Đồng hồ đo ga máy lạnh: Phân tích cấu tạo, cách đọc chỉ số

Trong ngành điện lạnh, đồng hồ đo ga máy lạnh là thiết bị không thể thiếu, giúp kỹ thuật viên chẩn đoán chính xác “sức khỏe” hệ thống. Từ nạp gas, hút chân không đến kiểm tra áp suất, mọi thao tác đều dựa vào chỉ số trên đồng hồ. Thiếu thiết bị này, việc bảo trì trở nên cảm tính, dễ gây thiếu hoặc thừa gas, hư hỏng máy nén. Điện lạnh Limosa sẽ hướng dẫn bạn hiểu cấu tạo, cách đọc PSI, Bar, nhiệt độ và 07 bước sử dụng đồng hồ đo ga máy lạnh chuẩn kỹ thuật, đảm bảo hệ thống vận hành an toàn và hiệu quả.

1. Cấu tạo và Phân loại Cơ bản của Đồng hồ đo ga máy lạnh

Để sử dụng thành thạo, trước hết chúng ta cần hiểu rõ về cấu tạo và chức năng của từng bộ phận trên đồng hồ đo ga máy lạnh.

Bộ đồng hồ đo là một hệ thống khép kín, cho phép đo áp suất và kiểm soát dòng chảy của gas.

1.1. Phân biệt Bộ Đồng hồ 2 van và 3 van

Tùy thuộc vào loại gas và nhu cầu sử dụng, có hai loại đồng hồ đo ga máy lạnh phổ biến.

  • Bộ 2 van (Manifold Gauge Set): Loại phổ biến nhất. Gồm hai đồng hồ:
    • Đồng hồ Áp suất Thấp (Low Side – Màu Xanh): Dùng để đo áp suất đường hút (Suction Pressure). Thang đo thường từ 0 đến 350 PSI và có khả năng đo chân không (Vacuum) ở vùng âm. Van điều khiển thường có màu xanh.
    • Đồng hồ Áp suất Cao (High Side – Màu Đỏ): Dùng để đo áp suất đường đẩy (Discharge Pressure) hoặc áp suất ngưng tụ. Thang đo thường từ 0 đến 500 PSI hoặc cao hơn (cho R410A/R32). Van điều khiển thường có màu đỏ.
  • Bộ 3 van (Digital Manifold Gauge): Loại đồng hồ kỹ thuật số tiên tiến hơn, có thêm một van điều khiển, thường dùng cho các hệ thống phức tạp hoặc gas R410A/R32, giúp quy trình hút chân không và nạp gas chính xác hơn.

1.2. Chức năng của Các bộ phận chính

Mỗi bộ phận trên đồng hồ đo ga máy lạnh đều có vai trò riêng trong quá trình đo lường và thao tác.

  • Thân đồng hồ (Manifold Body): Là khối kim loại nối giữa các van và cổng kết nối.
  • Dây Dịch vụ (Hose Set): Bộ dây gồm 3 màu tiêu chuẩn:
    • Dây Xanh (Low Side): Kết nối với đồng hồ áp suất thấp và van dịch vụ ống hút (ống lớn) của dàn nóng.
    • Dây Đỏ (High Side): Kết nối với đồng hồ áp suất cao và van dịch vụ ống đẩy (ống nhỏ) – ít dùng trong đo lường dân dụng.
    • Dây Vàng (Service/Center Hose): Kết nối với bình gas lạnh, máy hút chân không hoặc các thiết bị đo khác.
  • Van điều khiển (Valve): Gồm 2 van (Xanh và Đỏ) dùng để mở/đóng luồng gas chảy qua đồng hồ, phục vụ cho việc nạp gas, xả gas hay hút chân không.

2. Hướng dẫn Đọc các Chỉ số trên Đồng hồ đo ga máy lạnh

Việc đọc đúng các thang đo trên mặt đồng hồ đo ga máy lạnh là kỹ năng cơ bản và quan trọng nhất đối với mọi kỹ thuật viên.

Đồng hồ đo không chỉ hiển thị áp suất mà còn thể hiện nhiệt độ bay hơi của gas.

