Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric là thông tin quan trọng giúp người dùng nhanh chóng xác định nguyên nhân khi máy lạnh gặp sự cố và tìm cách xử lý phù hợp. Thay vì loay hoay đoán lỗi qua đèn nhấp nháy hay tiếng kêu lạ, việc hiểu rõ mã lỗi sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, tránh hư hỏng nặng hơ. Trong bài viết này, Điện Lạnh Limosa sẽ tổng hợp đầy đủ các mã lỗi thường gặp trên máy lạnh Mitsubishi Electric kèm giải thích chi tiết và hướng dẫn cách khắc phục dễ hiểu, ai cũng làm được tại nhà.

Mục lục
- 1. Tổng quan về bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric
- 2. Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric theo số lần đèn chớp trên dàn lạnh
- 3. Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric với 2 ký tự hiển thị trên màn hình remote
- 4. Bảng mã lỗi 4 chữ số trên remote máy lạnh Mitsubishi Electric
- 5. Mẹo sử dụng máy lạnh Mitsubishi Electric đúng cách để phòng tránh mã lỗi
- 6. Các bước khắc phục lỗi điều hòa Mitsubishi Electric cơ bản tại nhà
- 7. Câu hỏi thường gặp về bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric
1. Tổng quan về bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric
Máy lạnh Mitsubishi Electric được trang bị hệ thống tự động phát hiện và báo lỗi nhằm giúp người dùng nhanh chóng nhận biết các sự cố kỹ thuật xảy ra trong quá trình vận hành. Việc hiểu rõ bảng mã lỗi không chỉ giúp bạn chủ động phát hiện các vấn đề mà còn hỗ trợ xử lý kịp thời, tránh những hư hỏng nghiêm trọng và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Cụ thể, máy lạnh Mitsubishi Electric thông báo lỗi qua hai hình thức chính:
- Đèn chớp trên dàn lạnh: Đèn Power hoặc đèn Timer sẽ chớp theo số lần tương ứng với từng loại lỗi.
- Mã lỗi hiển thị trên màn hình remote: Các mã lỗi dạng 2 ký tự hoặc 4 chữ số giúp xác định chính xác nguyên nhân sự cố.
Việc nắm vững bảng mã lỗi và cách nhận biết các tín hiệu báo lỗi trên máy lạnh Mitsubishi Electric là bước quan trọng để bạn có thể chủ động kiểm tra, bảo trì hoặc liên hệ với kỹ thuật viên chuyên nghiệp kịp thời. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa mà còn đảm bảo máy lạnh hoạt động ổn định, mang lại hiệu quả làm mát tối ưu cho không gian sống của bạn.

2. Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric theo số lần đèn chớp trên dàn lạnh
Dưới đây là bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric theo số lần đèn chớp trên dàn lạnh từ Điện Lạnh Limosa, giúp bạn dễ dàng tra cứu và xác định nguyên nhân sự cố:

Số lần đèn chớp | Mô tả lỗi | Nguyên nhân thường gặp | Ghi chú |
---|---|---|---|
1 lần | Lỗi bo mạch dàn lạnh hoặc cảm biến đứt | Bo mạch dàn lạnh bị lỗi, cảm biến nhiệt độ đứt hoặc hỏng | Cần kiểm tra bo mạch và cảm biến |
2 lần | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng | Cảm biến nhiệt độ phòng bị hỏng hoặc kết nối kém | Thay hoặc sửa cảm biến |
3 lần | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh | Cảm biến nhiệt độ dàn lạnh bị lỗi | Kiểm tra và thay thế cảm biến |
4 lần | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng | Cảm biến nhiệt độ dàn nóng bị hỏng | Kiểm tra cảm biến dàn nóng |
