Mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa Nhật là thông tin cực kỳ quan trọng giúp người dùng nhanh chóng xác định nguyên nhân khi thiết bị gặp sự cố như không làm lạnh, nhấp nháy đèn hoặc tự tắt nguồn. Việc hiểu rõ các mã lỗi không chỉ giúp bạn xử lý nhanh chóng tại nhà mà còn tiết kiệm thời gian và chi phí gọi thợ. Trong bài viết này, Điện Lạnh Limosa sẽ tổng hợp đầy đủ bảng mã lỗi thường gặp trên điều hòa Hitachi nội địa Nhật đầy đủ và chi tiết nhất.

Mục lục
- 1. Tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa Nhật mới nhất
- 2. Lưu ý quan trọng khi gặp mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa Nhật
- 2.1 Ghi nhận chính xác mã lỗi và dạng báo lỗi
- 2.2 Không tự ý tháo lắp hoặc sửa chữa khi không có kinh nghiệm
- 2.3 Kiểm tra nguồn điện và kết nối dây điện
- 2.4 Vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ
- 2.5 Khi gặp lỗi liên quan đến cảm biến hoặc bo mạch
- 2.6 Tắt máy và ngắt nguồn điện khi phát hiện lỗi
- 2.7 Liên hệ dịch vụ sửa chữa uy tín
- 3. Nguyên nhân dẫn đến mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa Nhật
- 4. Cách sử dụng máy lạnh Hitachi nội địa Nhật để hạn chế lỗi
- 5. Các câu hỏi thường gặp về mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa Nhật
1. Tổng hợp bảng mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa Nhật mới nhất
Dưới đây là tổng hợp chi tiết các mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa Nhật phổ biến, được phân chia theo từng dạng hiển thị mã lỗi giúp bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng.
1.1 Mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa Nhật khi đèn hẹn giờ nhấp nháy liên tục
Máy lạnh Hitachi nội địa thường sử dụng hệ thống đèn báo lỗi bằng cách nhấp nháy đèn hẹn giờ (Timer) trên dàn lạnh để thông báo sự cố. Mỗi số lần nhấp nháy tương ứng với một mã lỗi cụ thể. Dưới đây là một số mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa Nhật phổ biến được thể hiện qua đèn hẹn giờ:
| Số lần nhấp nháy đèn hẹn giờ | Ý nghĩa mã lỗi | Mô tả chi tiết |
|---|---|---|
| 1 lần | Lỗi mạch van bốn chiều | Van đảo chiều bị sự cố, không chuyển đổi đúng chế độ làm lạnh/sưởi ấm. |
| 2 lần | Máy đang hoạt động làm mát không khí | Thông báo trạng thái hoạt động bình thường của máy. |
| 3 lần | Lỗi giao tiếp trong nhà và ngoài trời | Dây tín hiệu hoặc bo mạch giữa dàn lạnh và dàn nóng gặp sự cố. |
| 4 lần | Sự cố đơn vị bên ngoài | Lỗi liên quan đến cục nóng như quạt, bo mạch ngoài trời. |
| 5 lần | Tiếp xúc relay tiếp sức / Lỗi động cơ quạt DC trong nhà | Relay hoặc động cơ quạt trong nhà có hiện tượng bất thường. |
| 8 lần | Lỗi damper | Bộ phận điều chỉnh lưu lượng gió bị kẹt hoặc hỏng. |
| 9 lần | Lỗi cảm biến trong nhà | Cảm biến nhiệt độ hoặc cảm biến khác trong dàn lạnh bị hỏng hoặc sai số. |
| 10 lần | Lỗi động cơ quạt DC trong nhà | Động cơ quạt dàn lạnh hoạt động không ổn định hoặc hỏng. |
| 12 lần | Lỗi mạch truyền thông ngoài trời | Mạch truyền thông giữa các bộ phận ngoài trời gặp trục trặc. |
| 13 lần | Đọc dữ liệu IC trong nhà bất thường | Lỗi bo mạch hoặc IC trong dàn lạnh. |
| 16 lần | Hỏng động cơ quạt thông gió | Quạt thông gió bị kẹt hoặc hỏng, ảnh hưởng đến lưu thông khí. |
| 17 lần | Bất thường cảm biến dirt hoặc bảng hiển thị | Cảm biến bụi bẩn hoặc bảng điều khiển có sự cố. |

1.2 Mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa Nhật nháy đèn khuôn
Ngoài đèn hẹn giờ, một số dòng máy lạnh Hitachi nội địa còn sử dụng đèn báo lỗi dưới dạng đèn khuôn (một đèn LED riêng biệt trên dàn lạnh) để thông báo sự cố. Cách đọc mã lỗi cũng tương tự, dựa vào số lần nhấp nháy của đèn khuôn.
