Điều hoà Nagakawa báo lỗi E0 là tình trạng phổ biến và khiến nhiều người dùng lo lắng. Vậy lỗi E0 là gì, nguyên nhân nào dẫn đến lỗi này, cách xử lý ra sao và làm sao để phòng tránh hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu lỗi E0 trên điều hòa Nagakawa và cách xử lý ngay qua bài viết sau đây nhé!

Mục lục
1. Điều hoà Nagakawa báo lỗi E0 là gì?
Điều hoà Nagakawa báo lỗi E0 là mã lỗi báo hiệu vấn đề liên quan đến cảm biến nhiệt độ hoặc lỗi kết nối mạch điện, hoặc do bụi bẩn bám vào lưới lọc và dàn tản nhiệt làm máy không tản nhiệt được, khiến điều hòa không hoạt động bình thường. Đây là lỗi phổ biến và có thể khắc phục bằng cách vệ sinh thiết bị hoặc kiểm tra kết nối cảm biến.

2. Nguyên nhân điều hoà Nagakawa báo lỗi E0
Lỗi E0 điều hòa Nagakawa xảy ra do những nguyên do như:
2.1. Lưới lọc và dàn tản nhiệt bám bụi bẩn
Đây là nguyên nhân phổ biến nhất. Khi lưới lọc hoặc dàn tản nhiệt bị bám nhiều bụi bẩn, luồng không khí lưu thông bị cản trở, khiến máy không thể trao đổi nhiệt hiệu quả. Kết quả là nhiệt độ trong máy tăng cao, cảm biến báo về bo mạch điều khiển và máy sẽ dừng hoạt động, báo lỗi E0 để bảo vệ hệ thống.
2.2. Cảm biến nhiệt độ gặp sự cố hoặc sai trị số
Cảm biến nhiệt độ giúp điều hoà nhận biết nhiệt độ thực tế để điều chỉnh hoạt động phù hợp. Nếu cảm biến bị hỏng, đứt dây hoặc trị số điện trở sai lệch, bo mạch sẽ không nhận được tín hiệu chính xác, dẫn đến báo lỗi E0.
2.3. Lỗi kết nối giữa dàn nóng và dàn lạnh
Đường truyền tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh bị đứt, lỏng hoặc chập chờn cũng là nguyên nhân khiến điều hoà không nhận diện được trạng thái hoạt động, từ đó báo lỗi E0.
2.4. Sự cố mạch điện hoặc bo mạch điều khiển
Bo mạch điều khiển gặp sự cố phần cứng, phần mềm hoặc lỗi lập trình cũng có thể khiến máy báo lỗi E0. Đặc biệt khi các bộ phận khác đã được kiểm tra và hoạt động bình thường.
2.5. Thói quen sử dụng, bảo dưỡng sai cách
Việc không vệ sinh, bảo trì điều hoà định kỳ có thể khiến thiết bị gặp sự cố. Nếu sử dụng liên tục trong môi trường nhiều bụi bẩn hoặc bật/tắt máy liên tục cũng làm tăng nguy cơ gặp lỗi E0.

