Lỗi E4 điều hòa Daikin là một trong những sự cố phổ biến mà người dùng thường gặp phải trong quá trình sử dụng thiết bị. Khi xuất hiện mã lỗi này, điều hòa sẽ tự động ngắt hoạt động để bảo vệ hệ thống, gây ảnh hưởng không nhỏ đến trải nghiệm làm mát. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp hướng dẫn chi tiết và dễ hiểu nhất về lỗi E4 giúp bạn xử lý nhanh chóng, tránh hư hỏng nặng và tiết kiệm chi phí sửa chữa.

Mục lục
- 1. Lỗi E4 điều hòa Daikin là lỗi gì?
- 2. Nguyên nhân phổ biến gây lỗi E4 điều hòa Daikin
- 3. Cách kiểm tra lỗi E4 chi tiết trên điều hòa Daikin
- 4. Hướng dẫn khắc phục lỗi E4 hiệu quả trên điều hòa Daikin
- 5. Cách phòng tránh lỗi E4 điều hòa Daikin hiệu quả
- 6. Bảng mã lỗi điều hòa Daikin đầy đủ và chi tiết
- 7. Câu hỏi thường gặp khi xuất hiện lỗi E4 điều hòa Daikin
1. Lỗi E4 điều hòa Daikin là lỗi gì?
Lỗi E4 điều hòa Daikin là mã lỗi cảnh báo tình trạng cảm biến hạ áp (áp suất thấp) bị lỗi hoặc hoạt động sai, hoặc có thể do hiện tượng quá nhiệt xảy ra trong hệ thống điều hòa. Khi lỗi này xuất hiện, máy lạnh sẽ tự động ngắt hoạt động nhằm bảo vệ các linh kiện quan trọng như máy nén, bo mạch điều khiển và các cảm biến.
Việc hiểu rõ lỗi E4 điều hòa Daikin không chỉ giúp bạn phát hiện sớm sự cố mà còn tránh được những hư hỏng nghiêm trọng, kéo dài tuổi thọ thiết bị và tiết kiệm chi phí sửa chữa về lâu dài.

2. Nguyên nhân phổ biến gây lỗi E4 điều hòa Daikin
Lỗi E4 điều hòa Daikin thường phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau, trong đó những nguyên nhân phổ biến nhất gồm:
2.1 Lắp đặt sai kỹ thuật gây gập ống đẩy gas
Một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra lỗi E4 máy lạnh Daikin là do ống đồng dẫn gas bị gập, uốn cong hoặc lắp đặt không đúng kỹ thuật. Khi ống đồng bị gập quá mức, áp suất gas trong đường ống đẩy sẽ giảm đáng kể, làm cho cảm biến hạ áp không nhận được tín hiệu áp suất chính xác.
Từ đó, hệ thống điều hòa Daikin báo lỗi E4 để cảnh báo tình trạng bất thường này. Việc gập ống không chỉ làm giảm hiệu suất làm lạnh mà còn có thể gây hư hỏng lâu dài cho máy nén.
2.2 Cảm biến hạ áp bị lỗi hoặc báo sai tín hiệu
Cảm biến hạ áp (cảm biến áp suất thấp) là bộ phận quan trọng giúp giám sát áp suất gas trong hệ thống. Tuy nhiên, cảm biến này có thể bị hỏng hóc, đo sai hoặc bị ảnh hưởng bởi các yếu tố môi trường như bụi bẩn, ẩm ướt, hoặc oxy hóa. Khi cảm biến hoạt động không chính xác, nó sẽ gửi tín hiệu sai đến bo mạch điều khiển, dẫn đến máy lạnh Daikin báo lỗi E4 dù áp suất gas thực tế có thể bình thường hoặc ngược lại. Việc cảm biến bị lỗi cũng có thể do tuổi thọ linh kiện hoặc va chạm vật lý trong quá trình vận hành.
