
Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric với 2 ký tự hiển thị trên màn hình remote
Mã lỗiÝ nghĩa lỗiNguyên nhân thường gặpGhi chú
P1Lỗi cảm biến nhiệt độ không khí hút vào (Intake)Cảm biến nhiệt độ hút vào bị hỏng hoặc kết nối kémKiểm tra và thay thế cảm biến
P2 / P9Lỗi cảm biến nhiệt độ ống dẫn chất lỏngCảm biến nhiệt độ ống dẫn chất lỏng bị lỗi hoặc đứt dâyKiểm tra cảm biến và dây dẫn
P3Lỗi cảm biến nhiệt độ ống dẫn hơiCảm biến nhiệt độ ống dẫn hơi bị hỏngKiểm tra và thay thế cảm biến
P4Lỗi cảm biến nhiệt độ xảCảm biến nhiệt độ xả bị lỗi hoặc kết nối kémKiểm tra cảm biến xả
P5Lỗi bơm xảBơm xả nước bị hỏng hoặc không hoạt độngKiểm tra bơm xả và đường ống
P6Bảo vệ quá nhiệt hoặc đóng băngMáy bị quá nhiệt hoặc đóng băng do môi trường hoặc lỗi cảm biếnKiểm tra nhiệt độ và vệ sinh máy
PALỗi máy nén cưỡng bức (Forced compressor protection)Máy nén hoạt động quá tải hoặc bị kẹtKiểm tra máy nén và nguồn điện
EELỗi truyền thông giữa dàn lạnh và dàn nóngMất tín hiệu hoặc kết nối giữa dàn lạnh và dàn nóngKiểm tra dây tín hiệu và bo mạch
E0Lỗi truyền dẫn điều khiển từ xaLỗi tín hiệu điều khiển từ xa hoặc remoteKiểm tra remote và kết nối
E1 / E2Lỗi board điều khiển từ xaBoard điều khiển remote hoặc dàn lạnh bị lỗiKiểm tra và thay thế board
E3Lỗi nhận tín hiệu điều khiển từ xaMất tín hiệu từ remote đến dàn lạnhKiểm tra remote và mắt nhận tín hiệu
E4Lỗi giao tiếp giữa các bộ phậnLỗi kết nối giữa các thành phần trong hệ thốngKiểm tra dây và bo mạch
E6 / E7Lỗi truyền thông giữa các đơn vịMất kết nối giữa dàn lạnh và dàn nóngKiểm tra dây tín hiệu
E9Lỗi truyền thông giữa đơn vị trong nhà và ngoài trờiLỗi kết nối hoặc tín hiệu giữa các bộ phậnKiểm tra dây và bo mạch
UPLỗi quá dòng máy nénMáy nén bị quá dòng điện hoặc quá tảiKiểm tra máy nén và nguồn điện