| Số lần đèn khuôn nhấp nháy | Ý nghĩa mã lỗi | Mô tả chi tiết lỗi |
|---|---|---|
| 2 lần | Cắt đỉnh hiện tại | Máy lạnh bị giới hạn dòng điện đầu vào do quá tải hoặc sự cố nguồn điện. |
| 3 lần | Vòng quay tốc độ thấp bất thường | Động cơ quạt hoặc bộ phận liên quan quay chậm hơn mức quy định, có thể do kẹt hoặc hỏng. |
| 4 lần | Chuyển đổi không thành công | Van đảo chiều hoặc mạch điều khiển không chuyển đổi chế độ đúng cách. |
| 5 lần | Quá tải cắt giới hạn dưới | Động cơ hoặc thiết bị bị quá tải, hệ thống tự ngắt để bảo vệ. |
| 6 lần | Bất thường OH nhiệt kế | Cảm biến nhiệt độ gặp sự cố hoặc tín hiệu sai lệch. |
| 7 lần | Lỗi nhiệt điện ngoài trời | Cảm biến nhiệt điện trở ngoài trời bị lỗi hoặc hỏng. |
| 9 lần | Gia tốc tăng nhanh | Động cơ hoặc quạt tăng tốc bất thường, có thể do lỗi bo mạch hoặc cảm biến. |
| 10 lần | Lỗi giao tiếp | Mất kết nối hoặc tín hiệu không ổn định giữa các bộ phận trong hệ thống. |
| 12 lần | Khóa động cơ quạt ngoài trời | Động cơ quạt ngoài trời bị khóa hoặc không quay được. |
| 13 lần | Bất thường dữ liệu IC ngoài trời | Lỗi bo mạch hoặc IC điều khiển ngoài trời. |
| 14 lần | Điện áp DC ngoài trời cao | Nguồn điện DC cung cấp cho dàn nóng vượt mức cho phép. |
| 15 lần | Lỗi xả thiết bị | Hệ thống xả gas hoặc van xả gặp sự cố, ảnh hưởng đến hoạt động máy. |

1.3 Mã lỗi máy lạnh Hitachi Inverter nội địa Nhật
Dòng máy lạnh Hitachi Inverter nội địa Nhật có hệ thống hiển thị mã lỗi hiện đại hơn, thường xuất hiện trực tiếp trên màn hình LED của dàn lạnh hoặc điều khiển từ xa dưới dạng các mã số như 01, 02, 03,… giúp người dùng dễ dàng nhận biết. Dưới đây là một số mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa Nhật dòng inverter phổ biến và ý nghĩa:
| Mã lỗi | Ý nghĩa | Mô tả chi tiết |
|---|---|---|
| 01 | Kích hoạt thiết bị an toàn trong đơn vị trong nhà | Hệ thống tự bảo vệ các thiết bị trong nhà khi phát hiện sự cố. |
| 02 | Kích hoạt thiết bị an toàn trong đơn vị ngoài trời | Bảo vệ thiết bị ngoài trời khỏi các sự cố quá tải hoặc điện áp. |
| 03 | Lỗi truyền tín hiệu giữa dàn lạnh và dàn nóng | Mất kết nối hoặc tín hiệu truyền không ổn định giữa các bộ phận. |
| 04 | Bất thường trong truyền tín hiệu giữa biến tần, PCB ngoài trời và ISPM | Lỗi mạch điều khiển hoặc truyền tín hiệu. |
| 05 | Lỗi tín hiệu giai đoạn | Ảnh hưởng đến hoạt động của thiết bị do tín hiệu không chính xác. |
| 06 | Điện áp quá cao hoặc quá thấp | Nguồn điện cung cấp không ổn định, vượt ngưỡng cho phép. |
| 07 | Lỗi khí thải giảm quá mức (FSVNE) | Vấn đề liên quan đến hệ thống khí thải. |
| 08 | Nhiệt độ khí xả quá cao | Quá nhiệt trong buồng máy, có thể gây hư hại. |
| 09 | Kích hoạt bảo vệ thiết bị ngoài trời | Bảo vệ các thiết bị ngoài trời như quạt, máy nén. |
| 11 | Nhiệt điện trở trong nhà quá cao | Cảm biến nhiệt độ khí vào trong nhà hoạt động bất thường. |
| 12 | Nhiệt điện trở không khí trong nhà xả bất thường | Cảm biến nhiệt độ không khí xả trong nhà gặp sự cố. |
| 14 | Giảm khí thải hơi quá nhiệt độ đường ống khí đốt | Sự cố nhiệt độ trong đường ống khí. |
