Bảng mã lỗi máy lạnh General là công cụ hữu ích giúp người dùng nhanh chóng nhận biết các sự cố thường gặp trong quá trình sử dụng. Việc hiểu rõ ý nghĩa từng mã lỗi sẽ giúp bạn xử lý tình huống kịp thời, tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa. Trong bài viết này, Điện Lạnh Limosa sẽ tổng hợp chi tiết bảng mã lỗi theo từng dòng máy, đồng thời hướng dẫn bạn cách kiểm tra và khắc phục cơ bản tại nhà, giúp máy lạnh hoạt động ổn định và bền lâu hơn.

Mục lục
- 1. Bảng mã lỗi máy lạnh General đầy đủ và chi tiết
- 2. Cách kiểm tra mã lỗi điều hòa General chính xác
- 3. Một số vấn đề thường gặp trên điều hòa General
- 3.1 Điều hòa không làm mát hoặc sưởi ấm được khi bật
- 3.2 Điều hòa không hoạt động dù đèn báo sáng và đã bật nguồn
- 3.3 Điều hòa không có điện vào
- 3.4 Việc làm lạnh và làm nóng kém hiệu quả, chậm
- 3.5 Đèn báo lỗi nháy liên tục, không thể dừng
- 3.6 Điều hòa kêu to khi hoạt động
- 3.7 Điều hòa bị chảy nước khi sử dụng
- 4. Cách xử lý những lỗi thường gặp trên điều hòa General
- 5. Mẹo sử dụng máy lạnh General để kéo dài tuổi thọ thiết bị
- 6. Câu hỏi thường gặp về bảng mã lỗi máy lạnh General
1. Bảng mã lỗi máy lạnh General đầy đủ và chi tiết
Máy lạnh General báo lỗi qua đèn nháy trên dàn lạnh hoặc mã lỗi hiển thị trên remote. Dưới đây là bảng mã lỗi máy lạnh General chi tiết cho hai dòng máy lạnh phổ biến: điều hòa treo tường và hệ thống điều hòa multi.
1.1 Bảng mã lỗi máy lạnh General dòng treo tường
Điện lạnh Limosa gửi đến bạn bảng mã lỗi máy lạnh General dòng treo tường, giúp dễ dàng nhận biết nguyên nhân hư hỏng và đưa ra cách xử lý chính xác, kịp thời.
Số lần nháy đèn | Ý nghĩa lỗi |
---|---|
1 lần | Lỗi giao tiếp giữa cục nóng và cục lạnh |
2 lần | Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống xả |
3 lần | Lỗi cảm biến nhiệt độ trao đổi nhiệt |
4 lần | Lỗi cảm biến nhiệt độ ngoài trời |
7 lần | Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén |
8 lần | Lỗi cảm biến nhiệt độ tản nhiệt |
9 lần | Lỗi công tắc áp suất bất thường |
12 lần | Lỗi bộ điều khiển công suất (IPM) |