4. Bảng mã lỗi 4 chữ số trên remote máy lạnh Mitsubishi Electric

Mã lỗiÝ nghĩa lỗiMô tả chi tiết
1102Bất thường nhiệt độ xảCảm biến nhiệt độ xả hoạt động không đúng
1111Lỗi cảm biến nhiệt độ bão hòa, áp suất thấpCảm biến áp suất thấp hoặc nhiệt độ bão hòa bị lỗi
1112Lỗi cảm biến nhiệt độ và mức độ bão hòa lỏngCảm biến nhiệt độ hoặc áp suất bão hòa lỏng bị lỗi
1113Bất thường nhiệt độ bão hòa lỏngNhiệt độ bão hòa lỏng không đúng
1143Máy lạnh hoạt động kém, thiếu lạnh hoặc lạnh yếuThiếu gas hoặc dàn lạnh bẩn
1202Lỗi nhiệt độ xả sơ bộCảm biến nhiệt độ xả sơ bộ lỗi
1205Lỗi cảm biến nhiệt độ ống dẫn lỏng sơ bộCảm biến nhiệt độ ống dẫn lỏng sơ bộ bị lỗi
1211Lỗi áp suất bảo hòa thấpÁp suất bảo hòa thấp vượt mức cho phép
1214Bất thường mạch điện hoặc cảm biếnLỗi mạch điện hoặc cảm biến trong hệ thống
1216Lỗi cảm biến cuộn dây vào làm mát sơ bộCảm biến cuộn dây vào làm mát bị lỗi
1217Bất thường cảm biến cuộn dây biến nhiệtCảm biến biến nhiệt bị lỗi hoặc tín hiệu sai
1219Lỗi cảm biến cuộn dây đầu vàoCảm biến đầu vào cuộn dây bị lỗi
1221Lỗi cảm biến nhiệt độ môi trườngCảm biến nhiệt độ môi trường không chính xác
1301Bất thường áp suất thấpÁp suất gas thấp bất thường
1302Bất thường áp suất caoÁp suất gas cao vượt mức
1368Lỗi áp suất lỏngÁp suất chất lỏng bất thường
1370Lỗi áp suất trung cấpÁp suất trung cấp bất thường
1402Lỗi áp suất cao sơ bộCảm biến áp suất cao sơ bộ bị lỗi
1500Lạnh quá tảiMáy lạnh hoạt động quá tải
1505Bất thường áp suất hútÁp suất hút không ổn định
1600Lỗi quá tải lạnh sơ bộQuá tải lạnh sơ bộ xảy ra
1605Lỗi áp suất hút sơ bộCảm biến áp suất hút sơ bộ bị lỗi
1607Lỗi khối mạch CSLỗi khối mạch điều khiển
2500Rò rỉ nướcPhát hiện rò rỉ nước trong hệ thống
2502Bất thường phao bơm thoát nướcPhao bơm thoát nước bị lỗi hoặc không hoạt động
2503Lỗi cảm biến thoát nướcCảm biến thoát nước bị lỗi
4103Bất thường pha đảo chiềuPha đảo chiều không đúng
4115Bất thường tín hiệu đồng bộ nguồn điệnTín hiệu đồng bộ nguồn điện bị lỗi
4116Bất thường tốc độ quạtTốc độ quạt không đúng hoặc không ổn định
4200Lỗi mạch điện, cảm biến VDCLỗi mạch điện hoặc cảm biến điện áp VDC
4220Bất thường điện áp BUSĐiện áp BUS không ổn định
4230Bộ bảo vệ điều khiển quá nóngBộ bảo vệ điều khiển bị quá nhiệt
4240Bộ bảo vệ quá tảiBộ bảo vệ máy bị quá tải
4250Quá dòng, bất thường điện ápDòng điện hoặc điện áp bất thường
4260Lỗi quạt làm mátQuạt làm mát hoạt động không đúng
