Bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter đầy đủ và chi tiết

Máy lạnh Panasonic Inverter hiện đại được trang bị một hệ thống tự chẩn đoán lỗi thông minh. Khi gặp sự cố, máy sẽ ngừng hoạt động và báo hiệu qua đèn nhấp nháy. Để “phiên dịch” những tín hiệu này, bạn cần biết cách kiểm tra và tra cứu bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter. Trong bài viết này, Điện Lạnh Limosa sẽ cung cấp cho bạn một hướng dẫn toàn diện, từ cách check lỗi bằng remote đến bảng mã lỗi chi tiết và cách xử lý hiệu quả.

bảng mã lỗi máy lạnh panasonic inverter
bảng mã lỗi máy lạnh panasonic inverter

1. Hướng dẫn cách kiểm tra mã lỗi máy lạnh Panasonic bằng remote

Khi thấy đèn Timer hoặc đèn Power trên dàn lạnh nhấp nháy, đây là lúc máy đang báo hiệu có sự cố. Để biết chính xác đó là lỗi gì, bạn hãy thực hiện quy trình “check lỗi” bằng điều khiển theo các bước sau:

  • Bước 1 – Vào chế độ truy vấn lỗi: Dùng một vật nhọn (như que tăm) nhấn và giữ nút “CHECK” trên remote trong khoảng 5 giây cho đến khi màn hình hiển thị hai dấu gạch ngang “–“.
  • Bước 2 – Dò tìm mã lỗi: Hướng remote về phía dàn lạnh, nhấn nút ▲ hoặc ▼ (TIMER). Mỗi lần nhấn, màn hình remote sẽ tuần tự hiển thị các mã lỗi (ví dụ: H11, H12, F99…).
  • Bước 3 – Xác nhận mã lỗi: Hãy chú ý lắng nghe. Khi remote hiển thị đúng mã lỗi mà máy đang gặp phải, dàn lạnh sẽ phát ra một tiếng bíp kéo dài và đèn Power sẽ sáng lên để xác nhận. Các mã lỗi khác sẽ chỉ có tiếng bíp ngắn. Ghi lại mã lỗi này để tiến hành tra cứu.

2. Bảng tổng hợp mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter đầy đủ nhất

Sau khi đã có mã lỗi, bạn có thể đối chiếu với bảng tổng hợp chi tiết dưới đây. Các mã lỗi thường được chia thành ba nhóm chính theo ký tự bắt đầu là H, F và E, tương ứng với các khu vực sự cố khác nhau.

2.1 Bảng mã H thường gặp trên máy lạnh Panasonic Inverter

Đây là nhóm lỗi thường liên quan đến các sự cố bên trong dàn lạnh hoặc vấn đề về giao tiếp tín hiệu.

Mã lỗiNguyên nhânCách khắc phục
H00Bình thường, không có lỗiKhông cần xử lý
H11Lỗi kết nối thông tin giữa dàn lạnh và dàn nóngKiểm tra dây tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh, cài đặt lại dữ liệu
H12Công suất dàn lạnh và dàn nóng không khớpKiểm tra và chỉnh sửa công suất phù hợp
H14Lỗi cảm biến nhiệt độ phòngKiểm tra jack cắm, đo điện trở cảm biến, thay cảm biến hoặc bo mạch nếu hỏng
H15Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nénKiểm tra và thay cảm biến nếu cần
H23Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnhKiểm tra cảm biến, thay thế nếu hư
H24Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn lạnh số 2 (nếu có)Kiểm tra và thay cảm biến
H25Lỗi Nanoe G bất thườngLiên hệ kỹ thuật sửa chữa
H26Lỗi Nanoe X bất thườngLiên hệ kỹ thuật sửa chữa
H33Lỗi kết nối dàn nóng – lạnhKiểm tra dây và nguồn điện
H34Lỗi cảm biến bộ làm mát dàn nóngKiểm tra giá trị cảm biến, rắc cắm lỏng
H35Đường nước ngưng bị dốc ngượcĐiều chỉnh lại vị trí đường ống nước ngưng
H36Cảm biến đường gas bất thườngKiểm tra dây cảm biến, thay cảm biến nếu cần
H37Cảm biến đường lỏng bất thườngKiểm tra dây dẫn cảm biến, thay thế cảm biến
H38Không đồng bộ giữa dàn lạnh và dàn nóngKiểm tra đồng bộ hệ thống
H58Lỗi mạch PatrolLiên hệ thợ sửa chữa chuyên nghiệp
H59Cảm biến Econavi bất thường (model trước 2016)Liên hệ kỹ thuật sửa chữa
H70Cảm biến ánh sáng bất thường (model trước 2016)Kiểm tra cảm biến và sửa chữa
H97Lỗi quạt dàn nóngKiểm tra quạt, sửa hoặc thay quạt khi cần
H98Nhiệt độ dàn lạnh tăng bất thường khi ở chế độ nhiệtKiểm tra hệ thống làm lạnh
H99Dàn lạnh bị đóng băngKiểm tra gas và vệ sinh dàn lạnh

