Hiểu đúng bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ giúp máy lạnh làm việc ổn định, tiết kiệm điện và tránh hư hỏng máy nén. Lượng gas không thể ước chừng mà phải tuân theo thông số gram ghi trên tem máy và áp suất chuẩn từng loại gas (R22, R410A, R32). Thiếu gas gây giảm lạnh, quá nhiệt; thừa gas gây áp suất cao và nguy cơ thủy kích. Dựa trên tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế, Điện lạnh Limosa hướng dẫn cách đọc tem máy, kiểm tra áp suất và tính lượng gas bù cho đường ống dài để đảm bảo nạp gas đúng chuẩn và an toàn cho thiết bị.

Mục lục
- 1. Nguyên tắc xác định Lượng Gas Chuẩn và 03 Sai lầm phổ biến
- 2. Bảng thông số Chuẩn: Bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ cho từng loại Gas
- 3. Công thức tính Gas bổ sung cho Ống đồng dài: Giải quyết Bài toán Rắc rối
- 4. Tác hại kép khi Bơm gas máy lạnh Quá nhiều hoặc Quá ít
- 5. Quy trình 03 Bước đảm bảo Bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ
- 6. Những câu hỏi thường gặp về Bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ
1. Nguyên tắc xác định Lượng Gas Chuẩn và 03 Sai lầm phổ biến
Lượng gas cần nạp cho máy lạnh luôn được nhà sản xuất quy định rõ ràng và phụ thuộc vào loại gas cũng như công suất máy. Việc bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ phải dựa trên nguyên tắc kỹ thuật chứ không phải cảm tính.
Hiểu rõ nguyên tắc sẽ giúp bạn tránh được 03 sai lầm lớn nhất khi nạp gas máy lạnh.
1.1. Hai Phương pháp xác định Lượng Gas Chuẩn
Có hai tiêu chí chính được sử dụng để xác định bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ vào hệ thống máy lạnh.
- Phương pháp Trọng lượng (KG/Gram): Đây là phương pháp chính xác nhất, bắt buộc áp dụng cho gas R410A và R32. Nhà sản xuất in rõ lượng gas tiêu chuẩn (thường là 0.7kg, 1.0kg, v.v.) trên tem thông số kỹ thuật (tem dàn nóng). Kỹ thuật viên phải sử dụng cân điện tử để nạp chính xác trọng lượng này vào hệ thống sau khi đã hút chân không.
- Phương pháp Áp suất (PSI): Phương pháp này thường được dùng để nạp bổ sung cho gas R22 hoặc dùng để kiểm tra, đối chiếu sau khi nạp gas theo trọng lượng. Áp suất động (khi máy nén hoạt động) phải nằm trong khoảng chuẩn quy định, được đo bằng đồng hồ áp suất chuyên dụng.
1.2. 03 Sai lầm nghiêm trọng khi xác định “Bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ”
Nhiều thợ không chuyên nghiệp thường mắc phải những lỗi bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ sau, dẫn đến máy lạnh nhanh hỏng và làm lạnh kém.
- Nạp gas chỉ dựa vào Áp suất (đối với R410A/R32): Đây là sai lầm chết người. Áp suất tĩnh và áp suất động của gas R410A/R32 bị ảnh hưởng bởi nhiệt độ môi trường, không thể là cơ sở duy nhất. Việc nạp gas R410A/R32 không theo trọng lượng dễ dẫn đến thiếu hoặc thừa gas nghiêm trọng.
- Nạp gas bổ sung cho R410A/R32: Gas R410A và R32 là gas hỗn hợp/đơn chất yêu cầu nạp theo trọng lượng. Nếu bị thiếu gas, phải xả hết gas cũ và nạp mới hoàn toàn. Nạp bổ sung sẽ làm sai lệch tỷ lệ gas (R410A) hoặc không đạt hiệu suất tối ưu (R32).
- Bỏ qua việc Hút chân không: Việc hút chân không là bắt buộc trước khi nạp gas R410A/R32 để loại bỏ không khí và hơi ẩm, ngăn ngừa hư hỏng dầu máy nén. Không hút chân không sẽ khiến việc bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ trở nên vô nghĩa vì chất lượng gas bị giảm sút.