2.1. Đọc Thang đo Áp suất (PSI, Bar, kPa)

PSI (Pounds per Square Inch) là đơn vị áp suất phổ biến nhất tại Việt Nam.

  • Thang PSI: Đây là vòng thang đo ngoài cùng, thường có đơn vị PSI hoặc lb/in2. Đây là chỉ số mà kỹ thuật viên dùng để xác định áp suất gas trong hệ thống.
    • Áp suất Dương: Chỉ áp suất cao hơn áp suất khí quyển, dùng trong quá trình kiểm tra và nạp gas.
    • Áp suất Âm (Vacuum): Chỉ áp suất thấp hơn áp suất khí quyển, dùng trong quá trình hút chân không.
  • Thang Bar và kPa (Kilopascal): Thường là các thang đo bên trong, dùng cho các tiêu chuẩn quốc tế khác. 1 bar xấp xỉ 14.5 PSI.

2.2. Đọc Thang đo Nhiệt độ và Loại Gas

Bên cạnh áp suất, mặt đồng hồ còn in các vòng màu sắc, tương ứng với nhiệt độ bay hơi của các loại gas.

  • Thang đo Nhiệt độ: Bên trong thang đo PSI, sẽ có các vòng tròn màu sắc (thường là Xanh lá, Hồng, Tím,…) ghi nhiệt độ (Fahrenheit/Celsius).
  • Ứng dụng: Mỗi vòng màu tương ứng với một loại gas (ví dụ: R22, R410A, R32). Khi kim đồng hồ chỉ vào một áp suất nhất định, kỹ thuật viên có thể đối chiếu ngay với vòng màu của loại gas đang sử dụng để biết gas đó đang bay hơi ở nhiệt độ bao nhiêu (Saturation Temperature).
  • Ví dụ: Nếu sử dụng gas R22 và áp suất là 65 PSI, đối chiếu với vòng màu R22, nhiệt độ bay hơi sẽ khoảng 0 độ C. Điều này giúp chẩn đoán hiệu suất của dàn lạnh.

3. Bước 1 – 3: Chuẩn bị và Kiểm tra Áp suất Tĩnh ban đầu

Quy trình sử dụng đồng hồ đo ga máy lạnh bắt đầu bằng việc chuẩn bị thiết bị và đo áp suất khi máy chưa chạy.

Đo áp suất tĩnh giúp xác định tình trạng ban đầu của gas lạnh trong hệ thống.

3.1. Bước 1: Chuẩn bị và Kiểm tra Đồng hồ

Kiểm tra độ chính xác và sạch sẽ của bộ đồng hồ trước khi kết nối.

  • Kiểm tra Độ kín: Đảm bảo tất cả các van trên đồng hồ đều được khóa chặt.
  • Kiểm tra Độ sạch: Đảm bảo các dây dịch vụ không bị nhiễm ẩm hoặc lẫn tạp chất từ các lần sử dụng gas khác (đặc biệt quan trọng khi chuyển từ R22 sang R410A/R32).
  • Vị trí Kim đồng hồ: Khi tất cả các van đều khóa và không kết nối với đâu, kim áp suất nên chỉ về 0 PSI (áp suất khí quyển).

3.2. Bước 2: Kết nối Đồng hồ vào Van Dịch vụ

Việc kết nối phải đảm bảo đúng van và đúng dây màu.

  • Kết nối Dây Xanh: Gắn dây màu xanh (Low Side) vào cổng dịch vụ của van 3 chiều (ống đồng lớn) của dàn nóng. Lưu ý: Đối với gas R410A/R32, cần sử dụng adapter nếu cổng dịch vụ có kích thước khác (thường là 5/16inch thay vì 1/4inch).
  • Kết nối Dây Vàng: Dây vàng được để hở (chưa kết nối với bình gas hay máy hút chân không) ở bước này.
  • Mở Van Dịch vụ: Dùng lục giác mở van dịch vụ của máy lạnh để gas từ trong máy chảy ra đồng hồ.

3.3. Bước 3: Kiểm tra Áp suất Tĩnh (Máy Tắt)

Áp suất tĩnh cho biết lượng gas lạnh còn lại trong hệ thống.