4300Lỗi mạch, cảm biến VDCLỗi mạch hoặc cảm biến điện áp VDC
4320Lỗi điện áp BUS sơ bộLỗi điện áp BUS sơ bộ
4330Lỗi bộ tản nhiệt quá nóng sơ bộBộ tản nhiệt bị quá nóng sơ bộ
4340Lỗi bảo vệ quá tải sơ bộBảo vệ quá tải sơ bộ kích hoạt
4350Lỗi bảo vệ quá dòng sơ bộBảo vệ quá dòng sơ bộ kích hoạt
4360Lỗi quạt làm mátQuạt làm mát gặp sự cố
5101Bất thường không khí đầu vàoKhông khí đầu vào không đúng
5102Bất thường ống chất lỏngỐng dẫn chất lỏng bị lỗi hoặc tắc nghẽn
5103Bất thường ống gasỐng dẫn gas bị lỗi hoặc rò rỉ
5104Lỗi cảm biến nhiệt độ lỏngCảm biến nhiệt độ chất lỏng bị lỗi
5105Bất thường ống dẫn lỏngỐng dẫn lỏng gặp sự cố
5106Lỗi nhiệt độ môi trườngCảm biến nhiệt độ môi trường bị lỗi
5107Lỗi giác cắm dây điệnGiắc cắm dây điện bị lỏng hoặc hỏng
5108Chưa cắm điệnMáy chưa được cấp điện
5109Lỗi mạch điện CSLỗi mạch điện điều khiển
5110Lỗi bảng điều khiển tản nhiệtBảng điều khiển tản nhiệt bị lỗi
5112Nhiệt độ máy nén khí quá caoNhiệt độ máy nén vượt mức cho phép
5201Bất thường cảm biến áp suấtCảm biến áp suất bị lỗi hoặc tín hiệu sai
5203Bất thường cảm biến áp suất trung cấpCảm biến áp suất trung cấp bị lỗi
5301Bất thường mạch điện, cảm biến IACLỗi mạch điện hoặc cảm biến IAC
6600Trùng lặp địa chỉĐịa chỉ thiết bị bị trùng lặp trong hệ thống
6602Lỗi phần cứng xử lý đường truyềnLỗi phần cứng liên quan đến đường truyền dữ liệu
6603Lỗi mạch truyền BUSLỗi mạch truyền BUS trong hệ thống
6606Lỗi thông tinLỗi dữ liệu hoặc thông tin truyền nhận
6607Không có phản hồi ACKThiết bị không phản hồi tín hiệu ACK
6608Không có phản ứng từ hệ thốngThiết bị không phản ứng hoặc mất kết nối
6831Không nhận được thông tin MAMất thông tin MA trong quá trình truyền dữ liệu
6832Không nhận được thông tin MAMất thông tin MA trong quá trình truyền dữ liệu
6833Lỗi gửi thông tin MALỗi trong quá trình gửi thông tin MA
6834Lỗi nhận thông tin MALỗi trong quá trình nhận thông tin MA
7100Bất thường điện áp tổngĐiện áp tổng không ổn định
7101Lỗi mã điện ápLỗi liên quan đến mã điện áp
7102Lỗi kết nốiLỗi kết nối thiết bị hoặc hệ thống
7105Lỗi cài đặt địa chỉĐịa chỉ thiết bị cài đặt sai
7106Lỗi cài đặt đặc điểmCài đặt đặc điểm thiết bị không đúng
7107Lỗi cài đặt số nhánh conCài đặt số nhánh con trong hệ thống sai
7111Lỗi cảm biến điều khiển từ xaCảm biến điều khiển từ xa bị lỗi hoặc mất tín hiệu
7130Lỗi kết nối không giống nhau của dàn lạnhDàn lạnh không kết nối đúng hoặc không đồng bộ

