Cách kiểm tra rơ le nhiệt tủ lạnh tại nhà chi tiết, an toàn

Khi tủ lạnh có những dấu hiệu hoạt động bất thường như làm lạnh không ngừng hoặc hoàn toàn không lạnh, việc nắm vững kỹ thuật về rơ le nhiệt tủ lạnhlà một kỹ năng vô cùng hữu ích. Vấn đề này giúp bạn chủ động “bắt bệnh” cho thiết bị ngay tại nhà tránh được những hư hỏng dây chuyền nghiêm trọng. Với hướng dẫn chi tiết và an toàn từ các chuyên gia của Điện Lạnh Limosa, bạn sẽ dễ dàng thực hiện cách kiểm tra rơ le nhiệt tủ lạnh một cách hiệu quả. 

Cách kiểm tra rơ le nhiệt tủ lạnh
Cách kiểm tra rơ le nhiệt tủ lạnh

1. Giới thiệu về rơ le nhiệt tủ lạnh

Rơ le nhiệt, hay thermostat, là thiết bị dùng để điều khiển nhiệt độ bên trong tủ lạnh bằng cách cảm nhận nhiệt độ hiện thời và đóng/ngắt mạch điện để khởi động hoặc dừng máy nén (block). Nhờ đó, rơ le nhiệt giúp tủ lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, đảm bảo thức ăn luôn tươi ngon và thiết bị hoạt động hiệu quả.

1.1 Cấu tạo và chức năng của rơ le nhiệt tủ lạnh

Mặc dù trông có vẻ phức tạp, cấu tạo của rơ le nhiệt về cơ bản bao gồm các bộ phận chính sau, mỗi bộ phận đảm nhận một vai trò riêng biệt:

  • Bầu cảm biến: Đây là một ống kim loại mỏng, dài, bên trong chứa một loại môi chất (khí hoặc chất lỏng) rất nhạy với sự thay đổi nhiệt độ. Đầu dò này thường được đặt áp sát vào dàn lạnh để có thể “cảm nhận” nhiệt độ một cách chính xác nhất.
  • Hộp xếp: Được nối liền với bầu cảm biến, hộp xếp là một khoang kín có khả năng co giãn như một lò xo. Khi nhiệt độ thay đổi, áp suất của môi chất trong bầu cảm biến sẽ tăng hoặc giảm, làm cho hộp xếp phồng lên hoặc co lại.
  • Hệ thống tiếp điểm: Đây chính là công tắc điện “đóng/ngắt”. Chuyển động của hộp xếp sẽ tác động trực tiếp lên hệ thống đòn bẩy để đóng hoặc mở các tiếp điểm này, từ đó cấp hoặc ngắt điện cho máy nén.
  • Núm vặn điều chỉnh: Đây là bộ phận mà người dùng tương tác trực tiếp. Khi bạn vặn núm về số lớn hơn (lạnh hơn), thực chất bạn đang tăng lực ép lên một lò xo bên trong, buộc hộp xếp phải co lại nhiều hơn (tức nhiệt độ phải xuống thấp hơn) mới có thể ngắt được tiếp điểm.

Dựa trên cấu tạo này, chức năng chính của rơ le nhiệt là tự động duy trì nhiệt độ cài đặt, giúp bảo quản thực phẩm tối ưu, tiết kiệm điện năng và bảo vệ máy nén khỏi việc phải hoạt động liên tục.

1.2 Nguyên lý hoạt động của rơ le nhiệt tủ lạnh

Nguyên lý hoạt động của rơ le nhiệt là một chu trình tuần hoàn dựa trên sự giãn nở vì nhiệt của môi chất bên trong. Quá trình này có thể được mô tả qua các bước sau:

  1. Giai đoạn làm lạnh: Khi bạn cắm điện, tiếp điểm của rơ le đang ở trạng thái đóng, cấp điện cho máy nén hoạt động. Tủ lạnh bắt đầu quá trình làm lạnh, nhiệt độ bên trong ngăn mát giảm dần.
  2. Đạt nhiệt độ cài đặt (Ngắt mạch): Khi nhiệt độ bên trong tủ lạnh xuống đến mức bạn đã cài đặt, môi chất bên trong bầu cảm biến sẽ co lại, làm giảm áp suất. Hộp xếp sẽ co lại theo, kéo hệ thống đòn bẩy làm mở tiếp điểm. Dòng điện bị ngắt, máy nén ngừng hoạt động. Tủ lạnh chuyển sang giai đoạn nghỉ.
  3. Giai đoạn nhiệt độ tăng (Đóng mạch): Trong giai đoạn nghỉ, nhiệt độ bên trong tủ sẽ từ từ tăng lên do ảnh hưởng từ môi trường bên ngoài. Khi nhiệt độ tăng đến một ngưỡng nhất định, môi chất trong bầu cảm biến sẽ giãn nở trở lại, tạo ra áp suất đẩy hộp xếp phồng lên. Chuyển động này sẽ đẩy hệ thống đòn bẩy làm đóng tiếp điểm trở lại.
  4. Bắt đầu chu trình mới: Dòng điện được cấp lại cho máy nén, và chu trình làm lạnh mới lại bắt đầu.

