Mã lỗi máy lạnh Aikibi âm trần là thông tin quan trọng giúp người dùng nhanh chóng xác định sự cố và kịp thời xử lý, tránh làm gián đoạn hoạt động của thiết bị. Nếu máy lạnh đột ngột ngừng chạy hoặc hoạt động bất thường kèm theo mã lỗi hiển thị trên màn hình, rất có thể hệ thống đang gặp trục trặc về gas, cảm biến, quạt dàn hoặc bo mạch. Trong bài viết này, Điện Lạnh Limosa sẽ giúp bạn giải mã các lỗi máy lạnh âm trần Aikibi thường gặp và cách khắc phục hiệu quả.

Mục lục
- 1. Vì sao cần hiểu mã lỗi máy lạnh Aikibi âm trần?
- 2. Bảng mã lỗi máy lạnh Aikibi âm trần phổ biến nhất
- 3. Phân loại mã lỗi máy lạnh Aikibi âm trần theo mức độ nghiêm trọng
- 4. Một số lưu ý quan trọng khi tự khắc phục lỗi máy lạnh Aikibi âm trần tại nhà
- 5. Bật mí cách sử dụng máy lạnh Aikibi âm trần để hạn chế lỗi
- 6. Câu hỏi thường gặp liên quan đến mã lỗi máy lạnh Aikibi âm trần
1. Vì sao cần hiểu mã lỗi máy lạnh Aikibi âm trần?
Mỗi mã lỗi xuất hiện là một tín hiệu cảnh báo thiết bị đang gặp vấn đề ở một bộ phận nào đó. Việc nhận biết và hiểu đúng mã lỗi máy lạnh Aikibi âm trần giúp bạn:
- Nhanh chóng xác định nguyên nhân sự cố.
- Chủ động xử lý các lỗi đơn giản tại nhà.
- Biết khi nào cần gọi kỹ thuật viên chuyên nghiệp để tránh làm hỏng nặng thêm thiết bị.
- Tiết kiệm chi phí và thời gian sửa chữa.

2. Bảng mã lỗi máy lạnh Aikibi âm trần phổ biến nhất
Dưới đây là bảng mã lỗi máy lạnh Aikibi âm trần phổ biến nhất mà người dùng thường gặp trong quá trình sử dụng. Việc nắm rõ ý nghĩa từng mã lỗi sẽ giúp bạn dễ dàng xác định nguyên nhân và có hướng xử lý kịp thời.
2.1 Mã lỗi máy lạnh Aikibi âm trần dàn lạnh
Mã lỗi | Mô tả sự cố | Nguyên nhân chính | Cách xử lý đề xuất |
---|---|---|---|
A1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ môi trường dàn lạnh | – Board mạch chủ dàn lạnh bị lỗi – Sensor môi trường dàn lạnh hỏng – Jack cắm sensor lỏng | – Thay board mạch chủ mới – Thay sensor mới – Cắm chặt lại jack sensor |
A2 | Lỗi cảm biến nhiệt độ coil dàn lạnh | – Board mạch chủ dàn lạnh bị hỏng – Sensor coil dàn lạnh hỏng – Jack cắm sensor không chắc chắn | – Thay board mạch chủ mới – Thay sensor coil mới – Cắm lại jack sensor |
A5 | Lỗi bơm nước ngưng dàn lạnh | – Board mạch chủ dàn lạnh lỗi – Bơm nước ngưng bị hỏng – Công tắc phao bơm hỏng – Động cơ bơm bị kẹt – Ống thoát nước bị tắc – Jack cắm bơm hoặc công tắc phao lỏng | – Thay board mạch chủ – Thay bơm nước mới – Thay công tắc phao – Kiểm tra và xử lý động cơ bơm – Thông tắc ống nước – Cắm lại jack cắm |
A8 | Lỗi board mạch chủ dàn lạnh | – Board mạch chủ bị hỏng – Các jack cắm trên board bị lỏng hoặc tiếp xúc kém | – Thay board mạch chủ mới – Kiểm tra và cắm lại các jack cắm |
A9 | Mất tín hiệu kết nối giữa dàn lạnh và dàn nóng | – Board mạch chủ dàn lạnh hỏng – Dây tín hiệu kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh bị đứt hoặc đấu sai | – Thay board mạch chủ mới – Kiểm tra và sửa chữa dây tín hiệu – Đảm bảo đấu nối đúng vị trí trên domino |
AA | Mất tín hiệu kết nối giữa dàn lạnh và dàn nóng | – Board mạch chủ dàn lạnh bị lỗi – Dây tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh mất kết nối – Đấu dây sai hoặc không đúng chuẩn | – Thay board mạch chủ mới – Kiểm tra dây tín hiệu – Xác nhận đấu nối đúng trên domino |