5. Mẹo sử dụng máy lạnh Mitsubishi Electric đúng cách để phòng tránh mã lỗi

Để máy lạnh hoạt động ổn định và hạn chế phát sinh lỗi kỹ thuật, bạn cần sử dụng đúng cách ngay từ đầu. Dưới đây là một số mẹo đơn giản giúp bạn vận hành máy lạnh Mitsubishi Electric hiệu quả, đồng thời phòng tránh các mã lỗi thường gặp.

  • Vệ sinh lưới lọc định kỳ: Làm sạch bộ lọc không khí 2–4 tuần/lần để tránh bụi bẩn gây tắc nghẽn và lỗi hoạt động.
  • Không bật/tắt liên tục: Việc tắt mở máy quá nhiều lần trong thời gian ngắn dễ gây quá tải bo mạch và báo lỗi.
  • Giữ nguồn điện ổn định: Sử dụng ổn áp nếu khu vực bạn thường xuyên mất điện hoặc điện chập chờn.
  • Tránh cài đặt nhiệt độ quá thấp liên tục: Duy trì ở mức 25–27°C để vừa mát vừa giảm áp lực lên máy nén.
  • Không cản gió ở dàn lạnh và dàn nóng: Đảm bảo luồng gió không bị chắn giúp máy hoạt động trơn tru.
  • Kiểm tra và bảo trì định kỳ: Gọi kỹ thuật viên kiểm tra tổng thể máy mỗi 6 tháng để phát hiện sớm lỗi tiềm ẩn.
  • Sử dụng đúng remote đi kèm: Dùng remote chính hãng để máy nhận đúng tín hiệu và không báo lỗi sai chức năng.
  • Hạn chế sử dụng trong môi trường quá kín hoặc quá ẩm: Điều này dễ gây ngưng tụ nước, ảnh hưởng đến cảm biến.
  • Chỉ dùng chế độ làm lạnh phù hợp nhu cầu: Không nên lạm dụng chế độ Powerful hay Dry quá lâu.
  • Không tự ý tháo lắp hoặc sửa chữa: Việc can thiệp không đúng kỹ thuật có thể gây lỗi nặng hơn và mất bảo hành.
Mẹo sử dụng máy lạnh Mitsubishi Electric đúng cách
Mẹo sử dụng máy lạnh Mitsubishi Electric đúng cách

6. Các bước khắc phục lỗi điều hòa Mitsubishi Electric cơ bản tại nhà

Khi điều hòa Mitsubishi Electric gặp sự cố, bạn không nên quá lo lắng. Một số lỗi cơ bản có thể được kiểm tra và xử lý tại nhà nếu thực hiện đúng cách. Dưới đây là các bước khắc phục phổ biến giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa:

6.1 Reset nguồn điện điều hòa Mitsubishi Electric

Đây là bước đầu tiên và đơn giản nhất để thử khắc phục các lỗi tín hiệu tạm thời.

  • Cách thực hiện:
    • Tắt nguồn điện điều hòa bằng cách ngắt cầu dao (CB) hoặc rút phích cắm.
    • Chờ khoảng 5–10 phút để hệ thống xả toàn bộ điện tích.
    • Cắm lại nguồn và khởi động máy để kiểm tra xem lỗi còn xuất hiện hay không.
  • Lưu ý:
    • Reset nguồn điện thường hữu ích với các lỗi tạm thời như E6, E7, E14.
    • Không nên reset liên tục nhiều lần vì có thể làm máy hoạt động sai lệch nghiêm trọng hơn.

6.2 Kiểm tra pin và remote điều khiển

Remote là thiết bị không thể thiếu để điều chỉnh điều hòa. Nếu máy không nhận tín hiệu, hãy kiểm tra ngay:

  • Cách thực hiện:
    • Thay pin mới đúng loại (thường là AAA) nếu remote yếu hoặc không hoạt động.
    • Lau sạch mắt thần hồng ngoại trên remote và bộ phận nhận tín hiệu trên dàn lạnh bằng khăn mềm.
    • Đảm bảo không có vật cản giữa remote và dàn lạnh khi sử dụng.
  • Lưu ý:
    • Nếu remote bị ướt, rơi vỡ hoặc có dấu hiệu hỏng, bạn nên thay thế bằng remote chính hãng hoặc remote đa năng tương thích.

6.3 Kiểm tra cảm biến và bo mạch điều khiển

Nếu máy báo lỗi liên tục dù nguồn và remote vẫn hoạt động tốt, có thể sự cố nằm ở bo mạch hoặc cảm biến.

  • Cách thực hiện:
    • Quan sát bo mạch điều khiển ở cả dàn nóng và dàn lạnh, kiểm tra xem có dấu hiệu cháy, nứt, hoặc bụi bẩn tích tụ.
    • Vệ sinh bo mạch bằng cọ mềm hoặc bình xịt khí nén (không dùng nước).
    • Nếu có kỹ năng, bạn có thể sử dụng đồng hồ vạn năng để kiểm tra cảm biến nhiệt độ hoặc áp suất.
  • Lưu ý:
    • Việc kiểm tra và xử lý bo mạch nên được thực hiện bởi kỹ thuật viên có chuyên môn để tránh làm hỏng các vi mạch tinh vi bên trong.
Sửa chữa hoặc thay thế bộ điều khiển PFC
Sửa chữa hoặc thay thế bộ điều khiển PFC

6.4 Vệ sinh bộ lọc gió và dàn nóng/lạnh

Bụi bẩn là nguyên nhân phổ biến gây giảm hiệu suất làm lạnh và xuất hiện các lỗi cảm biến.