5 lần | Lỗi bo mạch dàn nóng hoặc bộ lọc điện áp | Bo mạch dàn nóng lỗi hoặc điện áp không ổn định | Kiểm tra bo mạch và nguồn điện |
6 lần | Lỗi motor quạt dàn lạnh | Motor quạt dàn lạnh bị kẹt hoặc hỏng | Kiểm tra motor quạt |
7 lần | Lỗi motor quạt dàn nóng | Motor quạt dàn nóng gặp sự cố | Kiểm tra motor quạt dàn nóng |
Đèn Timer chớp 1 lần | Lỗi block bị kẹt cơ hoặc transistor chạm | Block bị kẹt, transistor block bị chạm | Cần kiểm tra block và linh kiện liên quan |
Đèn Timer chớp 2 lần | Lỗi block hoặc dàn nóng | Block hoặc dàn nóng bị lỗi hoặc mất kết nối | Kiểm tra block, dàn nóng |
Đèn Timer chớp 3 lần | Dư gas hoặc linh kiện chạm mạch | Gas quá nhiều hoặc linh kiện điện bị chạm | Kiểm tra gas và mạch điện |
Đèn Timer chớp 4 lần | Lỗi transistor block | Transistor block bị lỗi hoặc hỏng | Kiểm tra và thay thế transistor |
Đèn Timer chớp 5 lần | Thiếu gas hoặc áp suất thấp | Hệ thống thiếu gas hoặc áp suất gas thấp | Nạp gas và kiểm tra rò rỉ |
Đèn Timer chớp 6 lần | Lỗi đường truyền tín hiệu giữa dàn lạnh – dàn nóng | Mất tín hiệu hoặc kết nối kém giữa dàn lạnh và dàn nóng | Kiểm tra dây tín hiệu và kết nối |
Đèn Timer chớp 7 lần | Lỗi quạt dàn nóng hoặc bo mạch dàn nóng | Quạt dàn nóng hoặc bo mạch dàn nóng hỏng | Kiểm tra quạt và bo mạch |
3. Bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric với 2 ký tự hiển thị trên màn hình remote
Điện Lạnh Liomsa gửi đến bạn bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric với 2 ký tự hiển thị trên màn hình remote, giúp bạn dễ dàng tra cứu và xác định nguyên nhân sự cố:

Mã lỗi | Ý nghĩa lỗi | Nguyên nhân thường gặp | Ghi chú |
---|---|---|---|
P1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ không khí hút vào (Intake) | Cảm biến nhiệt độ hút vào bị hỏng hoặc kết nối kém | Kiểm tra và thay thế cảm biến |
P2 / P9 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống dẫn chất lỏng | Cảm biến nhiệt độ ống dẫn chất lỏng bị lỗi hoặc đứt dây | Kiểm tra cảm biến và dây dẫn |
P3 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống dẫn hơi | Cảm biến nhiệt độ ống dẫn hơi bị hỏng | Kiểm tra và thay thế cảm biến |
P4 | Lỗi cảm biến nhiệt độ xả | Cảm biến nhiệt độ xả bị lỗi hoặc kết nối kém | Kiểm tra cảm biến xả |
P5 | Lỗi bơm xả | Bơm xả nước bị hỏng hoặc không hoạt động | Kiểm tra bơm xả và đường ống |
P6 | Bảo vệ quá nhiệt hoặc đóng băng | Máy bị quá nhiệt hoặc đóng băng do môi trường hoặc lỗi cảm biến | Kiểm tra nhiệt độ và vệ sinh máy |
PA | Lỗi máy nén cưỡng bức (Forced compressor protection) | Máy nén hoạt động quá tải hoặc bị kẹt | Kiểm tra máy nén và nguồn điện |
EE | Lỗi truyền thông giữa dàn lạnh và dàn nóng | Mất tín hiệu hoặc kết nối giữa dàn lạnh và dàn nóng | Kiểm tra dây tín hiệu và bo mạch |
E0 | Lỗi truyền dẫn điều khiển từ xa | Lỗi tín hiệu điều khiển từ xa hoặc remote | Kiểm tra remote và kết nối |
E1 / E2 | Lỗi board điều khiển từ xa | Board điều khiển remote hoặc dàn lạnh bị lỗi | Kiểm tra và thay thế board |
E3 | Lỗi nhận tín hiệu điều khiển từ xa | Mất tín hiệu từ remote đến dàn lạnh | Kiểm tra remote và mắt nhận tín hiệu |