| 15 | Nhiệt điện trở không khí ngoài trời hoạt động bất thường | Cảm biến nhiệt độ ngoài trời lỗi hoặc không ổn định. |
| 19 | Bảo vệ động cơ quạt trong nhà | Lỗi liên quan đến động cơ quạt trong nhà (một số model). |
| 21 | Cảm biến áp suất cao ngoài trời bất thường | Áp suất gas cao gây lỗi hoạt động. |
| 22 | Nhiệt điện trở ngoài trời hoạt động không ổn định | Cảm biến nhiệt độ ngoài trời có vấn đề. |
| 23 | Nhiệt điện trở khí xả máy nén bất thường | Cảm biến nhiệt độ khí xả máy nén lỗi. |
| 24 | Nhiệt điện trở bay hơi trong quá trình làm mát gặp sự cố | Cảm biến nhiệt độ bay hơi bị lỗi. |
| 26 | Nhiệt điện trở máy hút hoạt động bất thường | Cảm biến nhiệt độ máy hút lỗi. |
| 29 | Cảm biến áp suất thấp ngoài trời lỗi | Áp suất gas thấp gây lỗi. |
| 30 | Kết nối dây điện không đúng | Lỗi đấu nối dây trong hệ thống máy lạnh. |
| 31 | Thiết lập không chính xác giữa các đơn vị trong nhà và ngoài trời | Cấu hình thiết bị sai lệch. |
| 32 | Truyền tín hiệu không ổn định giữa các đơn vị trong nhà | Lỗi truyền tín hiệu nội bộ. |
| 35 | Số lượng đơn vị trong nhà thiết lập sai | Cấu hình số lượng thiết bị không đúng. |
| 36 | Kết hợp các đơn vị trong nhà không đúng | Lỗi cấu hình hệ thống. |
| 38 | Mạch bảo vệ ngoài trời hoạt động bất thường | Lỗi mạch bảo vệ thiết bị ngoài trời. |
| 39 | Dòng điện máy nén không ổn định | Lỗi dòng điện chạy máy nén. |
| 43 | Bảo vệ thiết bị do áp suất nén thấp | Áp suất gas thấp gây bảo vệ máy. |
| 44 | Bảo vệ thiết bị do áp suất hút quá cao | Áp suất hút gas cao gây lỗi. |
| 45 | Bảo vệ thiết bị do áp suất xả quá cao | Áp suất xả gas cao gây lỗi. |
| 47 | Bảo vệ thiết bị do áp suất xả quá thấp | Áp suất xả gas thấp gây lỗi. |
| 51 | Máy biến áp hoạt động bất thường | Lỗi biến áp trong hệ thống. |
| 52 | Bảo vệ biến tần chống quá dòng tức thời | Bảo vệ biến tần khi dòng điện quá tải. |
| 53 | Bảo vệ ISPM kích hoạt | Lỗi bảo vệ hệ thống ISPM. |
| 54 | Tăng nhiệt độ biến tần | Biến tần bị quá nhiệt. |
| 56, 57, 58 | Lỗi thiết bị bảo vệ động cơ | Các lỗi liên quan đến bảo vệ động cơ. |
| 96 | Nhiệt điện trở nhiệt độ phòng hoạt động không ổn định | Cảm biến nhiệt độ phòng lỗi. |
| 97 | Nhiệt điện trở nhiệt độ ngoài trời hoạt động không ổn định | Cảm biến nhiệt độ ngoài trời lỗi. |
| EE | Bảo vệ máy nén kích hoạt | Lỗi bảo vệ máy nén, cần kiểm tra kỹ thuật. |

2. Lưu ý quan trọng khi gặp mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa Nhật
Khi gặp mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa Nhật, người dùng cần bình tĩnh và xử lý đúng cách để tránh làm hỏng thêm thiết bị. Dưới đây là những lưu ý quan trọng bạn nên biết trước khi sửa chữa.
2.1 Ghi nhận chính xác mã lỗi và dạng báo lỗi
- Máy lạnh Hitachi nội địa thường báo lỗi qua đèn hẹn giờ nhấp nháy, đèn khuôn nhấp nháy hoặc màn hình LED (dòng inverter).
- Bạn cần đếm chính xác số lần nhấp nháy hoặc đọc đúng mã lỗi hiển thị để xác định đúng lỗi.
- Việc ghi nhận chính xác giúp bạn hoặc kỹ thuật viên dễ dàng tra cứu và xử lý đúng lỗi, tránh nhầm lẫn, gây mất thời gian và chi phí không cần thiết.