2.2 Mã lỗi máy lạnh Aikibi âm trần dàn nóng
Mã Lỗi | Mô Tả Lỗi | Nguyên Nhân Chính | Phương Pháp Khắc Phục |
---|---|---|---|
C1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ môi trường dàn nóng | – Board mạch chủ dàn nóng bị hỏng – Sensor môi trường dàn nóng lỗi – Jack cắm sensor lỏng | – Thay board mạch chủ dàn nóng mới – Thay sensor môi trường dàn nóng – Cắm lại jack sensor chặt hơn |
C2 | Lỗi cảm biến nhiệt độ coil dàn nóng | – Board mạch chủ dàn nóng lỗi – Sensor coil dàn nóng hỏng – Jack cắm sensor lỏng | – Thay board mạch chủ mới – Thay sensor coil dàn nóng – Cắm lại jack sensor chắc chắn |
C3 | Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén dàn nóng | – Board mạch chủ dàn nóng bị lỗi – Sensor nhiệt độ máy nén hỏng – Jack cắm sensor lỏng | – Thay board mạch chủ – Thay sensor nhiệt độ máy nén – Cắm lại jack sensor |
C6 | Lỗi cảm biến nhiệt độ đầu đẩy máy nén | – Board mạch chủ dàn nóng lỗi – Sensor nhiệt độ đầu đẩy máy nén hỏng – Jack cắm sensor lỏng | – Thay board mạch chủ mới – Thay sensor đầu đẩy máy nén – Cắm lại jack sensor |
C8 | Lỗi cảm biến nhiệt độ coil dàn nóng | – Board mạch chủ dàn nóng hỏng – Sensor coil dàn nóng lỗi – Jack cắm sensor lỏng | – Thay board mạch chủ – Thay sensor coil – Cắm lại jack sensor |
H1 | Lỗi máy nén dàn nóng | – Dàn nóng không thoát nhiệt tốt – Thiếu gas – Motor quạt dàn lạnh hoặc dàn nóng không chạy | – Kiểm tra dàn nóng, vệ sinh giải nhiệt – Kiểm tra và nạp gas – Kiểm tra motor quạt dàn lạnh, dàn nóng |
H4 | Lỗi công tắc áp suất thấp | – Công tắc áp suất thấp bị hỏng – Thiếu gas | – Thay công tắc áp suất thấp – Kiểm tra và nạp gas nếu thiếu |
E1 | Lỗi van bảo vệ board dàn nóng | – Board mạch chủ dàn nóng hỏng – Van bảo vệ board dàn nóng lỗi | – Thay board mạch chủ – Thay van bảo vệ board mới |
E3 | Lỗi cảm biến nhiệt độ bảo vệ máy nén dàn nóng | – Board mạch chủ dàn nóng bị lỗi – Thiếu gas – Máy nén hỏng – Cảm biến bảo vệ máy nén hỏng – Van hơi chưa mở hoặc van lỏng | – Thay board mạch chủ – Kiểm tra gas, máy nén – Thay cảm biến bảo vệ mới – Mở van hơi hoặc kiểm tra van |
E8 | Lỗi cảm biến nhiệt độ coil bảo vệ dàn nóng | – Board mạch chủ dàn nóng hỏng – Sensor nhiệt độ coil bảo vệ dàn nóng lỗi | – Thay board mạch chủ – Thay cảm biến nhiệt độ coil bảo vệ |
J2 | Mất tín hiệu kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh | – Board mạch chủ dàn lạnh hoặc dàn nóng hỏng – Dây tín hiệu mất kết nối hoặc đấu sai | – Thay board mạch chủ dàn lạnh hoặc dàn nóng – Kiểm tra dây tín hiệu – Đảm bảo đấu nối đúng trên domino |
J3 | Lỗi board mạch chủ dàn nóng | – Board mạch chủ dàn nóng bị lỗi – Jack cắm trên board lỏng – Máy nén hỏng | – Thay board mạch chủ – Cắm lại jack cắm chắc chắn – Kiểm tra máy nén |
J4 | Lỗi motor quạt dàn nóng | – Board mạch chủ dàn nóng lỗi – Motor quạt dàn nóng hỏng – Jack cắm motor lỏng | – Thay board mạch chủ – Thay motor quạt dàn nóng – Cắm lại jack motor quạt |
J7 | Lỗi board mạch chính dàn nóng | – Board mạch chính dàn nóng bị hỏng | – Thay board mạch chính dàn nóng mới |
31 | Lỗi pha, nguồn điện không ổn định | – Lỗi pha, điện lưới không ổn định – Motor quạt dàn nóng chạy chậm, giải nhiệt kém | – Kiểm tra pha, nguồn điện – Đảo pha nếu cần – Kiểm tra motor quạt và dàn nóng |
32 | Lỗi pha, điện áp không ổn định | – Lỗi pha, điện áp quá thấp hoặc quá cao – Motor quạt dàn nóng chạy chậm | – Kiểm tra pha và nguồn điện – Kiểm tra motor quạt và dàn nóng |
33 | Lỗi pha, điện áp không ổn định | – Lỗi pha, điện áp không ổn định – Motor quạt dàn nóng chạy chậm | – Kiểm tra pha, nguồn điện – Kiểm tra motor quạt và dàn nóng |
34 | Lỗi máy nén | – Dây kết nối máy nén bị lỗi – Máy nén hỏng | – Kiểm tra dây máy nén – Kiểm tra và thay máy nén nếu cần |
35 | Lỗi máy nén | – Máy nén chạy quá dòng, bị quá tải – Máy nén hỏng | – Kiểm tra dòng điện máy nén – Kiểm tra máy nén |
36 | Lỗi điện áp, nguồn điện | – Board mạch dàn nóng hỏng – Nguồn điện quá thấp hoặc quá cao | – Thay board mạch mới – Kiểm tra nguồn điện |
37 | Lỗi cảm biến nhiệt độ vòng bảo vệ | – Cảm biến nhiệt độ vòng bảo vệ hỏng | – Thay cảm biến nhiệt độ vòng bảo vệ |
38 | Lỗi quá nhiệt máy nén | – Máy nén hỏng – Board module máy nén bị lỗi | – Kiểm tra máy nén – Thay board module máy nén |
39 | Lỗi quá nhiệt máy nén, cảm biến nhiệt độ máy nén | – Board module máy nén hỏng – Cảm biến nhiệt độ máy nén hỏng – Máy nén hỏng | – Thay board module – Thay cảm biến mới – Kiểm tra máy nén |
3E | Lỗi máy nén | – Máy nén hỏng | – Kiểm tra và thay máy nén mới |

