Cách chỉnh nhiệt độ tủ lạnh Hitachi Inverter chi tiết nhất

Tủ lạnh Hitachi Inverter được nhiều gia đình ưa chuộng nhờ khả năng tiết kiệm điện, làm lạnh nhanh và vận hành êm ái. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách chỉnh nhiệt độ tủ lạnh Hitachi Inverter sao cho phù hợp với nhu cầu sử dụng từng mùa, từng loại thực phẩm để vừa bảo quản hiệu quả vừa tiết kiệm năng lượng. Trong bài viết dưới đây, Điện Lạnh Limosa sẽ hướng dẫn bạn cách điều chỉnh nhiệt độ tủ lạnh Hitachi Inverter đúng chuẩn, kèm theo mẹo sử dụng giúp duy trì độ tươi ngon cho thực phẩm và kéo dài tuổi thọ thiết bị.

cách chỉnh nhiệt độ tủ lạnh hitachi inverter
cách chỉnh nhiệt độ tủ lạnh hitachi inverter

1. Cách chỉnh nhiệt độ tủ lạnh Hitachi Inverter với bảng điều khiển

Trong các dòng tủ lạnh cao cấp của Hitachi, đặc biệt là model Inverter như R-FW690PGV7X hoặc R-M700AGPGV4X, bảng điều khiển cảm ứng được thiết kế thông minh và tiện lợi, thường đặt ở mặt ngoài cửa tủ (trên cửa ngăn mát hoặc bên hông). Điều này cho phép người dùng dễ dàng theo dõi và thay đổi nhiệt độ mà không cần mở cửa, giúp tiết kiệm năng lượng và giữ lạnh ổn định.

1.1 Điều chỉnh nhiệt độ ngăn đông (Freezer)

Ngăn đông được thiết kế để bảo quản thực phẩm đông lạnh lâu dài, với dải nhiệt độ linh hoạt từ -15°C đến -23°C, tùy theo nhu cầu sử dụng. Nhiệt độ khuyến nghị là -18°C đến -19°C, giúp đông lạnh hiệu quả mà không làm hao phí điện năng quá mức, đồng thời ngăn ngừa vi khuẩn phát triển.

Các bước thực hiện:

  • Bước 1: Chạm nhẹ vào nút Select trên bảng điều khiển cho đến khi đèn báo “F” (Freezer) sáng lên, xác nhận bạn đang chỉnh ngăn đông.
  • Bước 2: Nhấn nút Freezer Temp hoặc Temp Control lặp lại để tăng/giảm nhiệt độ. Mỗi lần nhấn sẽ thay đổi 1 mức (ví dụ: từ -15°C lên -23°C theo thang độ). Màn hình sẽ hiển thị giá trị mới ngay lập tức.
  • Bước 3: Chờ khoảng 24 giờ để tủ tự điều chỉnh và ổn định, sau đó kiểm tra bằng nhiệt kế nếu cần.

Lưu ý: Nếu lượng thực phẩm đông nhiều, có thể tạm tăng độ lạnh xuống -20°C hoặc thấp hơn trong 2-3 giờ đầu, nhưng tránh duy trì mức này lâu để tiết kiệm điện.

1.2 Điều chỉnh nhiệt độ ngăn mát (Refrigerator)

Ngăn mát phù hợp để lưu trữ rau củ, sữa, thịt tươi và thức ăn chế biến sẵn, với dải nhiệt độ từ 1°C đến 7°C. Mức lý tưởng là 2-5°C (cụ thể 3°C cho sử dụng hàng ngày), giúp thực phẩm tươi ngon mà không bị đông đá hoặc hỏng nhanh do quá ấm.

Các bước thực hiện:

  • Bước 1: Chạm nút Select cho đến khi đèn báo “R” (Refrigerator) sáng lên.
  • Bước 2: Nhấn nút Refrigerator Temp hoặc Temp Control để điều chỉnh, bắt đầu từ mức cao (7°C) và giảm dần xuống 1°C. Mỗi lần nhấn sẽ thay đổi dần dần, với màn hình cập nhật realtime.
  • Bước 3: Xác nhận và chờ 24 giờ để hệ thống làm lạnh đa chiều (Twin Fan Cooling) phân bổ đều hơi lạnh.

Lưu ý: Trong mùa hè nóng bức, có thể đặt ở 2-3°C; mùa đông thì tăng lên 4-5°C để tránh tủ làm việc quá tải. Luôn đọc nhãn thực phẩm để chọn mức phù hợp, tránh đông đá rau củ nhạy cảm.

