Cảm biến trị số sensor tủ lạnh Toshiba là một trong những bộ phận quan trọng, quyết định khả năng làm lạnh, vận hành ổn định và tiết kiệm điện năng của thiết bị. Tuy nhiên, không phải ai cũng hiểu rõ về cảm biến này cũng như biết cách kiểm tra, thay thế khi cần thiết. Trong bài viết dưới đây, Điện lạnh Limosa sẽ cung cấp cho bạn thông tin chi tiết và chính xác nhất về cảm biến trị số sensor tủ lạnh Toshiba, giúp bạn nắm bắt cách vận hành, nhận biết lỗi và sử dụng thiết bị đúng kỹ thuật.

Mục lục
- 1. Cảm biến trị số sensor tủ lạnh Toshiba là gì?
- 2. Nguyên lý hoạt động của cảm biến trị số Toshiba
- 3. Dấu hiệu nhận biết cảm biến sensor tủ lạnh Toshiba bị hỏng
- 4. Cách kiểm tra cảm biến trị số sensor tủ lạnh Toshiba
- 5. Cách thay cảm biến trị số sensor Toshiba đúng kỹ thuật
- 6. Các lỗi phổ biến liên quan đến cảm biến trị số sensor tủ lạnh Toshiba
- 7. Lưu ý khi sử dụng và bảo trì cảm biến trị số sensor Toshiba
- 8. Câu hỏi thường gặp về cảm biến trị số sensor tủ lạnh Toshiba
1. Cảm biến trị số sensor tủ lạnh Toshiba là gì?
Cảm biến trị số sensor tủ lạnh Toshiba (hay còn gọi là cảm biến nhiệt độ hoặc cảm biến sensor) là một linh kiện điện tử có nhiệm vụ đo lường và gửi tín hiệu nhiệt độ bên trong tủ lạnh hoặc ngăn đông về bo mạch điều khiển. Bo mạch dựa vào tín hiệu này để điều chỉnh hoạt động của máy nén, quạt và bộ xả đá, đảm bảo nhiệt độ luôn ở mức tối ưu để bảo quản thực phẩm.
Chức năng chính của cảm biến trị số (sensor nhiệt độ) trong tủ lạnh Toshiba là:
- Đo và giám sát nhiệt độ bên trong tủ lạnh
- Điều khiển hoạt động của máy nén và quạt
- Hỗ trợ chức năng xả đá tự động
- Bảo vệ và tối ưu hiệu suất làm lạnh
Dưới đây là bảng tham khảo chi tiết mức nhiệt độ và trị số điện trở (kΩ) của cảm biến trị số (NTC sensor) thường sử dụng trong các dòng tủ lạnh Toshiba.
| Nhiệt độ (°C) | Điện trở cảm biến (kΩ) (loại 10KΩ @25°C) |
|---|---|
| -30°C | ~100 – 120 kΩ |
| -20°C | ~70 – 90 kΩ |
| -10°C | ~40 – 50 kΩ |
| 0°C | ~27 – 30 kΩ |
| 5°C | ~22 – 25 kΩ |
| 10°C | ~18 – 20 kΩ |
| 15°C | ~14 – 16 kΩ |
| 20°C | ~12 – 13 kΩ |
| 25°C | ~9.5 – 10.5 kΩ |
| 30°C | ~7.5 – 8.5 kΩ |
| 35°C | ~6 – 7 kΩ |
| 40°C | ~5 – 6 kΩ |
| 50°C | ~3.5 – 4.5 kΩ |
(Lưu ý: Giá trị có thể thay đổi một chút tùy model, loại sensor, nhưng phần lớn các cảm biến NTC Toshiba sử dụng chuẩn 5KΩ hoặc 10KΩ ở 25°C.)

2. Nguyên lý hoạt động của cảm biến trị số Toshiba
Nguyên lý hoạt động của cảm biến trị số (cảm biến nhiệt NTC) trong tủ lạnh Toshiba dựa trên sự thay đổi điện trở theo nhiệt độ và truyền tín hiệu về bo mạch điều khiển để điều chỉnh chế độ làm lạnh. Cụ thể:
2.1 Cấu tạo cơ bản
- Cảm biến trị số Toshiba thường là loại NTC (Negative Temperature Coefficient), tức là:
- Nhiệt độ tăng → Điện trở giảm
- Nhiệt độ giảm → Điện trở tăng
- Bên trong là một điện trở nhiệt được bọc nhựa hoặc kim loại, nối với dây dẫn về bo mạch.
2.2 Nguyên lý hoạt động
Khi cảm biến nhận thấy nhiệt độ dàn lạnh xuống quá thấp và đóng băng, bo mạch sẽ kích hoạt chu trình xả đá (Defrost) để làm tan tuyết, giúp quá trình làm lạnh hiệu quả hơn.
Cảm biến đo nhiệt độ
- Khi không khí trong ngăn tủ thay đổi nhiệt độ, cảm biến sẽ thay đổi giá trị điện trở tương ứng.
Tín hiệu truyền về bo mạch
- Sự thay đổi điện trở được bo mạch điều khiển đọc như một giá trị điện áp hoặc dòng điện.
- Bo mạch sẽ so sánh giá trị này với mức nhiệt cài đặt sẵn.
Điều khiển làm lạnh
- Nếu nhiệt độ cao hơn mức cài đặt, bo mạch sẽ kích hoạt máy nén và quạt để làm lạnh.
- Nếu nhiệt độ thấp hơn mức cài đặt, bo mạch sẽ ngắt máy nén để tiết kiệm điện và tránh đóng băng.
Hỗ trợ xả đá
- Khi cảm biến nhận thấy nhiệt độ dàn lạnh xuống quá thấp và đóng băng, bo mạch sẽ kích hoạt chu trình xả đá (Defrost) để làm tan tuyết, giúp quá trình làm lạnh hiệu quả hơn.