2.2 Không tự ý tháo lắp hoặc sửa chữa khi không có kinh nghiệm
- Một số mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa Nhật có thể do cảm biến, bo mạch, động cơ quạt hoặc mạch điện phức tạp gây ra.
- Tự ý tháo lắp hoặc sửa chữa khi không có kiến thức chuyên môn có thể làm hỏng máy nặng hơn hoặc gây nguy hiểm cho người dùng.
- Khi gặp lỗi phức tạp hoặc không rõ nguyên nhân, nên liên hệ dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp hoặc trung tâm bảo hành chính hãng.
2.3 Kiểm tra nguồn điện và kết nối dây điện
- Nhiều mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa Nhật liên quan đến nguồn điện không ổn định, điện áp quá cao hoặc quá thấp, dây tín hiệu bị đứt, lỏng hoặc đấu nối sai.
- Trước khi gọi thợ, bạn nên kiểm tra nguồn điện, ổ cắm, dây nối để loại trừ nguyên nhân đơn giản.
- Đảm bảo nguồn điện phù hợp với thông số kỹ thuật của máy lạnh để tránh gây lỗi và hư hại thiết bị.

2.4 Vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ
- Bụi bẩn bám vào quạt, cảm biến hoặc bộ phận damper có thể gây ra các lỗi như động cơ quạt kẹt, cảm biến sai lệch, làm giảm hiệu suất máy.
- Vệ sinh máy lạnh định kỳ giúp hạn chế phát sinh lỗi, tăng tuổi thọ và tiết kiệm điện năng.
- Bạn có thể tự vệ sinh các bộ phận dễ tiếp cận hoặc thuê dịch vụ chuyên nghiệp để bảo dưỡng toàn diện.
2.5 Khi gặp lỗi liên quan đến cảm biến hoặc bo mạch
- Các mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa Nhật về cảm biến nhiệt độ, áp suất gas hoặc lỗi bo mạch thường yêu cầu thiết bị đo chuyên dụng và kỹ thuật viên có kinh nghiệm để kiểm tra và thay thế.
- Không nên cố gắng sửa chữa hoặc thay thế linh kiện nếu không chắc chắn, tránh làm hỏng máy hoặc mất bảo hành.
2.6 Tắt máy và ngắt nguồn điện khi phát hiện lỗi
- Khi máy báo lỗi qua đèn nhấp nháy hoặc màn hình, bạn nên tắt máy và ngắt nguồn điện để tránh hư hại thêm cho thiết bị.
- Sau đó, tiến hành kiểm tra hoặc gọi thợ sửa máy lạnh Hitachi để xử lý kịp thời.
2.7 Liên hệ dịch vụ sửa chữa uy tín
Việc này giúp máy hoạt động ổn định lâu dài, tránh phát sinh lỗi tái diễn. Để đảm bảo máy lạnh được xử lý đúng kỹ thuật và an toàn, bạn nên chọn các trung tâm sửa chữa, bảo hành có uy tín, kỹ thuật viên chuyên nghiệp và linh kiện chính hãng.

3. Nguyên nhân dẫn đến mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa Nhật
Trong quá trình sử dụng, máy lạnh Hitachi nội địa Nhật có thể hiển thị mã lỗi thông qua đèn nháy – đây là cơ chế cảnh báo tự động khi máy phát hiện trục trặc ở một hoặc nhiều bộ phận. Dưới đây là các nguyên nhân phổ biến nhất dẫn đến tình trạng này:
3.1 Cảm biến nhiệt độ hư, sai tín hiệu
Cảm biến nhiệt độ có vai trò đo nhiệt độ không khí trong phòng hoặc trên dàn lạnh/dàn nóng để điều khiển chu trình làm lạnh. Khi cảm biến:
- Bị hư (chập/cháy)
- Bị lệch vị trí
- Truyền tín hiệu sai về bo mạch
…thì máy sẽ không thể điều chỉnh hoạt động chính xác, dẫn đến mã lỗi (thường là đèn nháy 1–3 lần). Đây là lỗi dễ gặp nhất trên các dòng máy nội địa đã dùng lâu năm.
3.2 Bo mạch dàn lạnh/dàn nóng lỗi
Bo mạch là trung tâm điều khiển của máy lạnh. Nếu board dàn lạnh hoặc board dàn nóng bị:
- Cháy linh kiện
- Mất tín hiệu điều khiển
- Lỗi chip, IC điều khiển
…máy sẽ lập tức ngắt và báo lỗi để tránh gây hư hại thêm. Một số dòng máy nội địa Nhật còn rất “nhạy” với điện áp, nên dễ chập board nếu điện không ổn định.