1.3 Các chức năng hỗ trợ khác trên bảng điều khiển

Bảng điều khiển Hitachi không chỉ dừng ở việc chỉnh nhiệt độ mà còn tích hợp nhiều nút chức năng thông minh, giúp tối ưu hóa sử dụng và an toàn:

  • Energy Saving: Kích hoạt chế độ tiết kiệm năng lượng bằng cách nhấn nút này khi tủ ít thực phẩm hoặc trong thời gian dài không sử dụng (như đi du lịch). Chế độ sẽ tự động điều chỉnh máy nén Inverter chạy ở mức thấp, giảm tiêu thụ điện lên đến 50% mà vẫn giữ lạnh ổn định. Tự ngắt sau khi tải đầy trở lại.
  • Quick Freezing: Chức năng làm đông nhanh lý tưởng cho thịt cá mới mua. Nhấn nút để kích hoạt, tủ sẽ hạ nhiệt độ ngăn đông xuống -24°C trong khoảng 2 giờ, sau đó tự động trở về mức chuẩn. Giúp giữ dinh dưỡng và kết cấu thực phẩm tốt hơn.
  • Quick Cooling: Tương tự, dùng cho ngăn mát để làm lạnh nhanh đồ uống hoặc thực phẩm tươi trong 90 phút. Nhấn nút để bật, đèn báo sáng và tự ngắt, tránh lạm dụng để không làm tăng hóa đơn điện.
  • Child Lock: Để khóa bảng điều khiển, tránh trẻ em vô tình thay đổi cài đặt. Giữ nút này trong 3-5 giây đến khi biểu tượng khóa hiện lên; nhấn lại để mở khóa. Rất hữu ích cho gia đình có trẻ nhỏ.
  • Ice Maker: Chức năng làm đá tự động, sản xuất đá viên sạch và nhanh chóng. Nhấn nút để bật/tắt; nên tắt khi không dùng (như mùa đông) để tiết kiệm điện và tránh đóng tuyết thừa. Kết nối với nguồn nước nếu model hỗ trợ.

2. Cách chỉnh nhiệt độ tủ lạnh Hitachi Inverter bằng núm vặn cơ học

Đối với các dòng tủ lạnh Hitachi phổ thông, chẳng hạn như model 1 cánh (như SR-90XP) hoặc 2 cánh cơ bản (như R-H350PGV3), không được trang bị bảng điều khiển cảm ứng hiện đại, việc điều chỉnh nhiệt độ chủ yếu dựa vào các núm cơ học đơn giản, dễ sử dụng. Hệ thống này bao gồm hai loại núm chính: núm vặn điều chỉnh công suất làm lạnh (thermostat) và núm gạt phân phối luồng gió (air flow control).

2.1 Núm vặn điều chỉnh nhiệt độ (Thermostat Control)

Núm vặn thermostat đánh dấu bằng thang đo từ Min (thấp nhất) đến Max (cao nhất), hoặc từ số 1 đến 5/6 tùy theo model cụ thể, giúp kiểm soát trực tiếp công suất hoạt động của máy nén (compressor), ảnh hưởng đến độ lạnh tổng thể của cả ngăn đá (freezer) và ngăn mát (refrigerator).

Các bước thực hiện điều chỉnh:

  • Bước 1: Mở cửa ngăn mát và xác định vị trí núm vặn (thường có nắp che nhỏ, mở ra để dễ xoay).
  • Bước 2: Xoay núm theo chiều kim đồng hồ để tăng độ lạnh (hướng về Max hoặc số cao hơn), hoặc ngược chiều để giảm (hướng về Min hoặc số thấp hơn). Mỗi mức thay đổi sẽ ảnh hưởng dần dần sau 4-6 giờ.
  • Bước 3: Đóng cửa tủ và chờ ít nhất 24 giờ để hệ thống ổn định, sau đó kiểm tra nhiệt độ bằng nhiệt kế (đặt trong ngăn để đo chính xác).

Hướng dẫn sử dụng theo mức độ:

  • Vặn về mức cao (Max/5/6): Máy nén hoạt động mạnh mẽ, hạ nhiệt độ nhanh chóng (ngăn đông xuống -18°C đến -20°C, ngăn mát 2-4°C). Phù hợp trong các trường hợp: vừa mua về và cho nhiều thực phẩm vào tủ (như rau củ, thịt cá tươi), thời tiết nắng nóng mùa hè, hoặc cần làm đá nhanh cho tiệc tùng. Tuy nhiên, tránh duy trì mức này lâu để không tăng tiêu thụ điện.
  • Vặn về mức thấp (Min/1): Máy nén chạy nhẹ, thời gian làm lạnh chậm hơn nhưng tiết kiệm điện đáng kể (giảm 20-30% so với mức trung bình). Lý tưởng khi tủ chứa ít đồ (chỉ sữa, rau củ cơ bản), thời tiết mát mẻ mùa đông, hoặc tủ ít mở cửa. Lưu ý rằng mức này có thể làm ngăn đá không đủ lạnh nếu lượng thực phẩm đông lớn.
  • Khuyến nghị sử dụng mức trung bình (2–3 hoặc vị trí giữa thang đo): Đây là mức cân bằng lý tưởng cho sử dụng hàng ngày, giúp ngăn đông duy trì -18°C (bảo quản thịt cá đông lạnh tốt) và ngăn mát ở 3-5°C (giữ rau củ tươi mà không đông đá). Nó đảm bảo hiệu suất làm lạnh ổn định, tiết kiệm năng lượng và kéo dài tuổi thọ máy nén.