3. Dấu hiệu nhận biết cảm biến sensor tủ lạnh Toshiba bị hỏng
Khi cảm biến trị số sensor tủ lạnh Toshiba gặp sự cố, người dùng sẽ dễ dàng nhận thấy một số dấu hiệu như sau:
- Tủ lạnh làm lạnh yếu hoặc không làm lạnh, mặc dù block vẫn chạy.
- Nhiệt độ ngăn đông, ngăn mát không ổn định.
- Đèn báo lỗi trên bảng điều khiển nhấp nháy liên tục.
- Thực phẩm bị đông đá bất thường hoặc ngược lại, không đủ lạnh.
- Tiêu thụ điện năng tăng cao bất thường.
Tình trạng này xảy ra do bo mạch nhận tín hiệu trị số sai lệch, dẫn đến điều khiển sai quá trình làm lạnh.

4. Cách kiểm tra cảm biến trị số sensor tủ lạnh Toshiba
Để kiểm tra cảm biến trị số sensor Toshiba, bạn có thể thực hiện theo hướng dẫn sau:
- Chuẩn bị đồng hồ đo điện trở số hoặc kim.
- Ngắt nguồn điện tủ lạnh hoàn toàn.
- Tháo cảm biến cần kiểm tra khỏi bo mạch.
- Đo điện trở 2 chân cảm biến ở nhiệt độ phòng (khoảng 20°C).
- So sánh trị số đo được với bảng trị số tiêu chuẩn:
| Nhiệt độ môi trường | Trị số điện trở (kΩ) |
|---|---|
| 0°C | 9 – 11 |
| 10°C | 5 – 6 |
| 20°C | 3 – 4 |
Nếu trị số sai lệch lớn, cảm biến đã hỏng và cần thay thế.
5. Cách thay cảm biến trị số sensor Toshiba đúng kỹ thuật
Việc thay thế trị số cảm biến tủ lạnh Toshiba cần được thực hiện cẩn thận và đúng quy trình kỹ thuật để đảm bảo tủ vận hành chính xác sau khi sửa chữa. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết bạn có thể tham khảo:
Bước đầu tiên, hãy ngắt hoàn toàn nguồn điện cấp cho tủ lạnh để đảm bảo an toàn. Tiếp theo, tháo lớp vỏ bảo vệ tại khu vực chứa cảm biến, thường nằm ở ngăn đông hoặc gần dàn lạnh tùy vào từng model.
Sau khi xác định đúng vị trí cảm biến cũ, nhẹ nhàng tháo rời cảm biến ra khỏi jack cắm hoặc socket kết nối trên bo mạch. Cần thao tác cẩn thận để không làm đứt dây điện hoặc gãy chốt giữ.
Khi lắp cảm biến mới, hãy chắc chắn rằng đó là linh kiện chính hãng Toshiba và có trị số điện trở đúng theo khuyến nghị. Gắn cảm biến mới vào đúng vị trí, kết nối chắc chắn đầu jack điện.
Cuối cùng, kiểm tra lại toàn bộ kết nối trước khi lắp vỏ bảo vệ và cấp điện để vận hành tủ. Sau khi thay thế, quan sát hoạt động thực tế của tủ lạnh trong vài giờ để đảm bảo cảm biến mới hoạt động ổn định, không báo lỗi.
Một lưu ý rất quan trọng: tuyệt đối không sử dụng cảm biến hàng ngoài không chính hãng, hoặc loại sai trị số so với thiết kế tủ. Việc thay sai loại cảm biến sẽ khiến hệ thống đo nhiệt độ sai lệch, gây ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng làm lạnh, tiêu thụ điện năng tăng cao, thậm chí gây hỏng hóc bo mạch điều khiển. Nếu không chắc chắn, bạn nên gọi kỹ thuật viên chuyên nghiệp để hỗ trợ thay thế đúng cách.