2.3 Board mạch dàn nóng gặp sự cố
Board mạch điều khiển dàn nóng là trung tâm xử lý các tín hiệu từ cảm biến và điều khiển hoạt động của máy nén cùng các bộ phận khác. Khi board mạch bị lỗi, cháy chập hoặc hỏng linh kiện, nó sẽ không thể xử lý chính xác tín hiệu từ cảm biến hạ áp, dẫn đến báo lỗi E4. Nguyên nhân gây hỏng board mạch có thể do nguồn điện không ổn định, sét đánh, hoặc lỗi kỹ thuật trong quá trình sản xuất và sử dụng lâu dài.
2.4 Van chặn (van ba ngả) bị đóng hoặc hoạt động sai
Van chặn, hay còn gọi là van ba ngả, có vai trò điều tiết lưu lượng gas trong hệ thống điều hòa. Nếu van chặn bị đóng, kẹt hoặc hoạt động không đúng, gas sẽ không lưu thông đúng cách, gây ra sự thay đổi áp suất bất thường trong đường ống. Điều này khiến cảm biến hạ áp nhận tín hiệu sai và máy lạnh báo lỗi E4. Van chặn bị lỗi thường do bụi bẩn, hao mòn hoặc lắp đặt sai kỹ thuật.

2.5 Bụi bẩn, tắc nghẽn hoặc thiếu gas trong hệ thống
Bụi bẩn bám nhiều trên dàn nóng, dàn lạnh hoặc trong hệ thống ống dẫn gas cũng là nguyên nhân gián tiếp gây ra lỗi E4 điều hòa Daikin. Khi hệ thống bị tắc nghẽn hoặc thiếu gas, áp suất gas sẽ không ổn định, làm cảm biến hạ áp hoạt động không chính xác. Thiếu gas còn khiến máy nén phải làm việc quá tải, gây hư hỏng và báo lỗi. Việc vệ sinh định kỳ và kiểm tra gas thường xuyên là cách hiệu quả để phòng tránh nguyên nhân này.
3. Cách kiểm tra lỗi E4 chi tiết trên điều hòa Daikin
Để xác định chính xác nguyên nhân gây ra lỗi E4 điều hòa Daikin, việc kiểm tra kỹ lưỡng từng bộ phận liên quan là rất cần thiết. Dưới đây là các bước kiểm tra chi tiết giúp bạn phát hiện và xử lý kịp thời sự cố:
3.1 Kiểm tra kỹ thuật lắp đặt đường ống gas
- Quan sát toàn bộ hệ thống ống đồng dẫn gas, đặc biệt là đoạn ống đẩy từ dàn nóng.
- Kiểm tra xem ống đồng có bị gập, uốn cong quá mức hoặc bị nghẹt do vật cản hay không. Những vị trí này thường gây giảm áp suất gas, làm cảm biến hạ áp nhận tín hiệu sai và báo lỗi E4.
- Đảm bảo đường ống được lắp đặt đúng kỹ thuật, không có điểm gập hay xoắn gây cản trở lưu thông gas.
- Nếu phát hiện ống bị gập hoặc uốn cong, cần tháo gỡ và lắp đặt lại đúng tiêu chuẩn kỹ thuật của nhà sản xuất.
3.2 Kiểm tra cảm biến hạ áp
- Sử dụng thiết bị đo chuyên dụng (đồng hồ đo điện trở hoặc máy đo tín hiệu cảm biến) để kiểm tra hoạt động của cảm biến hạ áp.
- Đo tín hiệu đầu ra của cảm biến để xác định xem cảm biến có hoạt động chính xác hay không.
- Kiểm tra dây dẫn kết nối cảm biến với board mạch xem có bị đứt, lỏng hay oxy hóa không.
- Nếu cảm biến hỏng hoặc báo sai tín hiệu, cần thay thế cảm biến mới chính hãng để đảm bảo độ chính xác và độ bền.
3.3 Kiểm tra board mạch dàn nóng
- Tháo vỏ dàn nóng để quan sát board mạch điều khiển.
- Kiểm tra kỹ các linh kiện trên bo mạch xem có dấu hiệu cháy nổ, chập mạch, linh kiện bị hỏng hoặc biến dạng không.