  • Cách thực hiện:
    • Mở mặt nạ dàn lạnh, tháo lưới lọc không khí và rửa sạch bằng nước.
    • Dùng chổi mềm hoặc máy xịt hơi để làm sạch dàn nóng và dàn lạnh.
    • Đảm bảo khu vực dàn nóng thông thoáng, không bị che chắn bởi vật cản.
  • Lưu ý:
    • Nên vệ sinh bộ lọc mỗi 2–3 tuần trong mùa nóng, và bảo dưỡng định kỳ ít nhất 3–6 tháng một lần.
Vệ sinh máy lạnh định kỳ
Vệ sinh máy lạnh định kỳ

7. Câu hỏi thường gặp về bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric

1. Làm sao để biết máy lạnh Mitsubishi Electric đang báo lỗi gì?
Máy lạnh sẽ báo lỗi qua đèn chớp trên dàn lạnh hoặc hiển thị mã lỗi trên màn hình remote (dạng 2 ký tự hoặc 4 chữ số). Bạn có thể tra cứu ý nghĩa mã lỗi trong bảng mã lỗi để xác định nguyên nhân.

2. Mã lỗi có khác nhau giữa các model máy lạnh Mitsubishi Electric không?
Có, tùy từng model và năm sản xuất, bảng mã lỗi có thể khác nhau về dạng hiển thị và ý nghĩa. Tuy nhiên, các lỗi cơ bản thường tương tự nhau.

3. Tôi có thể tự khắc phục các mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric không?
Một số lỗi đơn giản như vệ sinh bộ lọc, thay pin remote, kiểm tra kết nối có thể tự làm. Với các lỗi liên quan đến bo mạch, máy nén, cảm biến hay lỗi phức tạp, nên liên hệ kỹ thuật viên chuyên nghiệp để xử lý.

4. Khi nào nên gọi thợ sửa chữa chuyên nghiệp?
Nếu máy lạnh báo lỗi liên quan đến bo mạch, block, motor quạt, hoặc lỗi truyền thông phức tạp, bạn nên gọi thợ có chuyên môn để tránh làm hỏng máy hoặc mất bảo hành.

5. Làm sao để reset máy lạnh Mitsubishi Electric sau khi sửa lỗi?
Bạn có thể tắt máy, ngắt nguồn điện khoảng 5 phút rồi bật lại hoặc làm theo hướng dẫn reset trong sách hướng dẫn sử dụng hoặc remote.

6. Máy lạnh báo lỗi U0 là gì và cách xử lý ra sao?
Lỗi U0 thường liên quan đến sự cố quá trình làm lạnh, có thể do thiếu gas, tắc nghẽn đường ống hoặc cảm biến hỏng. Cần kiểm tra gas và vệ sinh hệ thống hoặc gọi kỹ thuật viên.

Hiểu rõ bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric giúp bạn phát hiện sớm các sự cố, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời, tránh làm hư hại máy và tiết kiệm chi phí sửa chữa. Hãy luôn theo dõi đèn báo lỗi và màn hình remote để bảo trì điều hòa hiệu quả, kéo dài tuổi thọ thiết bị. Nếu gặp lỗi nghiêm trọng hoặc không tự khắc phục được, hãy liên hệ ngay Điện Lạnh Limosa để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.

Trung Tâm Điện Lạnh Limosa
5/5 - (43 bình chọn)