2. Bảng thông số Chuẩn: Bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ cho từng loại Gas
Mỗi loại gas lạnh có đặc tính vật lý khác nhau, dẫn đến áp suất làm việc và phương pháp nạp gas cũng khác nhau.
Việc nắm vững bảng thông số này là kiến thức cốt lõi để biết bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ cho từng model.
2.1. Gas R22: Thông số Nạp bổ sung theo Áp suất
Gas R22 là môi chất lạnh đơn chất, cho phép nạp bổ sung gas lạnh bị hao hụt.
- Áp suất tiêu chuẩn: Khi máy nén hoạt động, áp suất đường nạp gas (đường ống lớn) lý tưởng nằm trong khoảng 60-70 PSI (pounds per square inch).
- Ảnh hưởng của nhiệt độ: Nếu nhiệt độ môi trường cao (>35 độ C), áp suất có thể tăng nhẹ lên 75 PSI. Nếu nhiệt độ thấp (<25 độ C), áp suất có thể giảm xuống 60 PSI.
- Quy trình kiểm tra: Kỹ thuật viên nạp gas R22 bằng cách đo áp suất và theo dõi dòng điện tiêu thụ (Ampere) của máy nén. Khi áp suất đạt chuẩn và dòng điện gần bằng thông số nhà sản xuất là đủ.
2.2. Gas R410A và R32: Thông số Nạp mới theo Trọng lượng và Áp suất Đối chiếu
Đối với gas R410A và R32, phương pháp trọng lượng là chính xác nhất, áp suất chỉ là yếu tố đối chiếu.
| Loại Gas | Phương pháp Nạp chính | Áp suất Động chuẩn (PSI) | Lưu ý Quan trọng nhất |
| R410A | Trọng lượng (KG/Gram) | 130 – 150 PSI | Bắt buộc nạp mới hoàn toàn. |
| R32 | Trọng lượng (KG/Gram) | 130 – 160 PSI | Bắt buộc nạp mới hoàn toàn. |
- Trọng lượng (KG/Gram): Lượng gas tối ưu được ghi rõ trên tem dàn nóng (ví dụ: 0.95kg, 1.1 kg). Đây là tiêu chí duy nhất để xác định bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ cho hai loại gas này.
- Áp suất Đối chiếu: Áp suất động cao hơn gấp đôi so với R22. Nếu sau khi nạp gas theo trọng lượng mà áp suất nằm ngoài khoảng 130-160 PSI, có thể hệ thống vẫn còn lỗi kỹ thuật (tắc nghẽn hoặc rò rỉ chưa triệt để).

3. Công thức tính Gas bổ sung cho Ống đồng dài: Giải quyết Bài toán Rắc rối
Các thông số gas chuẩn trên tem dàn nóng chỉ áp dụng cho chiều dài ống đồng tiêu chuẩn (thường là 5 mét hoặc 7.5 mét). Khi lắp đặt ống đồng dài hơn, bạn cần phải tính toán lượng gas bổ sung.
Đây là thông tin chuyên sâu mà không phải kỹ thuật viên nào cũng nắm rõ khi giải đáp bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ.
3.1. Xác định Chiều dài Ống đồng Tiêu chuẩn (LTC)
Bước đầu tiên là phải biết nhà sản xuất máy lạnh của bạn quy định chiều dài ống đồng miễn phí gas là bao nhiêu.
- Kiểm tra Tem dàn nóng: Lượng gas ghi trên tem dàn nóng (G) được tính cho chiều dài ống đồng tiêu chuẩn (LTC). Ví dụ: G = 1.0kg cho LTC = 5 mét.
- Đo chiều dài thực tế (L): Đo lại chiều dài ống đồng thực tế đã lắp đặt giữa dàn nóng và dàn lạnh.
3.2. Công thức Tính toán Lượng Gas bổ sung
Lượng gas bổ sung được tính bằng công thức sau, áp dụng cho cả R22, R410A và R32 (mặc dù nạp theo trọng lượng).
Gas Bổ Sung (ΔG) = (L – LTC) x Hệ số Gas Bổ Sung (K)
- Xác định Gas Vượt mức: Δ L = L – LTC (phần ống đồng vượt quá tiêu chuẩn).