- Kiểm tra các kết nối dây điện từ board mạch đến cảm biến hạ áp và các bộ phận khác, đảm bảo không bị lỏng, đứt hoặc oxy hóa.
- Nếu phát hiện board mạch bị lỗi, nên liên hệ kỹ thuật viên chuyên nghiệp để sửa chữa hoặc thay thế.
3.4 Kiểm tra van chặn (van ba ngả)
- Kiểm tra trạng thái hoạt động của van chặn (van ba ngả) trong hệ thống gas.
- Đảm bảo van không bị đóng hoặc kẹt, làm gián đoạn lưu thông gas trong hệ thống.
- Nếu van bị đóng hoặc hoạt động không đúng, cần mở van hoặc thay thế van mới để đảm bảo lưu thông gas ổn định.
- Việc kiểm tra và sửa chữa van chặn nên được thực hiện bởi kỹ thuật viên có chuyên môn để tránh gây hư hỏng thêm.
3.5 Vệ sinh dàn nóng và dàn lạnh
- Thường xuyên vệ sinh bụi bẩn, rác thải và các vật cản trên dàn nóng và dàn lạnh để đảm bảo hiệu suất trao đổi nhiệt tốt nhất.
- Bụi bẩn bám nhiều có thể làm tắc nghẽn hệ thống, ảnh hưởng đến áp suất gas và hoạt động cảm biến hạ áp.
- Sử dụng các dụng cụ chuyên dụng hoặc gọi dịch vụ bảo dưỡng chuyên nghiệp để làm sạch toàn diện.
- Vệ sinh định kỳ giúp duy trì hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ cho điều hòa.

4. Hướng dẫn khắc phục lỗi E4 hiệu quả trên điều hòa Daikin
Sau khi đã xác định chính xác nguyên nhân gây ra lỗi E4 máy lạnh Daikin, việc áp dụng các phương pháp khắc phục phù hợp sẽ giúp điều hòa hoạt động trở lại bình thường, đảm bảo hiệu suất làm lạnh và kéo dài tuổi thọ thiết bị. Dưới đây là các bước khắc phục chi tiết bạn có thể tham khảo:
4.1 Thay thế cảm biến hạ áp
- Khi nào cần thay thế:
Nếu cảm biến hạ áp bị hỏng, đo sai hoặc báo tín hiệu không chính xác, việc thay thế cảm biến mới chính hãng là cần thiết để đảm bảo hoạt động ổn định và chính xác của hệ thống. - Lưu ý khi thay thế:
- Chọn cảm biến phù hợp với model điều hòa Daikin của bạn.
- Việc thay thế nên được thực hiện bởi kỹ thuật viên có chuyên môn để tránh gây hư hỏng thêm hoặc lắp đặt sai kỹ thuật.
- Sau khi thay thế, cần kiểm tra lại toàn bộ hệ thống để đảm bảo lỗi đã được khắc phục hoàn toàn.
4.2 Sửa chữa hoặc thay thế board mạch dàn nóng
- Khi nào cần sửa chữa hoặc thay thế:
Board mạch dàn nóng bị lỗi, cháy chập hoặc linh kiện bên trong hỏng hóc sẽ ảnh hưởng đến việc điều khiển cảm biến hạ áp và các bộ phận khác, gây ra lỗi E4. - Quy trình xử lý:
- Kỹ thuật viên sẽ kiểm tra chi tiết bo mạch, xác định linh kiện hỏng.
- Sửa chữa linh kiện nếu có thể hoặc thay thế toàn bộ bo mạch mới nếu hư hỏng nặng.
- Kiểm tra lại kết nối dây điện và hoạt động của bo mạch sau sửa chữa.
- Lưu ý: Không nên tự ý tháo lắp hoặc sửa chữa bo mạch nếu không có kinh nghiệm, tránh gây hư hỏng nghiêm trọng hơn.