3. Cách khắc phục lỗi E0 trên điều hoà Nagakawa
Dưới đây là một số cách xử lý khi nhận thấy điều hòa Nagakawa báo lỗi E0
3.1. Ngắt nguồn điện điều hoà trước khi kiểm tra
Trước khi bắt đầu bất kỳ thao tác kiểm tra hay vệ sinh nào, bạn cần ngắt nguồn điện điều hoà ít nhất 30 phút. Việc này giúp các linh kiện bên trong máy được làm nguội, tránh tình trạng quá nhiệt và đảm bảo an toàn cho người thực hiện. Đồng thời, chuẩn bị đầy đủ đồ bảo hộ như găng tay, khẩu trang cũng rất cần thiết để bảo vệ sức khỏe khi vệ sinh điều hoà.
3.2. Vệ sinh lưới lọc, dàn tản nhiệt
Lỗi E0 thường xuất phát từ việc lưới lọc và dàn tản nhiệt bị bám bụi bẩn quá nhiều, khiến luồng không khí bị cản trở, làm giảm hiệu quả trao đổi nhiệt. Bạn nên tháo lưới lọc ra, rửa sạch bằng nước ấm pha chút chất tẩy rửa nhẹ, tránh dùng hóa chất mạnh làm hỏng kết cấu lưới. Sau khi rửa, hãy phơi khô tự nhiên rồi lắp lại đúng vị trí. Đồng thời, dùng chổi mềm hoặc máy hút bụi để làm sạch dàn tản nhiệt, giúp máy hoạt động ổn định hơn.
3.3. Kiểm tra kết nối dây điện cùng các đầu nối
Lỗi E0 cũng có thể do đường dây tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh bị đứt, lỏng hoặc oxy hóa. Bạn cần kiểm tra kỹ toàn bộ dây điện và các đầu nối, đảm bảo không có dây bị đứt hay tiếp xúc kém. Nếu phát hiện dây hỏng, cần thay thế ngay để tránh gián đoạn tín hiệu truyền về bo mạch điều khiển, giúp điều hoà hoạt động chính xác và không báo lỗi.
3.4. Kiểm tra và thay cảm biến nhiệt độ
Cảm biến nhiệt độ là bộ phận quan trọng giúp điều hoà nhận biết nhiệt độ thực tế để điều chỉnh công suất. Sử dụng đồng hồ đo điện trở để kiểm tra trị số cảm biến, nếu trị số không đúng chuẩn hoặc cảm biến bị hỏng, bạn cần thay thế cảm biến mới chính hãng. Việc này sẽ giúp máy nhận tín hiệu chính xác, khắc phục lỗi E0 hiệu quả và tránh các lỗi phát sinh khác.
3.5. Kiểm tra và sửa bo mạch điều khiển
Nếu đã thực hiện đầy đủ các bước trên mà lỗi E0 vẫn còn, rất có thể bo mạch điều khiển gặp sự cố phần cứng hoặc phần mềm. Bo mạch không xử lý được tín hiệu từ cảm biến hoặc quạt sẽ khiến máy báo lỗi liên tục. Trong trường hợp này, bạn nên liên hệ kỹ thuật viên chuyên nghiệp để kiểm tra, sửa chữa hoặc thay thế bo mạch mới nhằm đảm bảo máy hoạt động ổn định và bền lâu.
3.6. Bảo dưỡng định kỳ, sử dụng đúng cách
Cuối cùng, để phòng tránh lỗi E0 tái phát, bạn cần vệ sinh và bảo dưỡng điều hoà định kỳ từ 3-6 tháng/lần, đặc biệt trước và sau mùa nắng nóng. Ngoài ra, tránh bật/tắt máy liên tục, không để máy hoạt động quá tải và đặt điều hoà ở vị trí thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào dàn nóng. Những thói quen sử dụng đúng cách sẽ giúp tăng tuổi thọ thiết bị và giảm thiểu sự cố lỗi.

4. Một số lưu ý quan trọng khi xử lý lỗi E0 trên điều hòa Nagakawa
Khi khắc phục mã lỗi điều hòa Nagakawa E0 thì bạn cần lưu ý một số điều sau đây:
- Luôn ngắt nguồn điện trước khi kiểm tra, vệ sinh hoặc sửa chữa để đảm bảo an toàn.
 
- Sử dụng linh kiện thay thế chính hãng, đúng chủng loại và trị số kỹ thuật.
 
- Nếu không có kinh nghiệm, nên nhờ kỹ thuật viên chuyên nghiệp để tránh làm hỏng thêm thiết bị.
 
- Thường xuyên bảo dưỡng, vệ sinh điều hoà để phòng tránh lỗi E0 và tăng tuổi thọ máy.
 
- Ghi chú lại lịch sử bảo trì, sửa chữa để dễ dàng theo dõi tình trạng máy.
 