E4 | Lỗi giao tiếp giữa các bộ phận | Lỗi kết nối giữa các thành phần trong hệ thống | Kiểm tra dây và bo mạch |
E6 / E7 | Lỗi truyền thông giữa các đơn vị | Mất kết nối giữa dàn lạnh và dàn nóng | Kiểm tra dây tín hiệu |
E9 | Lỗi truyền thông giữa đơn vị trong nhà và ngoài trời | Lỗi kết nối hoặc tín hiệu giữa các bộ phận | Kiểm tra dây và bo mạch |
UP | Lỗi quá dòng máy nén | Máy nén bị quá dòng điện hoặc quá tải | Kiểm tra máy nén và nguồn điện |
4. Bảng mã lỗi 4 chữ số trên remote máy lạnh Mitsubishi Electric
Mã lỗi | Ý nghĩa lỗi | Mô tả chi tiết |
---|---|---|
1102 | Bất thường nhiệt độ xả | Cảm biến nhiệt độ xả hoạt động không đúng |
1111 | Lỗi cảm biến nhiệt độ bão hòa, áp suất thấp | Cảm biến áp suất thấp hoặc nhiệt độ bão hòa bị lỗi |
1112 | Lỗi cảm biến nhiệt độ và mức độ bão hòa lỏng | Cảm biến nhiệt độ hoặc áp suất bão hòa lỏng bị lỗi |
1113 | Bất thường nhiệt độ bão hòa lỏng | Nhiệt độ bão hòa lỏng không đúng |
1143 | Máy lạnh hoạt động kém, thiếu lạnh hoặc lạnh yếu | Thiếu gas hoặc dàn lạnh bẩn |
1202 | Lỗi nhiệt độ xả sơ bộ | Cảm biến nhiệt độ xả sơ bộ lỗi |
1205 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống dẫn lỏng sơ bộ | Cảm biến nhiệt độ ống dẫn lỏng sơ bộ bị lỗi |
1211 | Lỗi áp suất bảo hòa thấp | Áp suất bảo hòa thấp vượt mức cho phép |
1214 | Bất thường mạch điện hoặc cảm biến | Lỗi mạch điện hoặc cảm biến trong hệ thống |
1216 | Lỗi cảm biến cuộn dây vào làm mát sơ bộ | Cảm biến cuộn dây vào làm mát bị lỗi |
1217 | Bất thường cảm biến cuộn dây biến nhiệt | Cảm biến biến nhiệt bị lỗi hoặc tín hiệu sai |
1219 | Lỗi cảm biến cuộn dây đầu vào | Cảm biến đầu vào cuộn dây bị lỗi |
1221 | Lỗi cảm biến nhiệt độ môi trường | Cảm biến nhiệt độ môi trường không chính xác |
1301 | Bất thường áp suất thấp | Áp suất gas thấp bất thường |
1302 | Bất thường áp suất cao | Áp suất gas cao vượt mức |
1368 | Lỗi áp suất lỏng | Áp suất chất lỏng bất thường |
1370 | Lỗi áp suất trung cấp | Áp suất trung cấp bất thường |
1402 | Lỗi áp suất cao sơ bộ | Cảm biến áp suất cao sơ bộ bị lỗi |
1500 | Lạnh quá tải | Máy lạnh hoạt động quá tải |
1505 | Bất thường áp suất hút | Áp suất hút không ổn định |
1600 | Lỗi quá tải lạnh sơ bộ | Quá tải lạnh sơ bộ xảy ra |
1605 | Lỗi áp suất hút sơ bộ | Cảm biến áp suất hút sơ bộ bị lỗi |
1607 | Lỗi khối mạch CS | Lỗi khối mạch điều khiển |
2500 | Rò rỉ nước | Phát hiện rò rỉ nước trong hệ thống |
2502 | Bất thường phao bơm thoát nước | Phao bơm thoát nước bị lỗi hoặc không hoạt động |
2503 | Lỗi cảm biến thoát nước | Cảm biến thoát nước bị lỗi |
4103 | Bất thường pha đảo chiều | Pha đảo chiều không đúng |
4115 | Bất thường tín hiệu đồng bộ nguồn điện | Tín hiệu đồng bộ nguồn điện bị lỗi |
4116 | Bất thường tốc độ quạt | Tốc độ quạt không đúng hoặc không ổn định |
4200 | Lỗi mạch điện, cảm biến VDC | Lỗi mạch điện hoặc cảm biến điện áp VDC |
4220 | Bất thường điện áp BUS | Điện áp BUS không ổn định |
4230 | Bộ bảo vệ điều khiển quá nóng | Bộ bảo vệ điều khiển bị quá nhiệt |
4240 | Bộ bảo vệ quá tải | Bộ bảo vệ máy bị quá tải |
4250 | Quá dòng, bất thường điện áp | Dòng điện hoặc điện áp bất thường |