2.2 Núm gạt phân phối gió (Air Flow Control)

Núm gạt air flow là cần điều khiển nhỏ gọn, thường nằm gần khe gió thông giữa ngăn đá và ngăn mát, được ký hiệu bằng các biểu tượng như Colder → Freezer (lạnh hơn cho ngăn đá) hoặc Refrigerator → Freezer (từ ngăn mát sang ngăn đá). Chức năng chính của núm này là phân bổ luồng khí lạnh từ quạt thổi gió (fan) giữa hai ngăn, giúp tùy chỉnh độ lạnh riêng biệt mà không ảnh hưởng đến công suất tổng thể.

Các bước thực hiện điều chỉnh:

  • Bước 1: Mở cửa ngăn mát và xác định vị trí cần gạt (thường là thanh ngang nhỏ có thể đẩy qua lại).
  • Bước 2: Kéo hoặc đẩy cần gạt theo hướng mong muốn: sang phải/trên để ưu tiên ngăn đá, sang trái/dưới để ưu tiên ngăn mát. Mỗi vị trí sẽ thay đổi luồng gió ngay lập tức, nhưng hiệu quả đầy đủ sau 2-4 giờ.
  • Bước 3: Đóng cửa và quan sát trong 24 giờ; nếu cần, điều chỉnh lại dựa trên nhiệt độ thực tế (sử dụng nhiệt kế để đo).

Hướng dẫn sử dụng theo vị trí:

  • Gạt về phía Freezer (ưu tiên ngăn đá): Tăng luồng khí lạnh hướng lên ngăn đá, giúp đông nhanh hơn (đạt -18°C dễ dàng) và làm đá hiệu quả. Phù hợp khi bạn trữ đông nhiều thịt, cá hoặc kem; đặc biệt hữu ích mùa hè khi ngăn đá cần lạnh sâu để tránh tan chảy.
  • Gạt về phía Refrigerator (ưu tiên ngăn mát): Chuyển hướng luồng lạnh xuống ngăn mát, giữ rau củ, trái cây và thức ăn tươi ở 2-5°C mà không bị héo. Lý tưởng cho gia đình ăn chay hoặc ưu tiên bảo quản tươi sống, tránh tình trạng ngăn mát quá lạnh làm đông đá sữa hoặc rau bina.
  • Vị trí giữa (cân bằng): Nếu ngăn mát quá lạnh dẫn đến đóng đá rau củ (hiện tượng phổ biến nếu gạt quá về Freezer), hãy đẩy cần về giữa hoặc ngả nhẹ sang phía ngăn đá để cân bằng luồng gió. Điều này giúp cả hai ngăn hoạt động hài hòa, tránh lãng phí lạnh.

3. Nhiệt độ chuẩn trong tủ lạnh Hitachi Inverter theo khuyến nghị

  • Ngăn mát: Nhiệt độ thường được duy trì từ 2°C đến 5°C, tùy theo mùa và lượng thực phẩm trong tủ. Mức lý tưởng được khuyến nghị là khoảng 3-5°C để bảo quản rau củ, thực phẩm tươi sống mà không bị đông đá.
  • Ngăn đông: Nhiệt độ tiêu chuẩn từ -18°C đến -20°C, giúp bảo quản thịt cá và các loại thực phẩm đông lạnh lâu dài, giữ nguyên dưỡng chất.
  • Ngăn rau quả: Nhiệt độ phù hợp để duy trì độ ẩm thường nằm trong khoảng 5°C đến 7°C, giúp rau quả tươi lâu hơn.