5. Bảng mã lỗi điều hòa Nagakawa phổ biến
| Mã lỗi | Mô tả lỗi | Nguyên nhân | Cách khắc phục | 
|---|---|---|---|
| E0 | Lỗi do không vệ sinh, bảo dưỡng định kỳ | Bụi bẩn tích tụ trong dàn lạnh, bộ lọc hoặc ống dẫn | Vệ sinh và bảo dưỡng điều hòa định kỳ (3-6 tháng/lần tùy tần suất sử dụng). Liên hệ dịch vụ vệ sinh chuyên nghiệp nếu cần. | 
| E1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng | Cảm biến nhiệt độ phòng hỏng hoặc tín hiệu sai | Kiểm tra rắc cắm cảm biến, thay thế cảm biến nếu hỏng. | 
| E2 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh | Cảm biến tại bộ phận trao đổi nhiệt dàn lạnh hỏng | Kiểm tra và thay thế cảm biến dàn lạnh nếu cần. | 
| E3 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng | Cảm biến dàn nóng không hoạt động đúng | Kiểm tra kết nối, thay thế cảm biến nếu hỏng. | 
| E4 | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng hoặc quạt dàn lạnh | – Cảm biến nhiệt độ phòng hỏng (90% trường hợp). – Quạt dàn lạnh bám bụi hoặc hỏng. – Bo mạch dàn lạnh lỗi. | – Kiểm tra và thay cảm biến nhiệt độ phòng. – Vệ sinh quạt dàn lạnh, thay quạt nếu hỏng. – Kiểm tra bo mạch, sửa hoặc thay mới. | 
| E5 | Lỗi cảm biến hoặc hệ thống | – Cảm biến hỏng. – Thiếu gas hoặc máy nén không hoạt động. – Dây điện đứt hoặc bo mạch hỏng. | – Kiểm tra dây kết nối, thay cảm biến nếu hỏng. – Nạp gas đúng định lượng. – Kiểm tra máy nén và bo mạch, liên hệ kỹ thuật viên nếu cần. | 
| E6 | Lỗi quạt dàn lạnh | Quạt dàn lạnh chạy không đều hoặc không có tín hiệu | – Kiểm tra tín hiệu và nguồn quạt. – Thay quạt dàn lạnh nếu hỏng. | 
| E7 | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng | Cảm biến phòng hỏng, không điều khiển được nhiệt độ | Kiểm tra và thay thế cảm biến phòng. | 
| E8 | Lỗi bơm nước hoặc công tắc mực nước (thường ở máy âm trần) | – Bơm nước hỏng. – Công tắc mực nước hỏng. – Bo mạch lỗi. | – Kiểm tra và thay bơm nước hoặc công tắc mực nước. – Sửa hoặc thay bo mạch nếu cần. | 
| F3 | Lỗi cảm biến đồng dàn lạnh | Cảm biến đồng hỏng hoặc bo mạch không nhận tín hiệu | Kiểm tra và thay cảm biến đồng, kiểm tra bo mạch. | 
| F4 | Lỗi quạt dàn lạnh không chạy | – Quạt bám bụi, kẹt hoặc hỏng. – Bo mạch không cấp điện cho quạt. | – Vệ sinh hoặc thay quạt. – Kiểm tra bo mạch, sửa hoặc thay mới. | 
| F6 | Lỗi quạt dàn lạnh hoặc bo mạch | Quạt không chạy hoặc không có tín hiệu từ quạt đến bo mạch | – Kiểm tra tụ quạt, thay quạt nếu hỏng. – Kiểm tra bo mạch, sửa hoặc thay mới. | 
| F7 | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng | Cảm biến phòng hỏng, không điều khiển được nhiệt độ | Kiểm tra và thay cảm biến phòng. | 
| F8 | Lỗi cảm biến đồng hoặc thiếu gas | – Cảm biến đồng dàn lạnh hỏng. – Hệ thống thiếu gas, dàn lạnh không làm lạnh hiệu quả. | – Thay cảm biến đồng. – Kiểm tra và nạp gas đúng định lượng. Liên hệ kỹ thuật viên nếu cần. | 
| H1 | Lỗi áp suất hoặc nhiệt độ đầu đẩy máy nén quá tải | – Quạt cục nóng hỏng hoặc bẩn. – Thông gió kém. | – Vệ sinh hoặc thay quạt cục nóng. – Đảm bảo thông gió tốt cho cục nóng. | 
| H8, H9 | Lỗi dòng điện vượt ngưỡng | Hệ thống bảo vệ ngừng máy nén do dòng điện quá tải | Kiểm tra nguồn điện, liên hệ kỹ thuật viên để xử lý. | 
| L3 | Lỗi dàn nóng | – Nhiệt độ hộp điện dàn nóng cao. – Lỗi quạt, bo mạch hoặc nhiệt điện trở. | – Kiểm tra quạt dàn nóng, sửa hoặc thay mới. – Kiểm tra bo mạch và kết nối. | 
| L8, L9, LA | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn nóng | Cảm biến dàn nóng gặp sự cố | Kiểm tra rắc cắm, thay cảm biến nếu hỏng. | 
6. Câu hỏi thường gặp về tình trạng điều hòa Nagakawa báo lỗi E0
Dưới đây là giải đáp các vấn đề phổ biến đối với hiện tượng máy lạnh Nagakawa báo lỗi E0:
1. Có thể tự khắc phục lỗi E0 tại nhà không?
Bạn hoàn toàn có thể tự vệ sinh lưới lọc, dàn tản nhiệt, kiểm tra dây nối. Tuy nhiên, nếu lỗi do cảm biến hoặc bo mạch, nên nhờ kỹ thuật viên chuyên nghiệp xử lý để đảm bảo an toàn.
2. Bao lâu nên vệ sinh điều hoà một lần để tránh lỗi E0?
Để tránh gặp tình trạng điều hoà Nagakawa báo lỗi E0, bạn nên vệ sinh định kỳ 3-6 tháng/lần, tuỳ vào tần suất sử dụng và môi trường đặt máy.
3. Lỗi E0 có ảnh hưởng nghiêm trọng đến điều hoà không?
Nếu không xử lý kịp thời, máy lạnh Nagakawa báo lỗi E0 có thể khiến thiết bị làm lạnh yếu, tiêu tốn điện năng, về lâu dài gây hỏng block, quạt hoặc bo mạch.
4. Khi nào cần gọi kỹ thuật viên?
Khi đã vệ sinh sạch sẽ nhưng máy vẫn báo lỗi, hoặc nghi ngờ cảm biến, bo mạch bị hỏng, nên gọi kỹ thuật viên để kiểm tra chuyên sâu.

Hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tình trạng điều hoà Nagakawa báo lỗi E0 và hướng xử lý hiệu quả. Nếu gặp khó khăn trong quá trình sửa chữa, hãy liên hệ Hotline 0342 273 135 để được Điện lạnh Limosa hỗ trợ trong thời gian sớm nhất nhé!