  • Quan sát Kim: Đọc chỉ số trên đồng hồ áp suất thấp (màu xanh). Đây là áp suất cân bằng nhiệt độ môi trường.
  • Chẩn đoán Ban đầu: Áp suất tĩnh cao hơn áp suất khí quyển nhưng thấp hơn áp suất động. Nếu áp suất tĩnh quá thấp (chỉ 10-20PSI), chứng tỏ hệ thống đã bị rò rỉ gas nghiêm trọng.

4. Bước 4 – 5: Đo Áp suất Động và Chẩn đoán Hiệu suất

Sau khi máy lạnh được bật, đồng hồ đo ga máy lạnh sẽ hiển thị áp suất động, cho phép kỹ thuật viên chẩn đoán chính xác tình trạng gas.

Áp suất động là chỉ số quyết định sự chẩn đoán thiếu gas, thừa gas hay đủ gas.

4.1. Bước 4: Đo Áp suất Động khi Máy chạy

Bật máy lạnh và chờ máy nén hoạt động ổn định để có chỉ số chính xác nhất.

  • Bật máy: Cho máy lạnh chạy ở chế độ làm lạnh và nhiệt độ cài đặt thấp nhất (16 độ C). Chờ máy nén chạy ổn định (5-10 phút).
  • Đọc Áp suất Động: Quan sát kim đồng hồ áp suất thấp (màu xanh). Áp suất động thường thấp hơn áp suất tĩnh do gas đang bay hơi ở dàn lạnh.
  • Đối chiếu Tiêu chuẩn:
    • R22: 60-70PSI.
    • R410A/R32: 130-160PSI (Áp suất cao hơn R22).
  • Kết luận: Nếu áp suất động thấp hơn ngưỡng chuẩn, đây là dấu hiệu của việc thiếu gas. Nếu áp suất quá cao, đây là dấu hiệu điều hòa thừa ga.

4.2. Bước 5: Kiểm tra Áp suất Đường đẩy (Tùy chọn)

Việc đo áp suất đường đẩy (áp suất cao) giúp chẩn đoán tắc nghẽn hoặc thừa gas nghiêm trọng.

  • Kết nối Dây Đỏ: Gắn dây màu đỏ (High Side) vào van dịch vụ ống đồng nhỏ của dàn nóng (nếu có).
  • Chẩn đoán: Áp suất cao thường nằm trong khoảng 250-400PSI (tùy loại gas). Nếu áp suất quá cao vượt ngưỡng cho phép, đây là dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm về tình trạng điều hòa thừa ga hoặc hệ thống bị tắc nghẽn (dàn nóng bẩn, van tiết lưu hỏng).

5. Bước 6 – 7: Quy trình Nạp gas và Hút Chân không

Chức năng quan trọng nhất của đồng hồ đo ga máy lạnh là kiểm soát quá trình nạp gas và hút chân không.

Sử dụng đồng hồ đo ga giúp đảm bảo quy trình bảo trì được thực hiện chuẩn kỹ thuật.

5.1. Bước 6: Quy trình Hút chân không

Hút chân không phải được thực hiện triệt để để bảo vệ máy nén.

  • Kết nối Máy hút: Gắn dây vàng (Service/Center Hose) vào máy hút chân không (Vacuum Pump).
  • Thao tác Van: Mở cả 2 van Xanh và Đỏ trên đồng hồ đo ga máy lạnh (hoặc chỉ van Xanh nếu chỉ đo Low Side).
  • Quan sát Chân không: Bật máy hút chân không. Kim đồng hồ áp suất thấp sẽ di chuyển về vùng âm (Vacuum) đến mức tối đa (thường là -30 inHg). Hút liên tục 15-30 phút cho đến khi kim ổn định và giữ nguyên ở mức -30 inHg.

5.2. Bước 7: Quy trình Nạp gas Chuẩn xác

Nạp gas phải được thực hiện sau khi hút chân không và đảm bảo nạp đúng lượng.