6. Các lỗi phổ biến liên quan đến cảm biến trị số sensor tủ lạnh Toshiba
Cảm biến trị số sensor tủ lạnh Toshiba nếu gặp sự cố sẽ khiến tủ lạnh báo các mã lỗi thường gặp như:
Lỗi F1: Lỗi cảm biến ngăn đá. Nguyên nhân thường do đứt dây cảm biến, trị số điện trở đo được sai lệch, khiến ngăn đá lạnh yếu hoặc không làm đá được.
Lỗi F2: Lỗi cảm biến ngăn mát. Cảm biến đo sai nhiệt độ hoặc mất tín hiệu khiến thực phẩm bảo quản không đủ lạnh hoặc bị đông đá. Nguyên nhân do giắc cắm lỏng, cảm biến hỏng hoặc trị số sai.
Lỗi F3: Lỗi cảm biến dàn lạnh. Dàn lạnh đóng tuyết bất thường hoặc không đạt nhiệt độ làm lạnh tiêu chuẩn. Lỗi có thể do cảm biến đo sai nhiệt độ hoặc dây truyền tín hiệu bị hở.
Ngoài ra, cảm biến hỏng cũng có thể khiến bo mạch nhận tín hiệu sai lệch, làm tủ lạnh Toshiba hoạt động không ổn định, tiêu hao điện năng cao.
Khi gặp các mã lỗi trên, người dùng nên kiểm tra cảm biến trị số bằng thiết bị chuyên dụng hoặc liên hệ kỹ thuật viên uy tín để được kiểm tra, thay thế đúng kỹ thuật. Việc sử dụng cảm biến trị số sensor tủ lạnh Toshiba chính hãng là yếu tố quan trọng giúp tủ vận hành bền bỉ và ổn định.
7. Lưu ý khi sử dụng và bảo trì cảm biến trị số sensor Toshiba
Để đảm bảo cảm biến trị số sensor tủ lạnh Toshiba hoạt động chính xác và bền bỉ, người dùng cần chú ý một số điểm quan trọng trong quá trình sử dụng và bảo trì:
Trước hết, khi vệ sinh tủ lạnh, tuyệt đối không xịt nước trực tiếp vào khu vực đặt cảm biến. Việc nước thấm vào cảm biến có thể gây đo sai trị số hoặc chập mạch, ảnh hưởng tới toàn bộ hệ thống làm lạnh.
Ngoài ra, cần duy trì kiểm tra định kỳ tình trạng vận hành của tủ, đặc biệt khi nhận thấy tủ lạnh chạy liên tục, không lạnh hoặc thực phẩm đông đá bất thường. Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo cảm biến trị số gặp trục trặc.
Nếu tủ hiển thị các mã lỗi liên quan đến sensor như F1, F2, F3, người dùng không nên tiếp tục sử dụng. Việc để tủ hoạt động trong tình trạng lỗi có thể khiến hỏng hóc lan rộng, phát sinh chi phí sửa chữa cao hơn.
Khi cần thay thế cảm biến trị số sensor Toshiba, hãy ưu tiên sử dụng linh kiện chính hãng từ nhà sản xuất. Việc dùng sensor hàng ngoài, không đạt chuẩn dễ gây sai lệch trị số đo, làm giảm tuổi thọ thiết bị và ảnh hưởng đến hiệu suất vận hành tổng thể của tủ lạnh.
8. Câu hỏi thường gặp về cảm biến trị số sensor tủ lạnh Toshiba
Cảm biến trị số tủ lạnh Toshiba bao nhiêu ohm?
Tùy từng model, nhưng phổ biến ở mức 9–11 kΩ tại 0°C và 3–4 kΩ ở 20°C.
Sensor Toshiba hỏng có tự sửa được không?
Không nên. Việc thay thế cần thiết bị đo và kỹ thuật chuyên môn để đảm bảo đúng trị số.
Có nên dùng sensor thay thế hàng ngoài?
Không. Hãy dùng linh kiện chính hãng để đảm bảo độ chính xác và tuổi thọ tủ lạnh.
Việc nắm rõ về cảm biến trị số sensor tủ lạnh Toshiba giúp bạn hiểu sâu hơn về cơ chế vận hành, dễ dàng nhận biết lỗi và xử lý đúng cách, tránh phát sinh hư hỏng nghiêm trọng. Sử dụng đúng trị số cảm biến, kiểm tra định kỳ và thay thế linh kiện chính hãng chính là cách giúp tủ lạnh vận hành ổn định, tiết kiệm điện và bền lâu.
Nếu bạn cần kiểm tra, thay thế cảm biến trị số sensor tủ lạnh Toshiba, hãy gọi ngay HOTLINE 0342 273 135 để được kỹ thuật viên Điện Lạnh Molisa tư vấn miễn phí và tận nơi.









