Nguyên lý hoạt động của tủ mát ra sao? Cách tủ mát vận hành

Nguyên lý hoạt động của tủ mát tưởng chừng phức tạp nhưng thực ra lại vô cùng thú vị nếu được lý giải đúng cách. Trong bài viết này, Điện lạnh Limosa sẽ cùng bạn khám phá “bí mật bên trong” chiếc tủ quen thuộc, từ cơ chế làm lạnh cho đến cách duy trì nhiệt độ ổn định, tất cả đều góp phần bảo quản thực phẩm tươi ngon mỗi ngày.

Nguyên lý hoạt động của tủ mát
Nguyên lý hoạt động của tủ mát

1. Nguyên lý hoạt động của tủ mát diễn ra như thế nào?

Nguyên lý hoạt động của tủ mát dựa trên chu trình làm lạnh kín tuần hoàn, gồm 4 giai đoạn chính: nén, ngưng tụ, giãn nở và bay hơi. Đây là quy trình giúp tạo ra luồng khí lạnh ổn định để bảo quản thực phẩm hoặc sản phẩm bên trong tủ.

1.1. Giai đoạn1: Nén khí gas (Compression)

Quá trình bắt đầu khi máy nén (block) hút môi chất lạnh (gas) ở thể khí có áp suất thấp từ dàn bay hơi. Tại đây, gas được nén lên áp suất cao, đồng thời nhiệt độ cũng tăng mạnh, chuyển sang trạng thái khí nóng áp suất cao.

1.2. Giai đoạn 2: Ngưng tụ tại dàn nóng (Condensation)

Khí gas nóng áp suất cao tiếp tục di chuyển đến dàn ngưng tụ (dàn nóng). Tại đây, nhờ vào hệ thống quạt hoặc nước làm mát, gas sẽ tỏa nhiệt ra môi trường, dần dần chuyển từ thể khí sang thể lỏng và vẫn giữ nguyên áp suất cao. Quá trình này giúp loại bỏ nhiệt dư thừa và đưa gas về trạng thái ổn định để làm lạnh tiếp.

1.3. Giai đoạn 3: Giãn nở (Expansion)

Gas lỏng áp suất cao sau đó được dẫn qua van tiết lưu – một thiết bị có tác dụng giảm áp suất đột ngột. Kết quả là gas chuyển thành hỗn hợp lỏng – hơi ở áp suất thấp và nhiệt độ thấp, sẵn sàng cho giai đoạn làm lạnh tiếp theo.

1.4. Giai đoạn 4: Bay hơi tại dàn lạnh (Evaporation)

Ở giai đoạn cuối cùng, hỗn hợp gas lạnh áp suất thấp được đưa vào dàn bay hơi (dàn lạnh). Tại đây, gas sẽ hấp thụ nhiệt từ luồng không khí bên trong tủ mát, khiến không gian trong tủ giảm nhiệt. Khi hấp thụ đủ nhiệt, gas bay hơi hoàn toàn trở lại thể khí và được hút về block, khởi động lại chu trình làm lạnh mới. Chu trình này diễn ra liên tục để duy trì nhiệt độ ổn định trong tủ mát.

Nguyên lý hoạt động của tủ mát
Nguyên lý hoạt động của tủ mát

2. Cấu tạo cơ bản của tủ mát

Tủ mát là thiết bị bảo quản thực phẩm quen thuộc tại nhà hàng, siêu thị, quán ăn và cả hộ gia đình. Để hiểu được nguyên lý hoạt động của tủ mát, trước tiên cần nắm rõ cấu tạo của tủ mát gồm các bộ phận chính:

2.1 Thành tủ

Thành tủ mát thường được làm từ thép sơn tĩnh điện hoặc inox chống gỉ, có lớp cách nhiệt ở giữa. Cấu tạo này giúp giữ nhiệt bên trong ổn định, ngăn thất thoát hơi lạnh và nâng cao hiệu quả tiết kiệm điện năng. Ngoài ra, lớp vỏ này còn giúp tăng độ bền và dễ dàng vệ sinh sau thời gian sử dụng.

2.2 Cửa tủ mát

Cửa tủ mát thường là cửa kính hai lớp (hoặc ba lớp) cường lực có khả năng chịu nhiệt, chịu lực và cách nhiệt tốt. Một số mẫu còn được trang bị lớp phủ chống đọng sương và viền gioăng cao su giúp đóng kín tủ, ngăn hơi lạnh thoát ra ngoài. Cửa kính còn giúp người dùng dễ dàng quan sát thực phẩm mà không cần mở tủ, hạn chế thất thoát nhiệt.