3. Phân loại mã lỗi máy lạnh Aikibi âm trần theo mức độ nghiêm trọng
Sau khi nắm được chi tiết từng mã lỗi, bạn cũng nên phân loại chúng theo mức độ ảnh hưởng đến thiết bị. Việc này giúp xác định mức độ ưu tiên xử lý, tránh để các lỗi nhỏ trở thành sự cố lớn ảnh hưởng đến toàn hệ thống.
Mức độ | Mã lỗi tiêu biểu | Dấu hiệu nhận biết | Hành động đề xuất |
---|---|---|---|
Nhẹ (có thể tự xử lý) | A1, A2, C1, C2, J4 | Máy lạnh hoạt động yếu, báo lỗi nhưng vẫn chạy | Kiểm tra jack cắm, cảm biến, vệ sinh thiết bị |
Trung bình | A5, A9, C3, C6, J2, H4 | Máy lạnh ngừng làm lạnh hoặc báo lỗi liên tục | Gọi kỹ thuật viên kiểm tra kết nối, gas hoặc bơm |
Nặng (nguy hiểm, nên ngắt máy ngay) | A8, E1, E3, H1, J3, các lỗi từ 31–39 | Máy không chạy, máy nén quá nhiệt, có mùi khét, rung lắc bất thường | Ngưng sử dụng ngay và liên hệ kỹ thuật sửa chữa |