2.2 Bảng mã lỗi F thường gặp trên điều hòa Panasonic

Nhóm lỗi đầu F thường chỉ ra các vấn đề nghiêm trọng hơn liên quan đến hệ thống làm lạnh áp suất cao ở dàn nóng.

Mã lỗiNguyên nhânCách khắc phục
F11Lỗi van 4 chiều (phần cơ và điện)Kiểm tra xem van 4 chiều có bị kẹt không, kiểm tra các kết nối và dây điện của van, gọi trung tâm bảo hành sửa chữa.
F16Bảo vệ dòng điện chạy quaLỗi mạch điện, cần thợ chuyên nghiệp kiểm tra và khắc phục.
F90Lỗi mạch PFC trên máy nénLiên hệ trung tâm bảo hành hoặc thợ sửa chữa để xử lý.
F91Dòng tải máy nén thấp hơn bình thườngKiểm tra van hút máy nén, bộ lọc khí, đường ống dẫn khí, thay thế thiết bị nếu cần.
F93Tốc độ quay máy nén không ổn địnhKiểm tra và sửa chữa hoặc thay thế máy nén.
F95Nhiệt độ dàn nóng vượt quá giới hạn cho phépKiểm tra vị trí dàn nóng, cảm biến nhiệt độ, hệ thống gas, quạt và bo mạch dàn nóng, vệ sinh dàn nóng định kỳ.
F96Bộ Transistor công suất IPM quá nhiệtLiên hệ trung tâm bảo hành hoặc dịch vụ sửa chữa uy tín để kiểm tra, xử lý.
F97Nhiệt độ máy nén quá caoKiểm tra máy nén và điều hòa, sửa chữa khi phát hiện lỗi.
F98Dòng tải máy nén cao hơn bình thườngLiên hệ trung tâm bảo hành hoặc dịch vụ sửa chữa để kiểm tra.
F99Xung DC ra máy nén vượt quá mức cho phépLiên hệ trung tâm bảo hành hoặc thợ sửa chữa để kiểm tra và sửa.

2.3 Bảng mã lỗi đầu E trên máy lạnh Panasonic

Đây là nhóm mã lỗi ít gặp hơn, thường liên quan đến các sự cố điện áp hoặc áp suất trên các dòng máy lạnh cũ.

Mã lỗiNguyên nhânCách khắc phục
E02Lỗi mạch bơm thoát nước khối trong nhàKiểm tra bơm thoát nước, vệ sinh hoặc thay thế bơm khi cần thiết.
E03Lỗi cảm biến nhiệt độ phòngKiểm tra cảm biến nhiệt độ, thay thế cảm biến nếu hỏng.
E04Lỗi cảm biến ống trong nhàKiểm tra và thay cảm biến bị lỗi.
E05Lỗi điều khiển từ xaKiểm tra pin điều khiển, reset hoặc thay điều khiển nếu cần.
E06Lỗi truyền tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnhKiểm tra dây tín hiệu, kết nối; sửa chữa hoặc thay dây nếu đứt.
E09Lỗi Louver (cánh gió) hoặc động cơ chuyển đổi hướng gióKiểm tra louver và động cơ, sửa hoặc thay thế nếu hỏng.
E10Lỗi cảm biến bức xạKiểm tra cảm biến bức xạ, sửa chữa hoặc thay cảm biến.
E11Độ ẩm trong phòng tăng hoặc giảm bất thườngKiểm tra cảm biến độ ẩm, thay cảm biến nếu cần.
E13Lỗi dòng điện, điện áp, pha mở, contactor, máy nén, điện từ hoặc nền máy gặp trục trặcKiểm tra hệ thống điện, contactor, máy nén; sửa chữa hoặc thay thế thiết bị hư hỏng.
E15Lỗi bất thường của cắt/giảm áp lực cao, bộ trao đổi nhiệt bị tắc, trục trặc nền máyVệ sinh bộ trao đổi nhiệt, kiểm tra áp lực và sửa chữa hệ thống máy.
E16Bất thường trong điện áp cung cấp, lỗi bảng ngoài trờiKiểm tra nguồn điện, bảng ngoài trời, gọi thợ sửa chữa chuyên nghiệp.
E17Vấn đề với cảm biến nhiệt độ bên ngoàiKiểm tra hoặc thay cảm biến nhiệt độ ngoài trời.