3.3 Quạt dàn lạnh hoặc dàn nóng kẹt, cháy
Nếu cánh quạt bị kẹt do bụi bẩn, trục khô dầu, hoặc mô tơ quạt bị cháy cuộn, máy sẽ báo lỗi liên quan đến mô tơ quạt (thường là nháy 4 lần). Lỗi này làm máy không thể làm mát hoặc giải nhiệt hiệu quả, ảnh hưởng đến toàn bộ chu trình vận hành.

3.4 Dây điện tín hiệu bị đứt, lỏng, đấu sai
Với các máy lạnh nội địa Hitachi được đấu nối lại tại Việt Nam, việc đi dây sai, dây nối bị oxy hóa hoặc đứt ngầm rất dễ xảy ra. Khi tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh không ổn định, máy sẽ không giao tiếp được và báo lỗi (thường là 6 nháy đèn).
3.5 Máy nén hoặc tụ điện có vấn đề
Máy nén là trái tim của hệ thống làm lạnh. Nếu:
- Tụ điện yếu hoặc hư
- Máy nén quá tải, bó cơ
- Cuộn dây máy nén bị chạm
…máy sẽ báo lỗi để bảo vệ hệ thống. Trên máy lạnh nội địa Nhật, lỗi này có thể hiện bằng 7 hoặc 8 nháy đèn tùy model. Đây là lỗi nghiêm trọng và không nên cố chạy lại máy nhiều lần.
4. Cách sử dụng máy lạnh Hitachi nội địa Nhật để hạn chế lỗi
Dưới đây là những hướng dẫn sử dụng máy lạnh Hitachi nội địa Nhật đúng cách và hiệu quả giúp hạn chế lỗi, tăng tuổi thọ và tiết kiệm điện năng:
- Vệ sinh định kỳ dàn lạnh, dàn nóng và bộ lọc không khí mỗi 1–2 tháng.
- Không để máy hoạt động liên tục nhiều giờ liền ở nhiệt độ thấp, dễ gây quá tải.
- Đặt remote đúng chế độ (Cool, Dry, Auto…) theo nhu cầu và điều kiện thời tiết.
- Không bật/tắt máy liên tục trong thời gian ngắn, tránh làm hỏng board mạch.
- Đảm bảo nguồn điện ổn định, tránh dùng chung ổ cắm với thiết bị công suất lớn.
- Kiểm tra và bảo trì gas lạnh định kỳ, tránh rò rỉ gây mã lỗi.
- Tránh để thiết bị chịu ánh nắng trực tiếp hoặc gần nguồn nhiệt cao.
- Sử dụng remote chính hãng hoặc điều khiển đa năng đúng tần số.
- Gọi thợ kỹ thuật khi có dấu hiệu bất thường, không tự ý tháo lắp nếu không có chuyên môn.

5. Các câu hỏi thường gặp về mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa Nhật
1. Mã lỗi E1 trên máy lạnh Hitachi có nghiêm trọng không?
Mã lỗi E1 thường liên quan đến áp suất hồi về máy nén quá cao, có thể gây hư hỏng nén nếu không xử lý kịp thời. Bạn nên tắt máy và gọi kỹ thuật kiểm tra ngay.
2. Làm sao để reset mã lỗi trên máy lạnh Hitachi?
Thông thường, bạn có thể tắt nguồn điện khoảng 5-10 phút rồi bật lại để reset. Nếu mã lỗi vẫn hiện, cần kiểm tra và sửa chữa nguyên nhân gốc.
3. Chi phí sửa chữa mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa Nhật khoảng bao nhiêu?
Chi phí tùy thuộc vào loại lỗi và linh kiện cần thay thế. Các lỗi đơn giản như vệ sinh quạt hay thay cảm biến có chi phí thấp, còn lỗi bo mạch hoặc động cơ có thể cao hơn.
4. Có nên tự sửa mã lỗi máy lạnh Hitachi tại nhà không?
Nếu bạn không có kinh nghiệm kỹ thuật, không nên tự sửa để tránh gây hư hại nặng hơn hoặc nguy hiểm. Tốt nhất là liên hệ dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp.</
Việc hiểu rõ mã lỗi máy lạnh Hitachi nội địa Nhật là chìa khóa giúp bạn chủ động phát hiện và xử lý sự cố nhanh chóng, bảo vệ thiết bị và tiết kiệm chi phí sửa chữa. Hãy luôn chú ý bảo dưỡng định kỳ và khi gặp lỗi phức tạp, đừng ngần ngại gọi ngay Điện Lạnh Limosa để đảm bảo an toàn và hiệu quả.