1.2 Bảng mã lỗi máy lạnh General dòng Multi
Máy lạnh General dòng Multi thường được sử dụng cho các không gian cần làm mát nhiều phòng cùng lúc, nên khi gặp sự cố, việc hiểu rõ mã lỗi sẽ giúp bạn xử lý nhanh chóng và chính xác. Dưới đây là bảng mã lỗi máy lạnh General dành riêng cho dòng Multi để bạn tham khảo và chủ động khắc phục khi cần.
Mã lỗi | Ý nghĩa lỗi |
---|---|
AC | Cảm biến nhiệt độ dàn lạnh gặp sự cố |
AC.4 | (Mã lỗi phụ liên quan cảm biến dàn lạnh) |
A1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ xả 1 |
A1.1 | (Mã lỗi phụ liên quan A1) |
A2 | Lỗi cảm biến nhiệt độ xả 2 |
A2.1 | (Mã lỗi phụ liên quan A2) |
A3 | Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén 1 |
A3.1 | (Mã lỗi phụ liên quan A3) |
A3.2 | Lỗi nhiệt độ máy nén 2 |
A4 | Lỗi bảo vệ áp suất cao |
A4.1 | Lỗi bảo vệ áp suất cao (phụ) |
A4.2 | Lỗi bảo vệ áp suất cao 1 |
A4.3 | Lỗi bảo vệ áp suất cao 2 |
A5 | Lỗi bảo vệ áp suất thấp |
A5.1 | Lỗi bảo vệ áp suất thấp (phụ) |
CA | Lỗi phần mềm |
C1 | Lỗi bo mạch PCB 1 |
C4 | Lỗi bo mạch PCB |
E00 | Máy hoạt động bình thường (không lỗi) |
E01 | Lỗi thông tin mẫu |
E04 | Lỗi tần số nguồn |
E06 | Lỗi truy cập EEPROM |
E09 | Cảm biến nhiệt độ dàn lạnh bị lỗi |
E0A | Lỗi cảm biến trung tâm trao đổi nhiệt |
E0B | Lỗi cảm biến đầu vào bộ trao đổi nhiệt |
E11 | Lỗi thoát nước |
E13 | Quạt dàn lạnh bị trục trặc |
E18 | Lỗi điều khiển |
E1F | Lỗi giao tiếp mạng |
E21 | Lỗi truyền tín hiệu giữa cục nóng và cục lạnh |
E32 | Lỗi dàn nóng |
12 | Lỗi giao tiếp điều khiển từ xa |
13 | Lỗi giao tiếp giữa các thiết bị ngoài trời |
14 | Lỗi giao tiếp mạng |
15 | Lỗi quét |
16 | Lỗi giao tiếp song song dàn lạnh |
26 | Lỗi cài đặt địa chỉ |
28.1 | Lỗi thiết lập địa chỉ tự động |
28.4 | Lỗi thiết lập địa chỉ tự động của bộ khuếch đại tín hiệu |
31 | Lỗi tần số nguồn dàn lạnh |
32 | Lỗi mạch điều khiển |
41 | Lỗi cảm biến nhiệt độ phòng |
42 | Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt dàn lạnh |
51 | Mô tơ quạt dàn lạnh gặp sự cố |
53 | Lỗi bơm xả nước |
62 | Lỗi mạch điều khiển dàn nóng |
63 | Lỗi máy nén biến tần |
67 | Lỗi mất điện tức thời ở mạch điều khiển |
68.1 | Lỗi Rơ-le từ tính |
69.1 | Lỗi dàn nóng truyền tín hiệu mạch điều khiển |
71.1 | Lỗi cảm biến ổ cắm xả 1 |
71.2 | Lỗi cảm biến ổ cắm xả 2 |
72.1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén 1 |
72.2 | Lỗi cảm biến nhiệt độ máy nén 2 |
73.3 | Lỗi cảm biến cuộn dây khối ngoài trời |
74.1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ khối ngoài trời |
75.1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ khối ngoài trời |
77.1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ khối trong nhà |
82.1 | Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt quá lạnh “đầu vào” |
82.2 | Lỗi cảm biến trao đổi nhiệt quá lạnh “đầu ra” |
83.1 | Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống chất lỏng 1 |
83.2 | Lỗi cảm biến nhiệt độ đường ống chất lỏng 2 |
84.1 | Lỗi cảm biến dòng điện 1 |
86.1 | Lỗi cảm biến áp suất cao |
86.3 | Lỗi cảm biến áp suất thấp |
86.4 | Lỗi công tắc áp suất cao 1 |
86.5 | Lỗi công tắc áp suất cao 2 |
92.1 | Lỗi máy nén 2 |
92.2 | Lỗi giá trị hiện tại của máy nén 2 |
93.1 | Lỗi vận hành máy nén biến tần |
95.5 | Lỗi mất đồng bộ hóa Motor máy nén |
97.1 | Lỗi khóa Motor quạt khối ngoài trời |
97.4 | Lỗi điện áp thấp ở Motor quạt khối ngoài trời |
97.5 | Lỗi nhiệt độ Motor quạt khối ngoài trời |
2. Cách kiểm tra mã lỗi điều hòa General chính xác
Khi điều hòa General gặp sự cố, thiết bị sẽ hiển thị mã lỗi giúp người dùng hoặc kỹ thuật viên xác định nguyên nhân. Dưới đây là các cách phổ biến để kiểm tra mã lỗi:
2.1 Kiểm tra mã lỗi trên màn hình hiển thị
- Với những dòng điều hòa General có màn hình LED trên dàn lạnh, mã lỗi sẽ hiển thị trực tiếp (ví dụ: E1, E6, F0…)
- Một số model khác có thể báo lỗi bằng số lần nháy đèn trên dàn lạnh (đèn Timer hoặc đèn Power).
2.2 Kiểm tra mã lỗi bằng remote (dòng có chức năng chẩn đoán)
Với remote đa năng hoặc remote chính hãng có hỗ trợ đọc lỗi, bạn có thể thực hiện như sau:
- Bước 1: Tắt điều hòa bằng remote
- Bước 2: Nhấn giữ tổ hợp phím (tùy model: thường là “CHECK” hoặc giữ nút “TEMP” + “MODE” trong 5 giây)
- Bước 3: Remote phát ra tiếng “bíp” và hiển thị mã lỗi trên màn hình LCD (nếu có)
- Bước 4: Đối chiếu mã lỗi trên màn hình với bảng mã lỗi để xác định nguyên nhân