Cửa tủ mát
Cửa tủ mát

2.3 Khay đựng tủ mát

Khay đựng trong tủ mát được làm bằng nhựa ABS chịu lực hoặc inox, có thể tháo rời để dễ vệ sinh. Các khay này giúp phân chia thực phẩm ngăn nắp, đồng thời đảm bảo khí lạnh được lưu thông đều khắp khoang tủ. Tùy vào nhu cầu, người dùng có thể điều chỉnh vị trí khay để tối ưu không gian lưu trữ.

2.4 Dàn nóng tủ mát

Dàn nóng là bộ phận tản nhiệt của hệ thống làm lạnh, thường được bố trí ở mặt sau hoặc phía dưới tủ. Khi gas lạnh được nén và lưu thông, dàn nóng sẽ tỏa nhiệt ra môi trường ngoài. Việc dàn nóng hoạt động hiệu quả giúp giảm tải cho máy nén và tăng tuổi thọ thiết bị.

2.5 Dàn lạnh tủ mát

Dàn lạnh nằm trong khoang tủ, thường gắn gần phía sau hoặc trên đỉnh. Chức năng của dàn lạnh là hấp thụ nhiệt từ thực phẩm và không khí bên trong, làm lạnh toàn bộ không gian tủ. Dàn lạnh sạch và không bị bám bụi sẽ giúp khí lạnh lan tỏa đều, giữ thực phẩm tươi lâu hơn.

2.6 Máy nén (Block làm lạnh)

Máy nén là “trái tim” của tủ mát, đảm nhiệm nhiệm vụ nén khí gas lạnh để đưa vào dàn lạnh và tạo ra luồng khí lạnh ổn định. Máy nén tốt giúp tủ mát vận hành êm ái, bền bỉ và tiết kiệm điện. Một số dòng tủ mát Berjaya sử dụng block chất lượng cao nhập khẩu từ châu Âu hoặc Nhật Bản.

Máy nén (Block làm lạnh)
Máy nén (Block làm lạnh)

2.7 Chất làm lạnh (gas lạnh) tủ mát

Tủ mát sử dụng môi chất làm lạnh (gas lạnh) để hấp thụ và truyền nhiệt. Loại gas phổ biến hiện nay là R134a hoặc R600a – vừa an toàn, vừa thân thiện với môi trường. Khi gas bị rò rỉ hoặc hết, hiệu quả làm lạnh sẽ giảm rõ rệt và cần được nạp lại bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp.

Chất làm lạnh (gas lạnh) tủ mát
Chất làm lạnh (gas lạnh) tủ mát

2.8 Quạt đảo nhiệt tủ mát

Quạt đảo nhiệt có nhiệm vụ thổi khí lạnh từ dàn lạnh phân bố đều trong toàn bộ khoang tủ. Nhờ đó, mọi vị trí trong tủ đều đạt nhiệt độ đồng nhất, giúp bảo quản thực phẩm tốt hơn. Nếu quạt gặp trục trặc, tủ có thể bị lạnh không đều hoặc tích tụ hơi nước.

2.9 Van tiết lưu

Van tiết lưu giúp điều chỉnh lưu lượng và áp suất gas lạnh trước khi đi vào dàn lạnh. Đây là bộ phận quan trọng để đảm bảo hiệu quả làm lạnh ổn định, tránh quá lạnh hoặc không đủ lạnh.

2.10 Hệ thống đèn LED tủ mát

Đèn LED được lắp bên trong khoang tủ để chiếu sáng, giúp người dùng dễ dàng quan sát thực phẩm. Đèn LED có ưu điểm tiết kiệm điện, ít tỏa nhiệt và bền hơn so với đèn sợi đốt thông thường.

2.11 Hệ thống điều khiển tủ mát

Tủ mát Berjaya có thể trang bị hệ thống điều khiển cơ hoặc bảng điều khiển điện tử. Người dùng có thể cài đặt nhiệt độ, chế độ hoạt động, hoặc kiểm tra tình trạng vận hành dễ dàng. Một số model cao cấp còn có chức năng cảnh báo nhiệt độ bất thường.

2.12 Lỗ thoát nước tủ mát

Lỗ thoát nước giúp dẫn lượng nước ngưng tụ từ dàn lạnh ra ngoài khay hứng hoặc ống xả. Nhờ có lỗ thoát này, tủ không bị đọng nước gây mùi hôi, ẩm mốc hoặc tràn nước ra ngoài.

 Lỗ thoát nước tủ mát
Lỗ thoát nước tủ mát

2.13 Khe tản nhiệt

Khe tản nhiệt là các khe nhỏ ở sau hoặc dưới đáy tủ, giúp không khí nóng từ dàn nóng thoát ra dễ dàng. Nhờ đó, tủ mát hoạt động hiệu quả và giảm nguy cơ quá tải nhiệt cho máy nén.