4260 | Lỗi quạt làm mát | Quạt làm mát hoạt động không đúng |
4300 | Lỗi mạch, cảm biến VDC | Lỗi mạch hoặc cảm biến điện áp VDC |
4320 | Lỗi điện áp BUS sơ bộ | Lỗi điện áp BUS sơ bộ |
4330 | Lỗi bộ tản nhiệt quá nóng sơ bộ | Bộ tản nhiệt bị quá nóng sơ bộ |
4340 | Lỗi bảo vệ quá tải sơ bộ | Bảo vệ quá tải sơ bộ kích hoạt |
4350 | Lỗi bảo vệ quá dòng sơ bộ | Bảo vệ quá dòng sơ bộ kích hoạt |
4360 | Lỗi quạt làm mát | Quạt làm mát gặp sự cố |
5101 | Bất thường không khí đầu vào | Không khí đầu vào không đúng |
5102 | Bất thường ống chất lỏng | Ống dẫn chất lỏng bị lỗi hoặc tắc nghẽn |
5103 | Bất thường ống gas | Ống dẫn gas bị lỗi hoặc rò rỉ |
5104 | Lỗi cảm biến nhiệt độ lỏng | Cảm biến nhiệt độ chất lỏng bị lỗi |
5105 | Bất thường ống dẫn lỏng | Ống dẫn lỏng gặp sự cố |
5106 | Lỗi nhiệt độ môi trường | Cảm biến nhiệt độ môi trường bị lỗi |
5107 | Lỗi giác cắm dây điện | Giắc cắm dây điện bị lỏng hoặc hỏng |
5108 | Chưa cắm điện | Máy chưa được cấp điện |
5109 | Lỗi mạch điện CS | Lỗi mạch điện điều khiển |
5110 | Lỗi bảng điều khiển tản nhiệt | Bảng điều khiển tản nhiệt bị lỗi |
5112 | Nhiệt độ máy nén khí quá cao | Nhiệt độ máy nén vượt mức cho phép |
5201 | Bất thường cảm biến áp suất | Cảm biến áp suất bị lỗi hoặc tín hiệu sai |
5203 | Bất thường cảm biến áp suất trung cấp | Cảm biến áp suất trung cấp bị lỗi |
5301 | Bất thường mạch điện, cảm biến IAC | Lỗi mạch điện hoặc cảm biến IAC |
6600 | Trùng lặp địa chỉ | Địa chỉ thiết bị bị trùng lặp trong hệ thống |
6602 | Lỗi phần cứng xử lý đường truyền | Lỗi phần cứng liên quan đến đường truyền dữ liệu |
6603 | Lỗi mạch truyền BUS | Lỗi mạch truyền BUS trong hệ thống |
6606 | Lỗi thông tin | Lỗi dữ liệu hoặc thông tin truyền nhận |
6607 | Không có phản hồi ACK | Thiết bị không phản hồi tín hiệu ACK |
6608 | Không có phản ứng từ hệ thống | Thiết bị không phản ứng hoặc mất kết nối |
6831 | Không nhận được thông tin MA | Mất thông tin MA trong quá trình truyền dữ liệu |
6832 | Không nhận được thông tin MA | Mất thông tin MA trong quá trình truyền dữ liệu |
6833 | Lỗi gửi thông tin MA | Lỗi trong quá trình gửi thông tin MA |
6834 | Lỗi nhận thông tin MA | Lỗi trong quá trình nhận thông tin MA |
7100 | Bất thường điện áp tổng | Điện áp tổng không ổn định |
7101 | Lỗi mã điện áp | Lỗi liên quan đến mã điện áp |
7102 | Lỗi kết nối | Lỗi kết nối thiết bị hoặc hệ thống |
7105 | Lỗi cài đặt địa chỉ | Địa chỉ thiết bị cài đặt sai |
7106 | Lỗi cài đặt đặc điểm | Cài đặt đặc điểm thiết bị không đúng |
7107 | Lỗi cài đặt số nhánh con | Cài đặt số nhánh con trong hệ thống sai |
7111 | Lỗi cảm biến điều khiển từ xa | Cảm biến điều khiển từ xa bị lỗi hoặc mất tín hiệu |
7130 | Lỗi kết nối không giống nhau của dàn lạnh | Dàn lạnh không kết nối đúng hoặc không đồng bộ |
5. Mẹo sử dụng máy lạnh Mitsubishi Electric đúng cách để phòng tránh mã lỗi
Để máy lạnh hoạt động ổn định và hạn chế phát sinh lỗi kỹ thuật, bạn cần sử dụng đúng cách ngay từ đầu. Dưới đây là một số mẹo đơn giản giúp bạn vận hành máy lạnh Mitsubishi Electric hiệu quả, đồng thời phòng tránh các mã lỗi thường gặp.