3. Cách xóa lỗi trên máy lạnh Panasonic sau khi đã khắc phục

Sau khi đã sửa chữa xong nguyên nhân gây lỗi, hệ thống vẫn có thể lưu lại mã lỗi trong bộ nhớ. Để xóa hoàn toàn và đưa máy về trạng thái bình thường, bạn thực hiện các bước sau:

  • Bước 1: Dùng điều khiển từ xa, nhấn giữ nút CHECK khoảng 5 giây cho đến khi màn hình hiển thị dấu hai gạch ngang (–). Đây là dấu hiệu mã lỗi đã được xóa khỏi bộ nhớ máy lạnh.​
  • Bước 2: Tắt máy lạnh bằng nút nguồn trên remote hoặc ngắt nguồn điện chính của máy trong khoảng 30-60 giây rồi bật lại. Việc này giúp reset hệ thống và loại bỏ các lỗi tạm thời.​
  • Nếu máy vẫn còn hiển thị lỗi, kiểm tra lại bộ phận đã sửa chữa, đảm bảo lỗi đã được khắc phục triệt để trước khi xóa mã lỗi.
  • Một số dòng máy lạnh Panasonic còn có nút AC RESET trên remote, bạn có thể nhấn để reset và xóa lỗi nhanh chóng.​
  • Nếu không thể xóa mã lỗi, hoặc lỗi tái phát, bạn nên gọi kỹ thuật viên chuyên nghiệp kiểm tra để tránh ảnh hưởng đến hoạt động và tuổi thọ máy.​

4. Cách khắc phục lỗi máy lạnh Panasonic Inverter tại nhà

Khi máy lạnh Panasonic Inverter báo lỗi, việc hiểu rõ bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter sẽ giúp bạn xác định nguyên nhân và xử lý hiệu quả. Dưới đây là các bước chi tiết:

4.1. Vệ sinh cảm biến và dàn lạnh/dàn nóng

Cảm biến nhiệt độ dàn lạnh và dàn nóng là bộ phận nhạy cảm, dễ bị bụi bám sau một thời gian dài sử dụng. Bạn nên:

  • Ngắt nguồn điện trước khi mở mặt nạ dàn lạnh hoặc dàn nóng.
  • Dùng khăn mềm hoặc chổi quét nhẹ để làm sạch cảm biến và cánh quạt.
  • Kiểm tra các lỗ thông gió, loại bỏ bụi và dị vật cản trở luồng gió.

Việc vệ sinh máy lạnh Panasonic định kỳ không chỉ giúp máy hoạt động hiệu quả mà còn giảm thiểu các mã lỗi xuất hiện trên bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter.

4.2. Kiểm tra dây tín hiệu và các đầu giắc cắm

Một nguyên nhân phổ biến gây lỗi là dây tín hiệu hoặc đầu giắc cắm lỏng, đứt hoặc bị oxy hóa. Bạn nên:

  • Kiểm tra toàn bộ dây kết nối giữa dàn lạnh, dàn nóng và bo mạch.
  • Siết chặt các đầu giắc cắm lỏng, thay dây mới nếu phát hiện hỏng hóc.
  • Lưu ý thay dây đúng thông số kỹ thuật để tránh chập điện.

Điều này sẽ giúp giảm khả năng xuất hiện các mã lỗi phổ biến được liệt kê trong bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter như C1, C4, C5.

4.3. Reset lại hệ thống máy lạnh

Trong nhiều trường hợp, lỗi xuất hiện chỉ do tín hiệu tạm thời hoặc quá tải:

  • Ngắt điện máy lạnh từ 5–10 phút.
  • Khởi động lại máy và kiểm tra màn hình hiển thị.
  • Nếu lỗi biến mất, có thể chỉ là sự cố tạm thời.