3. Một số vấn đề thường gặp trên điều hòa General
Ngoài những mã lỗi điều hòa trên, máy lạnh General còn gặp phải một số vấn đề dưới đây:
3.1 Điều hòa không làm mát hoặc sưởi ấm được khi bật
Khi bạn bật điều hòa và cài đặt nhiệt độ mong muốn nhưng nhiệt độ phòng không thay đổi trong thời gian ngắn, điều này cho thấy điều hòa không thể đạt được hiệu quả làm lạnh hoặc sưởi ấm như kỳ vọng. Nguyên nhân có thể do:
- Lượng gas lạnh trong máy bị thiếu hoặc rò rỉ, làm giảm khả năng làm lạnh/sưởi của máy.
- Bộ lọc gió bị bẩn, làm giảm lưu lượng không khí và hiệu quả trao đổi nhiệt.
- Quạt dàn lạnh hoặc dàn nóng hoạt động không ổn định, gây giảm hiệu suất làm lạnh.
- Cảm biến nhiệt độ bị lỗi hoặc đặt sai vị trí, khiến máy không nhận đúng nhiệt độ thực tế.
3.2 Điều hòa không hoạt động dù đèn báo sáng và đã bật nguồn
Trường hợp này, mặc dù đèn nguồn trên điều hòa sáng và bạn đã bật máy, nhưng điều hòa không có phản ứng gì, không chạy quạt, không làm lạnh hay sưởi ấm. Nguyên nhân có thể bao gồm:
- Bo mạch điều khiển bị lỗi hoặc hỏng hóc, khiến máy không nhận lệnh khởi động.
- Rơ-le hoặc các linh kiện điện tử bên trong bị hỏng.
- Cầu chì hoặc bộ ngắt mạch trong máy bị đứt hoặc nhảy.
- Điều khiển từ xa không kết nối được với dàn lạnh do lỗi tín hiệu hoặc pin yếu.
3.3 Điều hòa không có điện vào
Khi điều hòa hoàn toàn không có điện, đèn không sáng và không hoạt động, nguyên nhân thường là:
- Nguồn điện cấp cho điều hòa bị mất hoặc ngắt do cầu dao, aptomat bị nhảy.
- Dây điện hoặc ổ cắm bị hỏng, đứt, lỏng lẻo.
- Cầu chì bên trong điều hòa bị đứt hoặc hỏng.
- Hệ thống điện trong nhà có sự cố, cần kiểm tra và sửa chữa.