- Vệ sinh lưới lọc định kỳ: Làm sạch bộ lọc không khí 2–4 tuần/lần để tránh bụi bẩn gây tắc nghẽn và lỗi hoạt động.
- Không bật/tắt liên tục: Việc tắt mở máy quá nhiều lần trong thời gian ngắn dễ gây quá tải bo mạch và báo lỗi.
- Giữ nguồn điện ổn định: Sử dụng ổn áp nếu khu vực bạn thường xuyên mất điện hoặc điện chập chờn.
- Tránh cài đặt nhiệt độ quá thấp liên tục: Duy trì ở mức 25–27°C để vừa mát vừa giảm áp lực lên máy nén.
- Không cản gió ở dàn lạnh và dàn nóng: Đảm bảo luồng gió không bị chắn giúp máy hoạt động trơn tru.
- Kiểm tra và bảo trì định kỳ: Gọi kỹ thuật viên kiểm tra tổng thể máy mỗi 6 tháng để phát hiện sớm lỗi tiềm ẩn.
- Sử dụng đúng remote đi kèm: Dùng remote chính hãng để máy nhận đúng tín hiệu và không báo lỗi sai chức năng.
- Hạn chế sử dụng trong môi trường quá kín hoặc quá ẩm: Điều này dễ gây ngưng tụ nước, ảnh hưởng đến cảm biến.
- Chỉ dùng chế độ làm lạnh phù hợp nhu cầu: Không nên lạm dụng chế độ Powerful hay Dry quá lâu.
- Không tự ý tháo lắp hoặc sửa chữa: Việc can thiệp không đúng kỹ thuật có thể gây lỗi nặng hơn và mất bảo hành.

6. Các bước khắc phục lỗi điều hòa Mitsubishi Electric cơ bản tại nhà
Khi điều hòa Mitsubishi Electric gặp sự cố, bạn không nên quá lo lắng. Một số lỗi cơ bản có thể được kiểm tra và xử lý tại nhà nếu thực hiện đúng cách. Dưới đây là các bước khắc phục phổ biến giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa:
6.1 Reset nguồn điện điều hòa Mitsubishi Electric
Đây là bước đầu tiên và đơn giản nhất để thử khắc phục các lỗi tín hiệu tạm thời.
- Cách thực hiện:
- Tắt nguồn điện điều hòa bằng cách ngắt cầu dao (CB) hoặc rút phích cắm.
- Chờ khoảng 5–10 phút để hệ thống xả toàn bộ điện tích.
- Cắm lại nguồn và khởi động máy để kiểm tra xem lỗi còn xuất hiện hay không.
- Lưu ý:
- Reset nguồn điện thường hữu ích với các lỗi tạm thời như E6, E7, E14.
- Không nên reset liên tục nhiều lần vì có thể làm máy hoạt động sai lệch nghiêm trọng hơn.
6.2 Kiểm tra pin và remote điều khiển
Remote là thiết bị không thể thiếu để điều chỉnh điều hòa. Nếu máy không nhận tín hiệu, hãy kiểm tra ngay:
- Cách thực hiện:
- Thay pin mới đúng loại (thường là AAA) nếu remote yếu hoặc không hoạt động.
- Lau sạch mắt thần hồng ngoại trên remote và bộ phận nhận tín hiệu trên dàn lạnh bằng khăn mềm.
- Đảm bảo không có vật cản giữa remote và dàn lạnh khi sử dụng.
- Lưu ý:
- Nếu remote bị ướt, rơi vỡ hoặc có dấu hiệu hỏng, bạn nên thay thế bằng remote chính hãng hoặc remote đa năng tương thích.
6.3 Kiểm tra cảm biến và bo mạch điều khiển
Nếu máy báo lỗi liên tục dù nguồn và remote vẫn hoạt động tốt, có thể sự cố nằm ở bo mạch hoặc cảm biến.