4.3 Mở hoặc sửa chữa van chặn (van ba ngả)
- Vai trò của van chặn:
Van chặn điều tiết lưu lượng gas trong hệ thống điều hòa, giúp gas lưu thông đúng hướng và áp suất ổn định. - Khắc phục sự cố van chặn:
- Kiểm tra trạng thái van, đảm bảo van không bị đóng hoặc kẹt.
- Nếu van bị đóng, mở van đúng cách để gas lưu thông bình thường.
- Trong trường hợp van bị hỏng hoặc hoạt động sai, cần thay thế van mới chính hãng.
- Lưu ý: Việc kiểm tra và sửa chữa van chặn nên được thực hiện bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
4.4 Vệ sinh và bảo dưỡng định kỳ
- Tầm quan trọng của vệ sinh:
Bụi bẩn và cặn bám trên dàn nóng, dàn lạnh làm giảm hiệu quả trao đổi nhiệt, gây tắc nghẽn và ảnh hưởng đến áp suất gas. - Các bước bảo dưỡng:
- Vệ sinh sạch sẽ dàn nóng, dàn lạnh, quạt và các bộ phận liên quan.
- Kiểm tra đường ống gas, van chặn và cảm biến.
- Bổ sung gas đúng định kỳ và theo tiêu chuẩn kỹ thuật của nhà sản xuất.
- Lợi ích: Giúp duy trì hiệu suất làm lạnh tối ưu, giảm nguy cơ phát sinh lỗi E4 và các lỗi khác.
4.5 Kiểm tra và sửa chữa lắp đặt đường ống gas
- Xử lý ống đồng bị gập:
- Tháo gỡ các đoạn ống đồng bị gập, uốn cong quá mức gây cản trở lưu thông gas.
- Lắp đặt lại đường ống đúng kỹ thuật, đảm bảo không có điểm gập hay xoắn.
- Kiểm tra toàn bộ hệ thống đường ống:
- Đảm bảo không có rò rỉ gas hoặc tắc nghẽn trong hệ thống.
- Sử dụng thiết bị chuyên dụng để kiểm tra áp suất và lưu lượng gas.
- Lưu ý: Việc sửa chữa và lắp đặt đường ống gas nên do thợ kỹ thuật có kinh nghiệm thực hiện để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

5. Cách phòng tránh lỗi E4 điều hòa Daikin hiệu quả
Để điều hòa hoạt động ổn định và hạn chế tối đa tình trạng báo lỗi E4, người dùng cần chủ động áp dụng một số biện pháp phòng tránh ngay từ đầu:
- Lắp đặt đúng kỹ thuật: Đảm bảo hệ thống điều hòa được lắp đặt đúng quy trình, đặc biệt là không để ống gas bị gập hoặc cong vênh, vì điều này có thể cản trở lưu thông môi chất lạnh và gây ra lỗi trong quá trình vận hành.
- Bảo dưỡng định kỳ: Thực hiện vệ sinh dàn nóng, dàn lạnh và các bộ phận liên quan thường xuyên để duy trì hiệu suất làm lạnh và giúp máy hoạt động trơn tru. Lịch bảo trì định kỳ nên được tuân thủ nghiêm ngặt.
- Kiểm tra và nạp gas đúng hạn: Lượng gas thiếu hụt hoặc rò rỉ gas là nguyên nhân phổ biến dẫn đến lỗi E4. Vì vậy, hãy kiểm tra và nạp gas theo khuyến cáo của nhà sản xuất hoặc khi phát hiện dấu hiệu bất thường.
- Sử dụng linh kiện chính hãng: Trong quá trình sửa chữa hoặc thay thế, cần sử dụng linh kiện chính hãng và lựa chọn dịch vụ kỹ thuật uy tín để tránh rủi ro gây lỗi do phụ tùng không đảm bảo chất lượng.
- Vận hành đúng cách: Tránh để điều hòa hoạt động quá tải, nhất là trong thời tiết nắng nóng gay gắt hoặc trong môi trường có nhiều bụi bẩn. Cần duy trì môi trường sử dụng sạch sẽ và thông thoáng để máy không phải làm việc quá sức.