  • Kết nối Bình gas: Ngắt máy hút chân không và gắn dây vàng vào bình gas lạnh.
  • Thao tác Van (Nạp gas Hơi – R22): Nếu nạp R22, giữ bình gas đứng, mở van bình gas và từ từ mở van xanh (áp suất thấp) để gas hơi đi vào hệ thống.
  • Thao tác Van (Nạp gas Lỏng – R410A/R32): Nếu nạp R410A/R32, lật ngược bình gas và nạp gas lỏng qua van xanh. Việc nạp phải được kiểm soát chính xác bằng cân điện tử, không chỉ dựa vào đồng hồ đo ga máy lạnh.
  • Xả khí Dây: Trước khi mở van, nên nới lỏng nhẹ mối nối dây vàng tại đồng hồ để xả không khí khỏi dây, sau đó siết chặt lại.

6. Những câu hỏi thường gặp về Đồng hồ đo ga máy lạnh

Phần này sẽ giải đáp các thắc mắc thường gặp về thiết bị và quy trình kỹ thuật.

Tôi có thể sử dụng đồng hồ đo gas R22 để đo gas R410A/R32 được không?

Về cơ bản là KHÔNG nên. Mặc dù có thể kết nối được bằng adapter, nhưng áp suất làm việc của R410A/R32 (130-160PSI) cao gấp đôi R22 (60-70PSI). Đồng hồ R22 chỉ có thang đo tối đa 350 PSI (Low Side) nên dễ bị hỏng hoặc thiếu chính xác khi đo áp suất cao của R410A/R32. Kỹ thuật viên chuyên nghiệp tại Điện lạnh Limosa luôn sử dụng đồng hồ chuyên dụng cho gas áp suất cao.

Chỉ số PSI trên đồng hồ màu xanh chuẩn là bao nhiêu?

Chỉ số PSI chuẩn trên đồng hồ màu xanh (áp suất động) phụ thuộc vào loại gas:

  • Gas R22: Khoảng 60-70PSI.
  • Gas R410A và R32: Khoảng 130-160PSI.Chỉ số này phải luôn được đối chiếu với dòng điện tiêu thụ (Ampere) của máy nén.

Tại sao phải hút chân không đến -30 inHg?

-30 inHg là mức chân không gần như tuyệt đối, cần thiết để loại bỏ hoàn toàn không khí và hơi ẩm ra khỏi hệ thống. Hơi ẩm còn sót lại sẽ phản ứng với dầu máy nén (đặc biệt là dầu POE của R410A/R32) tạo ra axit, gây ăn mòn và hư hỏng máy nén.

Đồng hồ đo ga máy lạnh có thể đo lường chính xác lượng gas không?

KHÔNG. Đồng hồ đo ga máy lạnh chỉ đo áp suất. Lượng gas chính xác (trọng lượng bằng KG/Gram) bắt buộc phải được đo bằng cân điện tử chuyên dụng, đặc biệt khi nạp gas R410A và R32. Kỹ thuật viên chỉ sử dụng đồng hồ đo để kiểm tra áp suất sau khi nạp đúng trọng lượng.

Tại sao thợ thường chỉ kết nối dây xanh và bỏ qua dây đỏ?

Trong lắp đặt và bảo trì dân dụng thông thường, chỉ cần đo áp suất đường hút (Low Side – Dây Xanh) là đủ để chẩn đoán tình trạng thiếu gas và kiểm soát quá trình nạp gas. Dây Đỏ (High Side) thường chỉ được sử dụng khi chẩn đoán các sự cố phức tạp hơn như tắc nghẽn hoặc kiểm tra áp suất ngưng tụ.

Đồng hồ đo ga máy lạnh là công cụ thiết yếu, giúp kỹ thuật viên kiểm tra, nạp gas và hút chân không chính xác. Sử dụng thành thạo thiết bị, hiểu áp suất các loại gas và tầm quan trọng của hút chân không, thể hiện dịch vụ chuyên nghiệp. Khi máy lạnh kém lạnh hoặc cần bảo dưỡng, hãy đảm bảo đơn vị thực hiện quy trình 07 bước chuẩn và sử dụng đồng hồ đo ga máy lạnh chuyên dụng. Liên hệ Điện lạnh Limosa qua HOTLINE 0342 273 135 để kiểm tra và nạp gas chuẩn, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho thiết bị!

Điện lạnh Limosa
Điện lạnh Limosa
Rate this post