2.14 Bánh xe đẩy tủ mát

Tủ mát Berjaya thường được thiết kế bánh xe chịu lực giúp việc di chuyển, lắp đặt và vệ sinh trở nên thuận tiện hơn. Bánh xe có khóa chốt để cố định vị trí sau khi lắp đặt.

Bánh xe đẩy tủ mát
Bánh xe đẩy tủ mát

Hiểu rõ cấu tạo giúp bạn dễ dàng hình dung và nắm bắt nguyên lý hoạt động của tủ mát một cách trực quan hơn.

Van tiết lưu tủ mát
Van tiết lưu tủ mát

3. Hướng dẫn sử dụng tủ mát đúng cách và hiệu quả

Việc sử dụng tủ mát đúng cách không chỉ giúp thiết bị hoạt động ổn định, bền bỉ mà còn hỗ trợ bảo quản thực phẩm tối ưu và tiết kiệm điện năng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từ cách lắp đặt đến sử dụng và vệ sinh tủ mát dành cho người dùng mới.

3.1 Cách lắp đặt tủ mát trong lần đầu sử dụng

Bước 1: Chọn vị trí lắp đặt phù hợp

  • Đặt tủ ở nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh nắng trực tiếp và xa các thiết bị tỏa nhiệt như bếp gas, lò vi sóng.
  • Tủ cần được kê cách tường tối thiểu 20cm để đảm bảo khả năng tản nhiệt và luồng khí lưu thông.
  • Mặt sàn nên bằng phẳng và chắc chắn để tránh rung lắc trong quá trình hoạt động.

Bước 2: Vệ sinh và mở cửa tủ trước khi dùng

  • Dùng khăn mềm lau sạch bên trong tủ để loại bỏ bụi bẩn và mùi mới từ quá trình sản xuất hoặc vận chuyển.
  • Mở cửa tủ trong khoảng 15–20 phút để mùi nhựa bay hết.

Bước 3: Khởi động và chạy tủ không tải

  • Cắm điện và để tủ hoạt động không chứa thực phẩm trong 4–5 tiếng đầu tiên.
  • Quá trình này giúp tủ làm lạnh ổn định, làm quen môi trường vận hành và tăng tuổi thọ thiết bị.

Bước 4: Sắp xếp thực phẩm vào tủ

  • Sau khi tủ đạt nhiệt độ ổn định, bạn có thể bắt đầu phân loại và cho thực phẩm vào bên trong.

3.2 Cách sử dụng tủ mát hiệu quả

Điều chỉnh nhiệt độ tủ mát

  • Với tủ dùng núm vặn cơ học:
    Xoay núm điều chỉnh về mức nhiệt mong muốn (thường từ số 2 đến 6). Mức nhiệt càng cao thì tủ càng lạnh.
  • Với tủ dùng bảng điều khiển điện tử:
    • Nhấn nút nguồn để bật tủ.
    • Dùng các phím tăng/giảm để cài đặt mức nhiệt phù hợp.
    • Màn hình sẽ hiển thị nhiệt độ giúp bạn dễ dàng theo dõi và điều chỉnh.

Nhiệt độ khuyến nghị:

  • Đối với rau củ: 3–5°C
  • Đối với thực phẩm chế biến: 0–4°C
  • Đối với đồ uống: 4–7°C
Điều chỉnh nhiệt độ thích hợp
Điều chỉnh nhiệt độ thích hợp

Cách sắp xếp thực phẩm bên trong tủ mát

  • Phân loại thực phẩm trước khi xếp: rau củ, thịt cá, đồ uống, thực phẩm nấu chín…
  • Chừa khoảng trống giữa các khay để khí lạnh lưu thông đều, tránh gây lạnh không đồng đều.
  • Không chất đầy hoặc để quá ít đồ trong tủ, tránh ảnh hưởng đến hiệu suất làm lạnh.
  • Các loại thực phẩm có mùi nồng nên được bảo quản trong hộp kín hoặc túi zip chuyên dụng.

3.3 Cách vệ sinh tủ mát đúng cách

Vệ sinh định kỳ giúp tủ sạch sẽ, hoạt động hiệu quả và kéo dài tuổi thọ. Dưới đây là hướng dẫn vệ sinh tủ mát chi tiết:

  • Vệ sinh gioăng cửa, lỗ thoát nước và lau khô hoàn toàn trước khi khởi động lại.
  • Ngắt nguồn điện trước khi vệ sinh để đảm bảo an toàn.
  • Lấy hết thực phẩm và các khay đựng ra ngoài.
  • Sử dụng khăn mềm thấm nước ấm pha loãng với xà phòng nhẹ để lau sạch bên trong và bên ngoài tủ.