6. Bảng mã lỗi điều hòa Daikin đầy đủ và chi tiết
Việc nắm rõ bảng mã lỗi điều hòa Daikin giúp người dùng và kỹ thuật viên dễ dàng xác định nguyên nhân sự cố, từ đó có hướng xử lý nhanh chóng và hiệu quả. Dưới đây là tổng hợp các mã lỗi phổ biến trên điều hòa Daikin, ý nghĩa và hướng dẫn xử lý sơ bộ.
6.1 Mã lỗi dàn lạnh điều hòa Daikin
Mã lỗi | Ý nghĩa lỗi | Gợi ý xử lý sơ bộ |
---|---|---|
A0 | Lỗi thiết bị bảo vệ ngoại vi | Kiểm tra thiết bị bảo vệ ngoài kết nối |
A1 | Lỗi bo mạch dàn lạnh | Thay thế hoặc sửa chữa bo mạch |
A3 | Lỗi hệ thống nước xả (33H) | Kiểm tra, vệ sinh ống nước xả, bơm nước |
A6 | Lỗi động cơ quạt dàn lạnh | Thay motor quạt, kiểm tra bo mạch |
A7 | Lỗi motor cánh đảo gió | Kiểm tra/thay motor cánh đảo gió |
A9 | Lỗi van tiết lưu điện tử | Kiểm tra/thay van tiết lưu, bo mạch |
AF | Lỗi hệ thống thoát nước xả dàn lạnh | Kiểm tra, vệ sinh hệ thống thoát nước |
C4 | Lỗi cảm biến nhiệt độ dàn trao đổi nhiệt (R2T) | Kiểm tra/thay cảm biến |
C5 | Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống gas hơi (R3T) | Kiểm tra/thay cảm biến |
C9 | Lỗi cảm biến nhiệt độ gió hồi (R1T) | Kiểm tra/thay cảm biến |
CJ | Lỗi cảm biến nhiệt độ trên remote | Kiểm tra/thay cảm biến trên remote |
6.2 Mã lỗi dàn nóng điều hòa Daikin
Mã lỗi | Ý nghĩa lỗi | Gợi ý xử lý sơ bộ |
---|---|---|
E1 | Lỗi bo mạch dàn nóng | Thay thế hoặc sửa chữa bo mạch |
E3 | Lỗi công tắc cao áp | Kiểm tra công tắc, áp suất hệ thống |
E4 | Lỗi cảm biến hạ áp | Kiểm tra/thay cảm biến hạ áp |
E5 | Lỗi động cơ máy nén inverter | Kiểm tra/thay động cơ máy nén |
E6 | Lỗi bảo vệ quá áp | Kiểm tra áp suất, làm sạch hệ thống |
L4 | Nhiệt độ cánh tản nhiệt tăng | Vệ sinh dàn nóng, kiểm tra cảm biến |
L5 | Máy nén biến tần hoạt động bất thường | Kiểm tra máy nén, bo mạch inverter |
L8 | Lỗi dòng biến tần không bình thường | Kiểm tra máy nén, bo mạch inverter |
L9 | Lỗi khởi động máy nén biến tần | Kiểm tra bo mạch, máy nén, dây kết nối |
J3 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống gas đi (R2T) | Kiểm tra/thay cảm biến, dây dẫn |
J5 | Lỗi cảm biến nhiệt độ ống gas về (R2T) | Kiểm tra/thay cảm biến, dây dẫn |
6.3 Mã lỗi hệ thống, nguồn điện, tín hiệu
Mã lỗi | Ý nghĩa lỗi | Gợi ý xử lý sơ bộ |
---|---|---|
U0 | Thiếu gas hoặc nghẹt ống gas | Kiểm tra, bổ sung gas, kiểm tra ống |
U1 | Ngược pha, mất pha nguồn điện | Kiểm tra nguồn điện, bo dàn nóng |
U2 | Không đủ điện áp nguồn hoặc tụt áp nhanh | Kiểm tra nguồn điện, ổn áp |
U3 | Lỗi vận hành kiểm tra không được thực hiện | Chạy kiểm tra lại hệ thống |