4. Một số lưu ý quan trọng khi tự khắc phục lỗi máy lạnh Aikibi âm trần tại nhà
Khi máy lạnh Aikibi âm trần báo lỗi, việc tự xử lý tại nhà có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa. Tuy nhiên, để đảm bảo an toàn và tránh làm hỏng thiết bị, bạn cần lưu ý một số điểm quan trọng sau:
- Đảm bảo nguồn điện đã được ngắt trước khi kiểm tra hoặc sửa chữa: Tránh nguy cơ bị điện giật hoặc gây chập mạch trong quá trình thao tác.
- Không tự ý tháo lắp các bộ phận phức tạp như bo mạch, máy nén: Những linh kiện này rất nhạy cảm và đòi hỏi kiến thức kỹ thuật chuyên sâu khi sửa chữa.
- Sử dụng dụng cụ phù hợp và an toàn: Các công cụ điện, đồng hồ đo, và thiết bị bảo hộ cần được chuẩn bị kỹ để tránh gây tổn hại cho người dùng và máy lạnh.
- Kiểm tra kỹ các jack cắm, cảm biến, dây nối trước khi thay linh kiện: Nhiều lỗi có thể do kết nối lỏng, đứt dây hoặc bám bụi bẩn gây ra, xử lý đơn giản có thể khắc phục nhanh chóng.
- Theo dõi kỹ các dấu hiệu bất thường sau khi khắc phục: Nếu máy vẫn hoạt động không ổn định hoặc xuất hiện mã lỗi mới, nên ngưng sửa chữa tại nhà và gọi thợ chuyên nghiệp.
- Không tự ý nạp gas khi không có kinh nghiệm: Việc này cần thiết bị chuyên dụng và kỹ thuật cao, sai sót có thể gây nguy hiểm và làm hỏng máy.
- Định kỳ vệ sinh và bảo dưỡng máy lạnh: Giúp hạn chế lỗi phát sinh và duy trì hiệu suất làm lạnh tốt nhất.

5. Bật mí cách sử dụng máy lạnh Aikibi âm trần để hạn chế lỗi
Để tránh phát sinh mã lỗi máy lạnh Aikibi âm trần, bạn nên ghi nhớ một số lưu ý khi sử dụng máy lạnh. Việc sử dụng đúng cách không chỉ kéo dài tuổi thọ thiết bị mà còn giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa và điện năng tiêu thụ.
- Bảo dưỡng, vệ sinh máy định kỳ mỗi 4–6 tháng để đảm bảo hiệu suất làm lạnh.
- Đảm bảo nguồn điện ổn định, tránh tình trạng chập chờn gây hỏng linh kiện.
- Không tự ý sửa chữa các lỗi liên quan đến bo mạch hoặc máy nén.
- Luôn quan sát và theo dõi các dấu hiệu bất thường để xử lý kịp thời.

6. Câu hỏi thường gặp liên quan đến mã lỗi máy lạnh Aikibi âm trần
Mã lỗi dàn lạnh máy lạnh Aikibi là gì?
Mã lỗi là tín hiệu cảnh báo sự cố kỹ thuật trên máy lạnh, giúp người dùng nhận biết và xử lý kịp thời.
Tôi có thể tự sửa mã lỗi máy lạnh Aikibi âm trần tại nhà không?
Có thể xử lý các lỗi đơn giản, nhưng với lỗi bo mạch hoặc máy nén nên gọi thợ chuyên nghiệp.
Bao lâu nên bảo dưỡng máy lạnh Aikibi âm trần?
Nên bảo dưỡng định kỳ 4-6 tháng/lần.
Hy vọng bài viết đã giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc về mã lỗi máy lạnh Aikibi âm trần. Việc hiểu và xử lý kịp thời các mã lỗi dàn lạnh máy lạnh Aikibi giúp bạn duy trì hiệu suất làm lạnh ổn định, tiết kiệm chi phí và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Nếu cần hỗ trợ, hãy liên hệ ngay với các trung tâm Điện Lạnh Limosa để được tư vấn và sửa chữa kịp thời!