3.4 Việc làm lạnh và làm nóng kém hiệu quả, chậm
Điều hòa hoạt động nhưng không thể làm lạnh hoặc làm nóng nhanh như mong muốn, nhiệt độ phòng thay đổi rất chậm hoặc không đạt được mức đã cài đặt. Nguyên nhân có thể do:
- Dàn lạnh hoặc dàn nóng bị bám bẩn, cản trở quá trình trao đổi nhiệt.
- Quạt dàn lạnh hoặc dàn nóng hoạt động yếu hoặc hỏng.
- Lượng gas lạnh bị thiếu hoặc rò rỉ.
- Cảm biến nhiệt độ không chính xác hoặc hỏng.
- Vị trí lắp đặt điều hòa không phù hợp, làm ảnh hưởng đến lưu thông không khí.

3.5 Đèn báo lỗi nháy liên tục, không thể dừng
Hiện tượng đèn báo trên điều hòa General nháy liên tục thường báo hiệu máy đang gặp sự cố hoặc lỗi kỹ thuật. Mỗi số lần nháy tương ứng với một mã lỗi cụ thể, ví dụ lỗi cảm biến, lỗi mạch điện, lỗi quạt,… Khi gặp hiện tượng này:
- Cần kiểm tra mã lỗi theo hướng dẫn sử dụng hoặc bảng mã lỗi của điều hòa General để xác định nguyên nhân.
- Có thể do lỗi phần cứng hoặc phần mềm trong bo mạch điều khiển.
- Nên liên hệ trung tâm bảo hành hoặc kỹ thuật viên chuyên nghiệp để xử lý kịp thời.
3.6 Điều hòa kêu to khi hoạt động
Tiếng ồn lớn khi điều hòa hoạt động thường xảy ra ở các máy đã sử dụng lâu ngày hoặc không được bảo dưỡng định kỳ. Nguyên nhân có thể là:
- Quạt dàn lạnh hoặc dàn nóng bị lệch, hỏng hoặc bám bụi bẩn gây mất cân bằng khi quay.
- Các bộ phận bên trong máy bị lỏng, rung hoặc va chạm.
- Máy nén hoạt động có dấu hiệu hư hỏng hoặc kém bôi trơn.
- Vị trí lắp đặt điều hòa không chắc chắn gây rung lắc.
3.7 Điều hòa bị chảy nước khi sử dụng
Nước chảy ra từ dàn lạnh khi điều hòa đang hoạt động là hiện tượng phổ biến, nhưng nếu xảy ra thường xuyên hoặc nhiều nước thì cần lưu ý:
- Ống thoát nước bị tắc nghẽn hoặc đặt sai vị trí khiến nước không thoát ra ngoài được.
- Dàn lạnh bị đóng tuyết hoặc bám bẩn làm nước ngưng tụ không thoát kịp.
- Gioăng cửa hoặc khung máy bị hở, làm hơi ẩm bên ngoài xâm nhập gây đọng nước.
- Lắp đặt điều hòa không đúng kỹ thuật, làm nước thoát không đúng hướng.

4. Cách xử lý những lỗi thường gặp trên điều hòa General
Khi điều hòa General gặp sự cố, việc nắm rõ cách xử lý các lỗi phổ biến sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và chi phí sửa chữa. Dưới đây là một số hướng dẫn khắc phục đơn giản mà bạn có thể áp dụng tại nhà trước khi cần đến sự hỗ trợ kỹ thuật.
- Đảm bảo ổn định nguồn điện đầu vào: Sử dụng ổn áp phù hợp để bảo vệ máy lạnh khỏi các biến động điện áp. Kiểm tra nguồn điện thường xuyên, tránh mất điện đột ngột.
- Kiểm tra và bổ sung gas nếu cần thiết: Khi máy lạnh kém lạnh hoặc báo lỗi thiếu gas, nên kiểm tra hệ thống gas, phát hiện rò rỉ và nạp gas đúng chuẩn.