Quá trình này lặp đi lặp lại một cách tuần hoàn, giúp nhiệt độ trong tủ lạnh luôn được duy trì ổn định xung quanh mức mà bạn đã lựa chọn.

Giới thiệu về rơ le nhiệt tủ lạnh
Giới thiệu về rơ le nhiệt tủ lạnh

2. Dấu hiệu nhận biết rơ le nhiệt tủ lạnh bị hỏng

Khi rơ le nhiệt gặp sự cố, chu trình làm lạnh tự động của tủ lạnh sẽ bị phá vỡ, dẫn đến những biểu hiện bất thường rất đặc trưng. Việc nhận biết kịp thời những dấu hiệu này sẽ giúp bạn chủ động kiểm tra và sửa chữa, tránh gây ra những hư hỏng dây chuyền nghiêm trọng hơn cho các bộ phận khác, đặc biệt là máy nén (block).

Dưới đây là các “triệu chứng” phổ biến nhất cho thấy rơ le nhiệt của bạn đang gặp vấn đề:

2.1 Tủ lạnh hoạt động liên tục không ngắt

Bạn nhận thấy máy nén (block) của tủ lạnh chạy suốt ngày đêm, không có giai đoạn nghỉ như bình thường. Tủ phát ra tiếng “gù gù” liên tục và thành tủ hai bên thường rất nóng. Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất của việc rơ le nhiệt bị hỏng ở trạng thái “kẹt tiếp điểm đóng”.

Mặc dù nhiệt độ bên trong tủ đã đạt đến mức lạnh yêu cầu, nhưng cơ cấu cơ khí bên trong rơ le đã bị kẹt, không thể “nhả” ra để ngắt mạch điện. Tình trạng này không chỉ gây lãng phí điện năng một cách nghiêm trọng mà còn buộc máy nén phải hoạt động quá tải, làm giảm tuổi thọ và có nguy cơ cao gây cháy hỏng block.

2.2 Ngăn đá đóng tuyết dày đặc, ngăn mát quá lạnh làm hỏng rau củ

Lớp tuyết dày bất thường hình thành nhanh chóng trong ngăn đá, dù tủ lạnh của bạn là loại không đóng tuyết. Thực phẩm trong ngăn mát, đặc biệt là rau củ và trái cây, bị đông đá hoặc úng hỏng do nhiệt độ quá thấp.

Vấn đề này là hệ quả của việc rơ le nhiệt bị kẹt ở trạng thái đóng mạch. Do không thể tự ngắt, tủ lạnh liên tục được làm lạnh sâu hơn mức cần thiết, dẫn đến hiện tượng quá lạnh và đóng đá bất thường.

2.3 Tủ lạnh không làm lạnh hoặc làm lạnh rất yếu

Dù đã cắm điện và đèn bên trong vẫn sáng, nhưng bạn không nghe thấy tiếng máy nén hoạt động. Tủ lạnh hoàn toàn không có hơi lạnh, hoặc chỉ hơi mát nhẹ, khiến thực phẩm nhanh chóng bị hư hỏng.

Ngược lại với hai trường hợp trên, đây là dấu hiệu của việc rơ le nhiệt bị hỏng ở trạng thái “kẹt tiếp điểm mở” hoặc “mất khả năng cảm biến nhiệt”. Dù nhiệt độ bên trong tủ đã tăng cao, nhưng rơ le không thể “ra lệnh” đóng mạch để cấp điện cho máy nén khởi động.

Ngoài ra, dấu hiệu này cũng có thể do các nguyên nhân khác như hỏng máy nén hoặc hết gas. Tuy nhiên, rơ le nhiệt là một trong những nguyên nhân phổ biến và cần được kiểm tra đầu tiên.

2.4 Tủ lạnh đóng/ngắt liên tục và phát ra tiếng “tạch tạch” bất thường

Khi máy nén chỉ vừa chạy được một vài phút đã ngắt, sau đó lại nhanh chóng khởi động lại, lặp đi lặp lại liên tục. Bạn có thể nghe thấy những tiếng “tạch tạch” phát ra từ khu vực hộp điều khiển nhiệt độ. Tình trạng này cho thấy rơ le nhiệt đang hoạt động không ổn định, có thể do các tiếp điểm bên trong đã bị mòn hoặc oxy hóa, khiến khả năng đóng/ngắt mạch bị chập chờn.