- Cách thực hiện:
- Quan sát bo mạch điều khiển ở cả dàn nóng và dàn lạnh, kiểm tra xem có dấu hiệu cháy, nứt, hoặc bụi bẩn tích tụ.
- Vệ sinh bo mạch bằng cọ mềm hoặc bình xịt khí nén (không dùng nước).
- Nếu có kỹ năng, bạn có thể sử dụng đồng hồ vạn năng để kiểm tra cảm biến nhiệt độ hoặc áp suất.
- Lưu ý:
- Việc kiểm tra và xử lý bo mạch nên được thực hiện bởi kỹ thuật viên có chuyên môn để tránh làm hỏng các vi mạch tinh vi bên trong.

6.4 Vệ sinh bộ lọc gió và dàn nóng/lạnh
Bụi bẩn là nguyên nhân phổ biến gây giảm hiệu suất làm lạnh và xuất hiện các lỗi cảm biến.
- Cách thực hiện:
- Mở mặt nạ dàn lạnh, tháo lưới lọc không khí và rửa sạch bằng nước.
- Dùng chổi mềm hoặc máy xịt hơi để làm sạch dàn nóng và dàn lạnh.
- Đảm bảo khu vực dàn nóng thông thoáng, không bị che chắn bởi vật cản.
- Lưu ý:
- Nên vệ sinh bộ lọc mỗi 2–3 tuần trong mùa nóng, và bảo dưỡng định kỳ ít nhất 3–6 tháng một lần.

7. Câu hỏi thường gặp về bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric
1. Làm sao để biết máy lạnh Mitsubishi Electric đang báo lỗi gì?
Máy lạnh sẽ báo lỗi qua đèn chớp trên dàn lạnh hoặc hiển thị mã lỗi trên màn hình remote (dạng 2 ký tự hoặc 4 chữ số). Bạn có thể tra cứu ý nghĩa mã lỗi trong bảng mã lỗi để xác định nguyên nhân.
2. Mã lỗi có khác nhau giữa các model máy lạnh Mitsubishi Electric không?
Có, tùy từng model và năm sản xuất, bảng mã lỗi có thể khác nhau về dạng hiển thị và ý nghĩa. Tuy nhiên, các lỗi cơ bản thường tương tự nhau.
3. Tôi có thể tự khắc phục các mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric không?
Một số lỗi đơn giản như vệ sinh bộ lọc, thay pin remote, kiểm tra kết nối có thể tự làm. Với các lỗi liên quan đến bo mạch, máy nén, cảm biến hay lỗi phức tạp, nên liên hệ kỹ thuật viên chuyên nghiệp để xử lý.
4. Khi nào nên gọi thợ sửa chữa chuyên nghiệp?
Nếu máy lạnh báo lỗi liên quan đến bo mạch, block, motor quạt, hoặc lỗi truyền thông phức tạp, bạn nên gọi thợ có chuyên môn để tránh làm hỏng máy hoặc mất bảo hành.
5. Làm sao để reset máy lạnh Mitsubishi Electric sau khi sửa lỗi?
Bạn có thể tắt máy, ngắt nguồn điện khoảng 5 phút rồi bật lại hoặc làm theo hướng dẫn reset trong sách hướng dẫn sử dụng hoặc remote.
6. Máy lạnh báo lỗi U0 là gì và cách xử lý ra sao?
Lỗi U0 thường liên quan đến sự cố quá trình làm lạnh, có thể do thiếu gas, tắc nghẽn đường ống hoặc cảm biến hỏng. Cần kiểm tra gas và vệ sinh hệ thống hoặc gọi kỹ thuật viên.
Hiểu rõ bảng mã lỗi máy lạnh Mitsubishi Electric giúp bạn phát hiện sớm các sự cố, từ đó có biện pháp xử lý kịp thời, tránh làm hư hại máy và tiết kiệm chi phí sửa chữa. Hãy luôn theo dõi đèn báo lỗi và màn hình remote để bảo trì điều hòa hiệu quả, kéo dài tuổi thọ thiết bị. Nếu gặp lỗi nghiêm trọng hoặc không tự khắc phục được, hãy liên hệ ngay Điện Lạnh Limosa để được hỗ trợ nhanh chóng và chính xác.