Bảng tham khảo nhanh mức nhiệt độ theo mùa

MùaNgăn mát (°C)Ngăn đông (°C)Ngăn rau quả (°C)
Mùa hè2 – 4-18 đến -205 – 7
Mùa đông3 – 5-18 đến -205 – 7

4. Một số lưu ý quan trọng khi chỉnh nhiệt độ tủ lạnh Hitachi

Khi chỉnh nhiệt độ tủ lạnh Hitachi, có một số lưu ý quan trọng giúp bạn vận hành tủ hiệu quả, bảo quản thực phẩm tốt và tiết kiệm điện:

  • Điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với từng ngăn: Ngăn mát nên được đặt ở khoảng 3-5°C để giữ rau củ tươi ngon mà không bị đông đá. Ngăn đông nên để ở mức -18 đến -20°C để bảo quản thực phẩm đông lạnh tốt nhất.
  • Không chỉnh nhiệt độ quá thấp: Đặt nhiệt độ ngăn mát quá thấp dưới 1°C có thể khiến thực phẩm bị đông đá không mong muốn, đồng thời làm tốn điện năng.
  • Thay đổi nhiệt độ từ từ: Khi cần chỉnh nhiệt độ, nên điều chỉnh từng bước nhỏ và chờ một thời gian (khoảng vài giờ đến 1 ngày) để nhiệt độ ổn định trước khi tiếp tục điều chỉnh.
  • Ảnh hưởng của môi trường và lượng thực phẩm: Nhiệt độ trong tủ lạnh cũng bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường ngoài, số lượng và cách sắp xếp thực phẩm. Tránh để thực phẩm chắn kín cửa gió làm lạnh để không khí lưu thông đồng đều.
  • Vệ sinh tủ thường xuyên: Duy trì vệ sinh và kiểm tra gioăng cửa để tránh thất thoát hơi lạnh, giữ nhiệt độ ổn định.
  • Sử dụng đúng nút điều chỉnh: Với tủ lạnh Hitachi có nút vặn cơ, bạn vặn theo chiều “Colder” hoặc “Warmer”. Với bảng điều khiển điện tử, dùng nút “Refrigerator Temp” và “Freezer Temp” để điều chỉnh nhiệt độ ngăn mát và ngăn đông chính xác.
  • Tham khảo hướng dẫn sử dụng riêng của model: Mỗi dòng tủ Hitachi có thể có các tính năng và nút chỉnh khác nhau, nên đọc kỹ hướng dẫn để thao tác đúng nhất.

5. Câu hỏi thường gặp về chỉnh nhiệt độ tủ lạnh Hitachi Inverter

Nên để nhiệt độ ngăn mát tủ lạnh Hitachi inverter bao nhiêu là hợp lý?

Nhiệt độ ngăn mát nên duy trì từ 2°C đến 4°C để bảo quản rau củ, hoa quả và thực phẩm hàng ngày tươi ngon mà không làm đóng đá.

Chế độ Quick Freezing dùng trong trường hợp nào?

Chế độ cấp đông nhanh thích hợp khi bạn vừa mua nhiều thực phẩm tươi sống cần làm đông nhanh, giữ lại chất dinh dưỡng và hạn chế vi khuẩn phát triển.

Tủ lạnh Hitachi inverter báo lỗi do nhiệt độ sai phải làm sao?

Bạn nên kiểm tra lại nút chỉnh nhiệt độ, thử reset bảng điều khiển và kiểm tra gioăng cửa. Nếu vẫn tồn tại sự cố, liên hệ ngay trung tâm bảo hành hoặc Điện lạnh Limosa để được hỗ trợ.

Có nhất thiết phải khóa bảng điều khiển không?

Khóa bảng điều khiển (Child Lock) giúp tránh trẻ nhỏ hoặc người không biết vô tình thay đổi nhiệt độ, đảm bảo tủ lạnh luôn hoạt động ổn định với cài đặt đúng.

Việc cách chỉnh nhiệt độ tủ lạnh Hitachi Inverter đúng chuẩn không chỉ giữ thực phẩm tươi ngon hơn mà còn giúp tiết kiệm điện năng tối ưu, tăng tuổi thọ thiết bị. Qua bài viết, bạn đã nắm rõ được cách sử dụng bảng điều khiển cảm ứng hoặc nút vặn cơ học, cùng những lưu ý quan trọng để điều chỉnh nhiệt độ phù hợp cho từng ngăn mát và ngăn đông.

Hãy áp dụng ngay để cảm nhận sự khác biệt trong việc bảo quản thực phẩm và tiết kiệm điện năng hiệu quả. Đừng quên liên hệ với Điện lạnh Limosa qua HOTLINE 0342 273 135 nếu bạn cần hỗ trợ hoặc tư vấn kỹ thuật chuyên sâu. Chúc bạn luôn có trải nghiệm hài lòng với chiếc tủ lạnh Hitachi Inverter của mình!

Điện Lạnh Limosa
Điện Lạnh Limosa
5/5 - (1 bình chọn)