Việc đóng/ngắt đột ngột và liên tục như vậy rất có hại cho máy nén, tương tự như việc bạn bật/tắt một thiết bị điện liên tục, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến tuổi thọ của thiết bị. Nhận biết kịp thời những dấu hiệu này giúp bạn chủ động kiểm tra và sửa chữa, tránh gây hỏng hóc nghiêm trọng hơn.

Dấu hiệu nhận biết rơ le nhiệt tủ lạnh bị hỏng
Dấu hiệu nhận biết rơ le nhiệt tủ lạnh bị hỏng

3. Cách kiểm tra rơ le nhiệt tủ lạnh tại nhà

Có nhiều cách kiểm tra rơ le nhiệt tủ lạnh đơn giản để tự kiểm tra rơ le nhiệt, trong đó ba phương pháp phổ biến và dễ thực hiện nhất là: quan sát hoạt động tủ lạnh, sử dụng đồng hồ VOM đo điện trở, và kiểm tra trực quan đầu cảm biến nhiệt.

3.1. Kiểm tra qua hoạt động tủ lạnh (quan sát)

Đây là phương pháp đơn giản nhất bạn có thể thực hiện mà không cần dụng cụ chuyên dụng.

  • Bước 1: Vặn núm điều chỉnh nhiệt độ (rơ le nhiệt) về mức thấp nhất (mức MIN hoặc số nhỏ nhất).
  • Bước 2: Lắng nghe tiếng máy nén (block) tủ lạnh trong khoảng 10-15 phút. Bình thường, máy nén sẽ ngắt sau thời gian này vì tủ lạnh đạt đủ nhiệt độ.
  • Bước 3: Kiểm tra nhiệt độ bên trong ngăn đá và ngăn mát sau khoảng 15-20 phút.

Nếu block vẫn không ngắt, hoặc ngăn đá không đủ lạnh mà tủ vẫn chạy thì rất có thể rơ le nhiệt bị hỏng.

Chú ý: Cách kiểm tra rơ le tủ lạnh chỉ giúp nhận biết ban đầu, không chính xác tuyệt đối. Bạn nên áp dụng thêm các phương pháp chuyên sâu hơn để dễ dàng kiểm định hơn.

Kiểm tra qua hoạt động tủ lạnh (quan sát)
Kiểm tra qua hoạt động tủ lạnh (quan sát)

3.2. Kiểm tra bằng đồng hồ VOM (đồng hồ đo điện)

Phương pháp này cho kết quả chính xác hơn, phù hợp cho người có chút kinh nghiệm hoặc thợ sửa chữa.

  • Chuẩn bị dụng cụ: Đồng hồ VOM, tua vít, găng tay cách điện.
  • Bước 1: Ngắt nguồn điện hoàn toàn trước khi kiểm tra để đảm bảo an toàn.
  • Bước 2: Tháo rơ le nhiệt khỏi tủ lạnh. Thông thường, rơ le nằm ở vị trí phía sau ngăn mát, gần núm điều chỉnh nhiệt độ.
  • Bước 3: Đặt đồng hồ VOM về thang đo điện trở (Ohm).
  • Bước 4: Đo điện trở giữa hai chân điện của rơ le nhiệt. Kết quả đo:
    • Nếu đồng hồ chỉ giá trị gần 0 Ohm (mạch thông) thì rơ le tốt.
    • Nếu điện trở rất cao hoặc vô cực (mạch hở), rơ le đã bị hư.
  • Bước 5: Quan sát trực quan đầu cảm biến xem có gãy, đứt, biến dạng hay không cũng là cách kiểm tra hữu ích.

Chú ý: Nếu bạn không có kinh nghiệm sử dụng đồng hồ đo điện hoặc không chắc chắn, hãy nhờ thợ chuyên nghiệp kiểm tra để tránh nguy hiểm.

3.3. Kiểm tra trực quan đầu cảm biến nhiệt

Đầu cảm biến nhiệt gắn liền với rơ le nhiệt rất dễ bị hư tổn do va chạm hoặc mòn theo thời gian.

  • Bước 1: Kiểm tra kỹ đầu cảm biến, xem có dấu hiệu gãy, đứt hoặc biến dạng không.
  • Bước 2: Nếu phát hiện hư hỏng vật lý, cần thay thế ngay rơ le nhiệt mới để đảm bảo hoạt động ổn định.

Chú ý: Kiểm tra rơ le nhiệt tủ lạnh chỉ là tương đối với trường hợp bạn có thể tự sửa chữa. Một số trường hợp nghiêm trọng, bạn không tự ý sửa chữa nếu bạn không có kỹ năng để tránh gây hỏng hóc nặng hơn.