- Hệ số Gas Bổ Sung (K): Đây là lượng gas (gram) cần thêm cho mỗi 1 mét ống đồng vượt mức tiêu chuẩn.
- Gas R22: Khoảng 15-20 gram/mét.
- Gas R410A/R32: Khoảng 20 gram/mét. (Tùy thuộc vào nhà sản xuất)
- Tổng lượng Gas cần nạp (Gtotal): Gtotal = Gtem + ΔG.
4. Tác hại kép khi Bơm gas máy lạnh Quá nhiều hoặc Quá ít
Việc nạp gas sai quy cách, dù thừa hay thiếu, đều gây ra những hậu quả tiêu cực cho máy lạnh. Đây là lý do tại sao câu hỏi bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ lại quan trọng đến vậy.
Việc cân bằng lượng gas là nghệ thuật kỹ thuật giúp máy lạnh hoạt động bền bỉ.
4.1. Hậu quả khi Bơm Gas Quá ít (Undercharge)
Thiếu gas là hậu quả của rò rỉ, và nếu lượng thiếu không được bù đắp đủ, máy lạnh sẽ gặp vấn đề.
- Giảm hiệu suất làm lạnh: Máy lạnh không đủ môi chất để hấp thụ nhiệt từ phòng, làm lạnh kém hoặc mất nhiều thời gian để đạt nhiệt độ cài đặt, gây lãng phí điện năng.
- Đóng tuyết dàn lạnh: Thiếu gas làm áp suất bay hơi giảm sâu, nhiệt độ dàn lạnh giảm dưới 0 độ C dẫn đến đóng băng. Băng tuyết cản trở luồng gió, làm giảm hiệu suất trao đổi nhiệt.
- Máy nén quá nóng: Gas quay về máy nén không đủ mát để làm mát thân máy nén, dẫn đến máy nén bị quá nhiệt và có thể tự động ngắt (tripping), lâu dài gây hỏng hóc.
4.2. Hậu quả khi Bơm Gas Quá nhiều (Overcharge)
Việc cố gắng nạp quá nhiều gas với suy nghĩ “thừa còn hơn thiếu” là sai lầm nguy hiểm nhất.
- Máy nén quá tải và Thủy kích: Áp suất hệ thống tăng cao quá mức. Nguy hiểm nhất là gas không bay hơi hết ở dàn lạnh, chuyển sang trạng thái lỏng đi ngược về máy nén, gây ra hiện tượng thủy kích (liquid flooding). Máy nén được thiết kế để nén khí, không phải chất lỏng, và thủy kích sẽ phá hủy van và piston của máy nén ngay lập tức.
- Máy lạnh làm lạnh kém: Gas thừa sẽ ngăn cản quá trình bay hơi hoàn toàn, làm giảm khả năng hấp thụ nhiệt của dàn lạnh.
- Tăng tiêu thụ điện năng: Máy nén phải làm việc với áp suất cao liên tục, dẫn đến dòng điện tăng cao, tiêu thụ điện năng lớn hơn mức bình thường.

5. Quy trình 03 Bước đảm bảo Bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ
Để đảm bảo máy lạnh được nạp gas chính xác, kỹ thuật viên cần tuân thủ một quy trình chuyên nghiệp, đặc biệt là với các loại gas mới R410A và R32.
Quy trình này loại bỏ mọi yếu tố rủi ro và trả lời triệt để cho câu hỏi bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ.
5.1. Bước 1: Sửa chữa Rò rỉ và Xả gas cũ
Việc nạp gas chỉ là bước cuối cùng sau khi lỗi kỹ thuật đã được khắc phục.
- Tìm và Sửa lỗi rò rỉ: Dùng xà phòng hoặc máy dò gas chuyên dụng để tìm lỗi ở rắc co, mối hàn, sau đó hàn/loe lại ống đồng.
- Xả gas cũ: Đối với R410A và R32, phải xả hết gas cũ còn lại ra môi trường an toàn (hoặc thu hồi gas nếu có thiết bị).
5.2. Bước 2: Hút chân không và Đo Trọng lượng
Bước này đảm bảo môi chất lạnh mới hoạt động trong môi trường sạch nhất.
- Hút chân không (Bắt buộc): Dùng máy hút chân không chuyên dụng hút sạch không khí, hơi ẩm ra khỏi hệ thống. Quá trình này phải đạt độ chân không tiêu chuẩn và giữ trong 15 phút để kiểm tra độ kín.