Việc này rất hiệu quả đối với các lỗi nhẹ, giúp bạn tránh phải gọi thợ ngay, đồng thời giữ máy vận hành ổn định.

4.4. Gọi thợ kỹ thuật chuyên nghiệp

Nếu sau khi thực hiện các bước trên mà máy vẫn báo lỗi, rất có thể cảm biến, quạt hoặc bo mạch bị hỏng nặng. Trong trường hợp này:

  • Không tự tháo bo mạch hoặc linh kiện điện tử để tránh làm hư hỏng nặng hơn.
  • Liên hệ các đơn vị uy tín như Điện lạnh Limosa để được kiểm tra và thay linh kiện chính hãng.
  • Nhân viên kỹ thuật sẽ dựa vào bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter để xác định chính xác bộ phận gặp sự cố và xử lý nhanh chóng.

Nhờ việc áp dụng đúng quy trình này, bạn vừa tiết kiệm chi phí sửa chữa, vừa duy trì hiệu suất làm lạnh tối ưu cho máy.

5. Cách sử dụng máy lạnh Panasonic Inverter để tránh lỗi

Hiểu rõ bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter giúp bạn phòng ngừa các sự cố trước khi chúng xảy ra. Dưới đây là các phương pháp sử dụng hiệu quả:

5.1. Vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ

  • Vệ sinh lưới lọc, cánh quạt, dàn lạnh và dàn nóng 1–2 tháng/lần.
  • Kiểm tra cảm biến và dây dẫn định kỳ, đảm bảo kết nối chắc chắn.
  • Bảo dưỡng tổng thể 6 tháng/lần, bao gồm kiểm tra bo mạch, quạt, gas và các linh kiện điện tử.

Việc bảo dưỡng đúng cách giúp hạn chế các lỗi thường gặp như C1, C4, C5 xuất hiện trên bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter.

5.2. Lắp đặt và sử dụng đúng vị trí

  • Đặt máy lạnh ở nơi khô thoáng, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
  • Tránh để máy hoạt động liên tục 24/24; nên nghỉ máy sau nhiều giờ vận hành để tránh quá tải.
  • Sử dụng ổn áp nếu nguồn điện trong nhà thường xuyên không ổn định.

Những điều này không chỉ giúp máy vận hành bền bỉ mà còn giảm khả năng gặp các mã lỗi nghiêm trọng.

5.3. Theo dõi và phản ứng sớm với mã lỗi

  • Khi máy xuất hiện bất kỳ mã lỗi nào, hãy tham khảo ngay bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter để xác định nguyên nhân.
  • Xử lý nhanh các lỗi nhẹ tại nhà (vệ sinh, kiểm tra dây, reset máy).
  • Nếu lỗi không khắc phục được, liên hệ thợ kỹ thuật để tránh hỏng nặng.

Bằng việc kết hợp vệ sinh định kỳ, lắp đặt đúng cách và theo dõi bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter, bạn sẽ giảm thiểu rủi ro, tiết kiệm chi phí và duy trì tuổi thọ của máy.

6. Câu hỏi thường gặp về bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter

Bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter có phức tạp không?
Bảng mã lỗi được thiết kế rõ ràng, mỗi mã chỉ định đúng bộ phận gặp sự cố, giúp người dùng dễ nhận biết.

Có thể tự sửa lỗi tại nhà không?
Một số lỗi nhẹ như vệ sinh cảm biến, lưới lọc, kiểm tra dây tín hiệu có thể tự xử lý. Lỗi liên quan bo mạch hoặc cảm biến hỏng nặng nên gọi thợ chuyên nghiệp.

Chi phí sửa chữa lỗi thường là bao nhiêu?
Tùy lỗi, dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng nếu thay linh kiện chính hãng.

Bao lâu nên bảo dưỡng máy lạnh Panasonic Inverter?
Vệ sinh 1–2 tháng/lần và bảo dưỡng tổng thể 6 tháng/lần để phòng tránh sự cố.

Sử dụng bảng mã lỗi máy lạnh Panasonic Inverter giúp bạn nhận biết và xử lý các sự cố nhanh chóng, từ cảm biến, quạt đến bo mạch. Khi gặp lỗi phức tạp, hãy liên hệ ngay Điện lạnh Limosa qua HOTLINE 0342 273 135 để được hỗ trợ kịp thời, đảm bảo máy hoạt động ổn định, tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

Điện Lạnh Limosa
Điện Lạnh Limosa
Rate this post