- Làm sạch dàn nóng và dàn lạnh định kỳ: Vệ sinh bộ lọc không khí, dàn lạnh và dàn nóng để đảm bảo luồng khí lưu thông tốt, tránh bụi bẩn làm giảm hiệu suất và gây lỗi cảm biến.
- Thay thế linh kiện bị lỗi hoặc hư hỏng: Khi phát hiện cảm biến, motor quạt hoặc bo mạch hỏng, cần thay thế linh kiện chính hãng để đảm bảo hoạt động ổn định.
- Khôi phục lại cài đặt chuẩn của thiết bị: Nếu máy bị lỗi do cài đặt sai, hãy reset hoặc khôi phục cài đặt gốc theo hướng dẫn của nhà sản xuất.
- Gọi kỹ thuật viên hoặc trung tâm bảo hành uy tín: Với các lỗi phức tạp hoặc không thể tự xử lý, liên hệ ngay trung tâm bảo hành hoặc dịch vụ sửa chữa chuyên nghiệp để được hỗ trợ nhanh chóng.

5. Mẹo sử dụng máy lạnh General để kéo dài tuổi thọ thiết bị
Để duy trì hiệu suất hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ cho máy lạnh General, việc sử dụng đúng cách và bảo dưỡng định kỳ là rất quan trọng. Dưới đây là một số mẹo hữu ích giúp bạn bảo vệ thiết bị hiệu quả:
- Đặt nhiệt độ phù hợp: Nên duy trì nhiệt độ trong khoảng từ 24 đến 27°C để tránh máy lạnh phải hoạt động quá tải, từ đó giảm thiểu hao mòn và tiêu thụ điện năng không cần thiết.
- Tránh bật tắt liên tục: Việc khởi động máy lạnh liên tục trong thời gian ngắn sẽ gây áp lực lớn lên động cơ, dễ dẫn đến hư hỏng nhanh chóng.

- Sử dụng chế độ tiết kiệm điện: Nếu máy có chế độ Eco hoặc tiết kiệm điện, bạn nên ưu tiên sử dụng để giảm lượng điện năng tiêu thụ mà vẫn giữ được hiệu quả làm lạnh.
- Lắp đặt đúng vị trí: Đặt máy lạnh ở nơi thoáng đãng, tránh ánh nắng trực tiếp chiếu vào sẽ giúp thiết bị hoạt động hiệu quả hơn và giảm nguy cơ quá nhiệt.

- Vệ sinh bộ lọc và dàn lạnh định kỳ: Thường xuyên làm sạch từ 3 đến 6 tháng một lần giúp loại bỏ bụi bẩn, nấm mốc, tăng cường hiệu quả làm lạnh và duy trì không khí trong lành.
- Bảo dưỡng chuyên nghiệp: Định kỳ kiểm tra và bảo dưỡng bởi kỹ thuật viên chuyên nghiệp giúp phát hiện sớm các hư hỏng tiềm ẩn và duy trì tuổi thọ lâu dài cho máy lạnh.
6. Câu hỏi thường gặp về bảng mã lỗi máy lạnh General
1. Máy lạnh General báo lỗi nháy đèn, tôi nên làm gì?
Bạn hãy đếm số lần đèn nháy và tra cứu bảng mã lỗi tương ứng để xác định nguyên nhân, sau đó xử lý theo hướng dẫn hoặc gọi kỹ thuật viên.
2. Mã lỗi có giống nhau trên tất cả các model máy lạnh General không?
Không, mã lỗi có thể khác nhau tùy model và năm sản xuất, nhưng các lỗi cơ bản thường tương tự.
3. Tôi có thể tự sửa máy lạnh khi gặp lỗi không?
Bạn có thể tự xử lý các lỗi đơn giản như vệ sinh bộ lọc, thay pin remote. Với lỗi liên quan bo mạch, máy nén, nên nhờ thợ chuyên nghiệp.
4. Làm sao để reset máy lạnh General?
Tắt máy, ngắt nguồn điện khoảng 5 phút rồi bật lại hoặc theo hướng dẫn trong sách hướng dẫn sử dụng.
Việc hiểu rõ các nguyên nhân gây sự cố bảng mã lỗi máy lạnh General sẽ giúp bạn duy trì máy hoạt động ổn định, tiết kiệm chi phí sửa chữa và nâng cao tuổi thọ thiết bị. Nếu gặp sự cố phức tạp hoặc không tự xử lý được, đừng ngần ngại liên hệ Điện Lạnh Limosa để được hỗ trợ nhanh chóng và chuyên nghiệp.