Với tủ bị đóng tuyết, mở cửa tủ để lớp tuyết tan bớt trước khi vệ sinh. Không dùng vật nhọn cạy tuyết để tránh làm hỏng dàn lạnh.

Bảo trì, vệ sinh định kỳ tủ mát
Bảo trì, vệ sinh định kỳ tủ mát

4. Ứng dụng thực tiễn của tủ mát trong cuộc sống

Từ nguyên lý hoạt động của tủ mát, thiết bị này được ứng dụng linh hoạt trong nhiều lĩnh vực đời sống, không chỉ dừng lại ở việc làm mát thực phẩm:

  • Trong gia đình: Tủ mát thường được dùng để bảo quản rau củ, nước uống, sữa hoặc các thực phẩm không cần cấp đông. Nhờ hoạt động ổn định và tiêu hao ít điện hơn tủ lạnh thông thường, đây là lựa chọn lý tưởng cho các hộ gia đình hiện đại.
  • Trong siêu thị, cửa hàng tiện lợi: Dùng để trưng bày nước giải khát, trái cây, sữa chua, bánh ngọt… Tủ mát kính trong giúp khách hàng dễ quan sát và lấy sản phẩm nhanh chóng.
  • Trong lĩnh vực y tế, nhà thuốc: Bảo quản vắc-xin, thuốc kháng sinh, dược phẩm… ở nhiệt độ chính xác. Độ lạnh ổn định của tủ mát giúp đảm bảo chất lượng thuốc và tuân thủ yêu cầu kiểm định.
  • Trong ngành dịch vụ ăn uống: Quán cà phê, nhà hàng, khách sạn dùng tủ mát để bảo quản nguyên liệu tươi sống, nước uống, rượu vang… đảm bảo chất lượng trước khi chế biến.
Tủ mát ở siêu thị
Tủ mát ở siêu thị

5. Một số lỗi liên quan đến nguyên lý hoạt động của tủ mát

Tủ mát có thể gặp lỗi nếu các bộ phận như block, dàn lạnh, quạt, gas lạnh hoạt động không đúng chu trình. Một số lỗi thường gặp gồm:

  • Tủ mát không lạnh hoặc lạnh yếu: Có thể do thiếu gas, hỏng block hoặc dàn lạnh bị bám tuyết quá dày.
  • Tủ bị đóng tuyết: Lỗi ở cảm biến xả tuyết hoặc không khí không lưu thông tốt do quá nhiều thực phẩm.
  • Tủ phát ra tiếng ồn lớn: Quạt hoặc block gặp sự cố.
  • Đèn báo hoặc đèn chớp liên tục: Báo hiệu lỗi kỹ thuật bên trong hệ thống lạnh.

Cách xử lý:

  • Kiểm tra nguồn điện, nhiệt độ cài đặt.
  • Vệ sinh dàn lạnh/dàn nóng.
  • Nếu lỗi vẫn không khắc phục được, bạn nên gọi thợ sửa tủ mát chuyên nghiệp để kiểm tra block, gas và cảm biến.

6. Câu hỏi thường gặp về nguyên lý hoạt động của tủ mát

Tại sao tủ mát lại nóng bên ngoài?
Do dàn ngưng tụ tỏa nhiệt ra môi trường khi gas lạnh ngưng tụ. Đây là hiện tượng bình thường khi tủ hoạt động.

Làm sao biết tủ mát hoạt động hiệu quả?
Nhiệt độ bên trong tủ ổn định, không đóng tuyết, tiếng máy nén hoạt động đều.

Tủ mát có tiết kiệm điện không?
Nếu sử dụng đúng cách và bảo trì định kỳ, tủ mát tiết kiệm điện hiệu quả.

Có thể bảo quản thịt cá trong tủ mát không?
Tủ mát phù hợp bảo quản ngắn hạn, nếu cần bảo quản lâu hơn nên dùng tủ đông.

Tủ mát không lạnh hoặc lạnh yếu do đâu?
Có thể do hết gas, block máy nén hỏng, gioăng cửa hở hoặc đặt thực phẩm nóng vào tủ.

Hiểu rõ nguyên lý hoạt động của tủ mát không chỉ giúp bạn sử dụng thiết bị hiệu quả hơn mà còn chủ động xử lý khi gặp sự cố. Nếu bạn cần được tư vấn chuyên sâu hoặc kiểm tra thiết bị tận nơi, Điện lạnh Limosa luôn sẵn sàng đồng hành, chúng tôi sẽ mang đến giải pháp tối ưu, tiết kiệm và chuẩn kỹ thuật cho mọi gia đình và doanh nghiệp.

Trung tâm Điện lạnh Limosa

Rate this post