U4 | Lỗi đường truyền tín hiệu giữa dàn lạnh/dàn nóng | Kiểm tra dây tín hiệu, bo mạch |
U5 | Lỗi tín hiệu giữa dàn lạnh và remote | Kiểm tra kết nối remote |
U7 | Lỗi truyền tín hiệu giữa các dàn nóng | Kiểm tra dây tín hiệu, bo mạch |
U8 | Lỗi tín hiệu giữa các remote | Kiểm tra kết nối remote |
U9 | Lỗi tín hiệu giữa dàn lạnh và dàn nóng | Kiểm tra toàn bộ hệ thống dây tín hiệu |
UA | Vượt quá số dàn lạnh cho phép | Kiểm tra số lượng dàn lạnh kết nối |
UF | Hệ thống lạnh lắp chưa đúng, không tương thích | Kiểm tra dây điều khiển, đường ống gas |
UH | Sự cố hệ thống, địa chỉ gas không xác định | Kiểm tra cấu hình hệ thống |
6.4 Một số mã lỗi khác thường gặp
Mã lỗi | Ý nghĩa lỗi | Gợi ý xử lý sơ bộ |
---|---|---|
A5 | Kiểm soát áp suất cao, bảo vệ bám đá | Vệ sinh phin lọc, kiểm tra cảm biến |
A6 | Lỗi động cơ quạt | Thay motor quạt, kiểm tra bo mạch |
A7 | Lỗi motor cánh đảo gió | Kiểm tra/thay motor cánh đảo gió |
AH | Lỗi bộ phận thu bụi bộ lọc không khí | Kiểm tra, làm sạch bộ lọc, bo mạch |
F3 | Lỗi kiểm soát nhiệt độ ống nạp | Kiểm tra cảm biến, bo mạch |
F6 | Lỗi kiểm soát áp suất cao | Kiểm tra áp suất, vệ sinh hệ thống |
H7 | Lỗi moto quạt dàn nóng, bo mạch inverter quạt | Kiểm tra/thay moto quạt, bo mạch |
H9 | Lỗi cảm biến nhiệt độ gió ra dàn nóng (R1T) | Kiểm tra/thay cảm biến, bo mạch |
EA | Lỗi chuyển đổi nguồn điện | Kiểm tra nguồn điện, bo mạch |
7. Câu hỏi thường gặp khi xuất hiện lỗi E4 điều hòa Daikin
Q1: Lỗi E4 điều hòa Daikin có ảnh hưởng thế nào đến điều hòa?
A: Lỗi E4 khiến điều hòa tự ngắt để bảo vệ, làm giảm hiệu suất làm lạnh và có thể gây hư hỏng nếu không xử lý kịp thời.
Q2: Tôi có thể tự sửa lỗi E4 tại nhà không?
A: Bạn có thể vệ sinh dàn nóng, kiểm tra ống đồng nếu có kinh nghiệm. Tuy nhiên, với các lỗi liên quan cảm biến hay board mạch, nên gọi kỹ thuật viên chuyên nghiệp.
Q3: Lỗi E4 điều hòa Daikin có làm tăng tiêu thụ điện không?
A: Khi điều hòa hoạt động không ổn định hoặc khởi động lại nhiều lần do lỗi E4, điện năng tiêu thụ sẽ tăng.
Q4: Bao lâu nên bảo dưỡng điều hòa để tránh lỗi E4?
A: Nên bảo dưỡng định kỳ 6 tháng đến 1 năm để duy trì hiệu suất và phát hiện sớm lỗi.
Lỗi E4 điều hòa Daikin là dấu hiệu cảnh báo sự cố liên quan đến cảm biến hạ áp hoặc quá nhiệt trong hệ thống làm lạnh. Đừng chủ quan khi điều hòa báo lỗi E4, hãy liên hệ với đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp tại Điện Lạnh Limosa để được tư vấn và sửa chữa chuyên nghiệp, đảm bảo thiết bị hoạt động bền bỉ và hiệu quả!