- Nạp gas theo Trọng lượng: Đặt bình gas lên cân điện tử, lật ngược bình gas (nạp gas lỏng đối với R410A/R32) và nạp chính xác lượng gas đã tính toán (theo tem + gas bổ sung). Cân điện tử là công cụ duy nhất để biết bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
5.3. Bước 3: Kiểm tra Áp suất và Dòng điện
Sau khi nạp xong, phải kiểm tra lại các thông số hoạt động của máy.
- Kiểm tra Áp suất động: Bật máy lạnh chạy 15-20 phút và đo áp suất để đối chiếu với bảng chuẩn (mục 2). Áp suất nằm trong dải chuẩn cho thấy gas đã được nạp đủ.
- Kiểm tra Dòng điện (Ampere): Đo dòng điện tiêu thụ của máy nén. Nếu dòng điện gần bằng thông số ghi trên tem dàn nóng, chứng tỏ máy nén đang hoạt động ở tải trọng tối ưu, gas đã được nạp đủ.

6. Những câu hỏi thường gặp về Bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ
Phần này sẽ củng cố lại các kiến thức quan trọng nhất về việc bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ.
Dây ống đồng dài hơn, tôi có cần bơm gas máy lạnh nhiều hơn không?
Có. Khi chiều dài ống đồng vượt quá mức tiêu chuẩn của nhà sản xuất (thường là 5m hoặc 7.5m), bạn cần nạp thêm gas bổ sung theo công thức (khoảng 15-20 gram/mét). Nếu không, máy lạnh sẽ bị thiếu gas.
Làm sao tôi biết chính xác máy lạnh tôi cần bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ?
Thông số chính xác nhất được ghi trên tem thông số kỹ thuật của dàn nóng (Outdoor Unit), thường là một con số tính bằng đơn vị kg hoặc gram. Đây là lượng gas chuẩn cho chiều dài ống đồng tiêu chuẩn.
Tôi nạp gas R410A cho máy Inverter, thợ chỉ dùng đồng hồ áp suất có đúng không?
Hoàn toàn sai. Bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ đối với R410A bắt buộc phải dùng cân điện tử để đo trọng lượng. Thợ chỉ dùng đồng hồ áp suất có thể dẫn đến thừa hoặc thiếu gas nghiêm trọng, gây hỏng máy nén và giảm tuổi thọ máy.
Nạp gas R22 chỉ cần đạt 70 PSI là đủ đúng không?
Áp suất 70 PSI là áp suất lý tưởng cho R22, nhưng nó còn phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường và công suất máy. Kỹ thuật viên chuyên nghiệp của Điện lạnh Limosa sẽ không chỉ dựa vào áp suất mà còn phải kiểm tra dòng điện tiêu thụ (Ampere) để đảm bảo gas đã được nạp đủ và máy nén hoạt động ở tải trọng tối ưu.
Tại sao tôi đã nạp gas, nhưng máy lạnh vẫn không lạnh?
Nạp gas không phải là giải pháp cho mọi vấn đề. Nguyên nhân máy không lạnh có thể do: 1) Lỗi nén khí (hỏng máy nén). 2) Tắc nghẽn hệ thống (ống đồng, van tiết lưu). 3) Tác nghẽn dàn lạnh/dàn nóng do quá bẩn. 4) Mất gas liên tục do rò rỉ chưa được sửa chữa triệt để.
Hiểu đúng bơm gas máy lạnh bao nhiêu là đủ không dựa vào cảm tính mà phải tuân theo quy trình kỹ thuật: xử lý rò rỉ, hút chân không triệt để, nạp gas theo trọng lượng và đối chiếu áp suất/dòng điện. Nạp thiếu gây giảm lạnh, nạp thừa làm tăng áp nguy hiểm cho máy nén, nhất là với dòng Inverter. Với quy trình 3 bước chuẩn xác, Điện lạnh Limosa HOTLINE 0342 273 135 cam kết nạp đúng loại – đúng lượng – đúng tiêu chuẩn quốc tế, giúp máy lạnh vận hành bền bỉ và đạt hiệu suất tối ưu.