Kiểm tra trực quan đầu cảm biến nhiệt
Kiểm tra trực quan đầu cảm biến nhiệt

4. Các lưu ý khi thực hiện theo cách kiểm tra rơ le nhiệt tủ lạnh

Kiểm tra rơ le nhiệt tủ lạnh cần được thực hiện cẩn trọng để đảm bảo an toàn và tránh làm hư hại thiết bị. Dưới đây là những lưu ý bạn cần nắm rõ:

  • Luôn ngắt nguồn điện trước khi kiểm tra để tránh điện giật hoặc chập cháy.
  • Không tự ý tháo lắp hoặc sửa chữa nếu không có kinh nghiệm, dễ gây hư hỏng các bộ phận khác.
  • Khi phát hiện rơ le nhiệt hư hỏng nặng hoặc nghi ngờ phần điện tử phức tạp, nên gọi thợ sửa chữa chuyên nghiệp.
  • Thường xuyên vệ sinh tủ lạnh để hạn chế tác nhân làm hư hại rơ le nhiệt như bụi bẩn, hơi ẩm.
Các lưu ý khi thực hiện theo cách kiểm tra rơ le nhiệt tủ lạnh
Các lưu ý khi thực hiện theo cách kiểm tra rơ le nhiệt tủ lạnh

5. Câu hỏi thường gặp về cách kiểm tra rơ le nhiệt tủ lạnh

Rơ le nhiệt tủ lạnh là gì?

Rơ le nhiệt (thermostat) được xem là “bộ não” điều khiển nhiệt độ, có nhiệm vụ cảm biến và duy trì độ lạnh ổn định bên trong tủ. Khi rơ le hoạt động sai, nó sẽ gây ra các sự cố làm lạnh, do đó việc biết cách kiểm tra rơ le nhiệt tủ lạnh là rất cần thiết để chẩn đoán đúng bệnh.

Tại sao tủ lạnh chạy liên tục không ngắt?

Nguyên nhân phổ biến nhất là do rơ le nhiệt tủ lạnh bị hỏng ở trạng thái “kẹt tiếp điểm đóng”, khiến nó không thể ngắt điện cho máy nén dù đã đủ độ lạnh. Tình trạng này không chỉ gây lãng phí điện năng mà còn làm giảm tuổi thọ máy nén, đòi hỏi bạn phải kiểm tra rơ le nhiệt ngay.

Có thể tự thay rơ le nhiệt tại nhà không?

Về mặt lý thuyết là có thể, tuy nhiên việc này đòi hỏi bạn phải am hiểu về kỹ thuật điện và có đủ dụng cụ chuyên dụng. Để đảm bảo an toàn tuyệt đối và tránh gây ra hư hỏng nặng hơn, chúng tôi khuyến cáo bạn nên liên hệ thợ chuyên nghiệp để việc thay thế và kiểm tra rơ le nhiệt tủ lạnh được thực hiện đúng chuẩn.

Bao lâu nên kiểm tra rơ le nhiệt một lần?

Bạn không cần phải kiểm tra định kỳ, thay vào đó, hãy thực hiện cách kiểm tra rơ le nhiệt tủ lạnh ngay khi nhận thấy các dấu hiệu bất thường. Các triệu chứng rõ ràng nhất bao gồm tủ chạy liên tục không ngắt, hoàn toàn không lạnh, hoặc ngăn mát bị đông đá.

Giá thay rơ le nhiệt có đắt không?

So với các linh kiện khác, rơ le nhiệt là một bộ phận có chi phí khá hợp lý, giúp bạn tiết kiệm hơn nhiều so với việc để hỏng máy nén. Tổng chi phí cho dịch vụ thay rơ le nhiệt tủ lạnh trọn gói (bao gồm cả linh kiện và công thợ) thường dao động trong khoảng 250.000 – 450.000 VNĐ, tùy thuộc vào model tủ lạnh.

Cách kiểm tra rơ le nhiệt tủ lạnh sẽ trở nên dễ dàng và chính xác hơn khi áp dụng theo hướng dẫn từ Điện lạnh Limosa. Nếu cần hỗ trợ kỹ thuật hoặc muốn đảm bảo quá trình kiểm tra an toàn, hãy liên hệ ngay HOTLINE 0342 273 135 để được tư vấn và phục vụ tận nơi, giúp tủ lạnh của bạn vận hành ổn định, bền bỉ.

✅ HOTLINE☎️ 0342 273 135
✅ Dịch Vụ🌟 Uy Tín – Chuyên Nghiệp
✅ Bảo Hành⭕ Dài Hạn
✅ Hỗ Trợ🌏 Toàn Quốc
Điện Lạnh Limosa
Rate this post